Zaragoza vs Real Oviedo
Kqbd Hạng 2 Tây Ban Nha - Thứ 4, 18/12 Vòng 20
Zaragoza
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 0)
Đặt cược
Real Oviedo
La Romareda
Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 2
0.80
U 2
0.87
1
2.37
X
2.87
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.11
O 0.75
0.86
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Zaragoza Zaragoza
Phút
Real Oviedo Real Oviedo
Adrian Liso 1 - 0 match goal
21'
Keidi Bare match yellow.png
25'
Malcom Adu match yellow.png
28'
Malcom Adu 2 - 0
Kiến tạo: Dani Tasende
match goal
32'
37'
match yellow.png Alberto del Moral
37'
match yellow.png Lucas Ahijado
46'
match change David Costas
Ra sân: Lucas Ahijado
46'
match change Alejandro Suarez Cardero
Ra sân: Daniel Paraschiv
46'
match change Ilyas Chaira
Ra sân: Alberto del Moral
Alberto Mari
Ra sân: Ivan Azon Monzon
match change
46'
48'
match yellow.png Francisco Sebastian Moyano Jimenez
50'
match goal 2 - 1 Ilyas Chaira
Kiến tạo: Francisco Portillo Soler
51'
match yellow.png Quentin Braat
Keidi Bare match hong pen
53'
60'
match change Haissem Hassan
Ra sân: Francisco Sebastian Moyano Jimenez
61'
match yellow.png Alejandro Suarez Cardero
65'
match goal 2 - 2 Alexandre Zurawski
Kiến tạo: Alejandro Suarez Cardero
Pau Sans Lopez
Ra sân: Adrian Liso
match change
73'
Bernardo Vital match yellow.png
76'
82'
match change Paulino de la Fuente Gomez
Ra sân: Francisco Portillo Soler
Ager Aketxe Barrutia
Ra sân: Malcom Adu
match change
87'
Marc Aguado Pallares
Ra sân: Marcos Luna
match change
90'
Jair Amador
Ra sân: Keidi Bare
match change
90'
90'
match goal 2 - 3 Ilyas Chaira
Kiến tạo: Abdel Rahim Alhassane Bonkano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zaragoza Zaragoza
Real Oviedo Real Oviedo
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
20
 
Tổng cú sút
 
18
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
13
8
 
Cản sút
 
3
23
 
Sút Phạt
 
17
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
392
 
Số đường chuyền
 
460
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
9
10
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
9
36
 
Long pass
 
39
109
 
Pha tấn công
 
99
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Marc Aguado Pallares
23
Ager Aketxe Barrutia
1
Cristian Alvarez
10
Sergio Bermejo Lillo
5
Enrique Clemente
26
Gregorio Gracia Sanchez
3
Jair Amador
22
Alberto Mari
17
Carlos Nieto Herrero
13
Gaetan Poussin
29
Pau Sans Lopez
Zaragoza Zaragoza 4-3-3
Real Oviedo Real Oviedo 4-1-3-2
25
Femenias
4
Tasende
24
Marmol
15
Vital
2
Luna
6
Bare
21
Vega
14
Serrano
33
Liso
9
Monzon
20
Adu
1
Braat
24
Ahijado
15
Luengo
12
Sanroman
3
Bonkano
5
Moral
10
Soler
6
Sibo
7
Jimenez
9
Zurawski
14
Paraschiv

Substitutes

27
Alejandro Suarez Cardero
8
Santigo Cazorla Gonzalez
16
Ilyas Chaira
4
David Costas
18
Paulino de la Fuente Gomez
22
Carlos Dotor
13
Aaron Escandell
23
Haissem Hassan
2
Alvaro Lemos
17
Masca
21
Carlos Pomares
29
Jaime Vazquez
Đội hình dự bị
Zaragoza Zaragoza
Marc Aguado Pallares 8
Ager Aketxe Barrutia 23
Cristian Alvarez 1
Sergio Bermejo Lillo 10
Enrique Clemente 5
Gregorio Gracia Sanchez 26
Jair Amador 3
Alberto Mari 22
Carlos Nieto Herrero 17
Gaetan Poussin 13
Pau Sans Lopez 29
Real Oviedo Real Oviedo
27 Alejandro Suarez Cardero
8 Santigo Cazorla Gonzalez
16 Ilyas Chaira 2
4 David Costas
18 Paulino de la Fuente Gomez
22 Carlos Dotor
13 Aaron Escandell
23 Haissem Hassan
2 Alvaro Lemos
17 Masca
21 Carlos Pomares
29 Jaime Vazquez

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 4.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5
52% Kiểm soát bóng 50.67%
12.33 Phạm lỗi 17

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zaragoza (23trận)
Chủ Khách
Real Oviedo (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
3
HT-H/FT-T
2
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
6
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
3
0
0
0
HT-B/FT-B
1
3
3
2