Kết quả bóng đá Hạng 2 Cearense Brazil 2024 - Kqbd Braxin
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 01:00 | AA Guarany | 2-1 | Barra dos Coqueiros SE | (1-1) | ||
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 01:00 | Barra dos Coqueiros SE | 2-2 | AA Guarany | (1-1) | ||
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 01:00 | America EC Pedrinhas | 0-1 | Barra dos Coqueiros SE | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 01:00 | AA Guarany | 3-1 | Rosario Central Sergipe | (1-1) | ||
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 01:00 | Barra dos Coqueiros SE | 1-1 | America EC Pedrinhas | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 01:00 | AA Guarany | 0-0 | Barra dos Coqueiros SE | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 01:20 | Barra dos Coqueiros SE | 0-2 | America EC Pedrinhas | (0-1) | ||
24/10 01:00 | Rosario Central Sergipe | 1-3 | AA Guarany | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 01:00 | America EC Pedrinhas | 2-1 | Rosario Central Sergipe | (0-0) | ||
21/10 01:00 | Frei Paulistano | 1-1 | Barra dos Coqueiros SE | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 01:00 | Flamengo SE | 0-3 | Independente Simao Dias | (0-2) | ||
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 01:00 | Barra dos Coqueiros SE | 3-1 | Flamengo SE | (2-0) | ||
17/10 01:00 | Rosario Central Sergipe | 0-1 | Desportiva Aracaju | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 14/10/2024 | ||||||
14/10 01:00 | Frei Paulistano | 1-0 | Boca Juniors SE | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 20:00 | Flamengo SE | 0-0 | Rosario Central Sergipe | (0-0) | ||
13/10 02:00 | Desportiva Aracaju | 2-3 | Barra dos Coqueiros SE | (1-2) | ||
Thứ năm, Ngày 10/10/2024 | ||||||
10/10 01:00 | Desportiva Aracaju | 1-0 | Socorrense SE | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 09/10/2024 | ||||||
09/10 01:00 | Flamengo SE | 2-0 | Aracaju FC | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 02/10/2024 | ||||||
02/10 01:00 | Aracaju FC | 1-0 | Socorro/SE | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 01:00 | Rosario Central Sergipe | 4-2 | Aracaju FC | (1-0) | ||
30/09 01:00 | Barra dos Coqueiros SE | 1-1 | Desportiva Aracaju | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | ||||||
26/09 01:00 | Desportiva Aracaju | 3-1 | Santa Cruz SE | (2-0) | ||
Thứ tư, Ngày 25/09/2024 | ||||||
25/09 01:20 | Flamengo SE | 0-1 | Rosario Central Sergipe | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 23/09/2024 | ||||||
23/09 01:00 | Frei Paulistano | 6-0 | Botafogo SE | (1-0) | ||
23/09 01:00 | America EC Pedrinhas | 4-1 | Amadense SE | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 01:00 | Cotinguiba EC | 0-1 | Desportiva Aracaju | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 01:00 | CS Maruinense | 0-2 | Flamengo SE | (0-1) | ||
21/09 01:00 | Rosario Central SE | 3-0 | Socorro/SE | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 16/09/2024 | ||||||
16/09 01:00 | Flamengo SE | 1-0 | CS Maruinense | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 01:00 | Desportiva Aracaju | 3-1 | Cotinguiba EC | (0-1) | ||
15/09 01:00 | AD Boquinhense | 0-2 | Riachao SE | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 20:00 | Barra dos Coqueiros SE | 3-1 | Santa Cruz SE | (0-0) | ||
14/09 20:00 | Socorro/SE | 0-4 | Rosario Central Sergipe | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 11/09/2024 | ||||||
11/09 01:00 | CS Maruinense | 0-3 | Aracaju FC | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 09/09/2024 | ||||||
09/09 01:00 | America EC Pedrinhas | 3-0 | AD Boquinhense | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | ||||||
08/09 01:00 | Riachao SE | 1-1 | Independente Simao Dias | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 05/09/2024 | ||||||
05/09 01:30 | Flamengo SE | 3-0 | Socorro/SE | (0-0) | ||
05/09 01:00 | Socorrense SE | 0-3 | Santa Cruz SE | (0-3) | ||
05/09 01:00 | Propriá | 0-0 | CD Caninde | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 01:00 | Amadense SE | 1-2 | Independente Simao Dias | (1-2) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623