Diễn biến chính
Josh Scowen 8'
23'
Jamie McCarthy
25'
Mallik Wilks Jason McCarthy
Ra sân: Jack Grimmer 46'
Aaron Morley
Ra sân: Matt Butcher 52'
Cameron Humphreys
Ra sân: Richard Kone 52'
Cameron Humphreys 1 - 0
Kiến tạo: Kieran Sadlier 70'
75'
Jack Holmes
Ra sân: Shaun McWilliams
83'
Jonson Scott Clarke-Harris
Ra sân: Joe Powell Gideon Kodua
Ra sân: Garath McCleary 84'
84'
Joseph Hungbo
Ra sân: Jordan Hugill Kieran Sadlier 2 - 0 87'
Tyreeq Bakinson
Ra sân: Kieran Sadlier 90'
Thống kê kỹ thuật
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
31
Đánh đầu thành công
31
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
3 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 9
2.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 5
48.33% Kiểm soát bóng 47.67%
11 Phạm lỗi 10.33
1.8 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1
3.6 Phạt góc 6.5
1.6 Thẻ vàng 1.4
5 Sút trúng cầu môn 4.8
45.9% Kiểm soát bóng 46.3%
9 Phạm lỗi 9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)