Kết quả bóng đá VĐQG Marốc vòng 11 2024-2025 - Kqbd Marốc
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
24/11 02:00 | 11 | Renaissance Sportive de Berkane | 2-1 | Hassania Agadir | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 22:00 | 11 | IRT Itihad de Tanger | 1-2 | Maghrib Association Tetouan | (0-2) | |
23/11 02:00 | 11 | Olympique de Safi | 3-0 | CODM Meknes | (0-0) | |
23/11 00:00 | 11 | FAR Forces Armee Royales | 1-1 | UTS Union Touarga Sport Rabat | (1-1) | |
23/11 00:00 | 11 | Raja Casablanca Atlhletic | 1-1 | Wydad Casablanca | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 00:00 | 10 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 0-1 | Renaissance Sportive de Berkane | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:00 | 10 | Hassania Agadir | 2-1 | SCCM Chabab Mohamedia | (2-1) | |
10/11 02:00 | 10 | Wydad Casablanca | 2-2 | IRT Itihad de Tanger | (1-1) | |
10/11 02:00 | 10 | Maghrib Association Tetouan | 0-0 | Raja Casablanca Atlhletic | (0-0) | |
10/11 00:00 | 10 | Maghreb Fez | 1-0 | FAR Forces Armee Royales | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 22:00 | 10 | Renaissance Zmamra | 2-1 | Olympique de Safi | (1-1) | |
09/11 02:00 | 10 | CODM Meknes | 3-0 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | (2-0) | |
09/11 00:00 | 10 | Club Salmi | 1-1 | Union Touarga Sport Rabat | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 02:00 | 9 | IRT Itihad de Tanger | 1-1 | Maghreb Fez | (1-0) | |
04/11 00:00 | 9 | Union Touarga Sport Rabat | 0-1 | Wydad Casablanca | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 22:00 | 9 | FAR Forces Armee Royales | 1-0 | Renaissance Zmamra | (0-0) | |
03/11 02:00 | 9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 2-0 | Hassania Agadir | (1-0) | |
03/11 00:00 | 9 | SCCM Chabab Mohamedia | 0-3 | UTS Union Touarga Sport Rabat | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:00 | 9 | Renaissance Sportive de Berkane | 2-1 | Maghrib Association Tetouan | (1-1) | |
02/11 22:00 | 9 | Raja Casablanca Atlhletic | 0-0 | CODM Meknes | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 22:00 | 9 | Olympique de Safi | 1-0 | Club Salmi | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 00:00 | 8 | Club Salmi | 2-1 | IRT Itihad de Tanger | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 22:00 | 8 | Renaissance Zmamra | 3-1 | Union Touarga Sport Rabat | (2-1) | |
27/10 02:00 | 8 | Wydad Casablanca | 0-1 | Renaissance Sportive de Berkane | (0-0) | |
27/10 00:00 | 8 | Hassania Agadir | 3-0 | CODM Meknes | (2-0) | |
27/10 00:00 | 8 | FAR Forces Armee Royales | 1-1 | Olympique de Safi | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 22:00 | 8 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 2-2 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | (1-1) | |
26/10 02:00 | 8 | Maghrib Association Tetouan | 3-0 | SCCM Chabab Mohamedia | (1-0) | |
26/10 00:00 | 8 | Maghreb Fez | 0-0 | Raja Casablanca Atlhletic | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 02:00 | 7 | IRT Itihad de Tanger | 0-1 | Renaissance Zmamra | (0-0) | |
24/10 00:00 | 7 | Renaissance Sportive de Berkane | 1-0 | Club Salmi | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 22:00 | 7 | Union Touarga Sport Rabat | 3-0 | Olympique de Safi | (1-0) | |
23/10 22:00 | 7 | CODM Meknes | 2-0 | Wydad Casablanca | (0-0) | |
23/10 02:00 | 7 | Raja Casablanca Atlhletic | 0-0 | FAR Forces Armee Royales | (0-0) | |
23/10 00:00 | 7 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 1-0 | Maghrib Association Tetouan | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 22:00 | 7 | SCCM Chabab Mohamedia | 0-1 | Maghreb Fez | (0-0) | |
22/10 22:00 | 7 | Hassania Agadir | 2-1 | UTS Union Touarga Sport Rabat | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 02:00 | 6 | Olympique de Safi | 2-3 | IRT Itihad de Tanger | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 02:00 | 6 | Wydad Casablanca | 3-2 | SCCM Chabab Mohamedia | (1-0) | |
20/10 00:00 | 6 | Maghrib Association Tetouan | 0-2 | Hassania Agadir | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623