Kết quả bóng đá Cúp Gaucho Brazil 2024 - Kqbd Braxin

Thời gian Bảng FT HT
05/11 01:00 EC Juventude II 3-1 Internacional (RS) B (2-1)
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024
03/11 21:00 Gaucho/RS 1-0 EC Passo Fundo (1-0)
Thứ ba, Ngày 29/10/2024
29/10 01:00 Internacional (RS) B 0-1 EC Juventude II (0-1)
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024
27/10 01:00 EC Passo Fundo 0-1 Gaucho/RS (0-0)
Thứ hai, Ngày 21/10/2024
21/10 01:00 Aimore RS 1-1 Sao Jose PoA RS (0-1)
21/10 01:00 Gaucho/RS 2-4 Ypiranga(RS) (1-0)
21/10 01:00 Internacional (RS) B 2-1 EC Juventude II (1-0)
21/10 01:00 Sao Paulo RS 2-3 EC Passo Fundo (0-1)
Thứ năm, Ngày 17/10/2024
17/10 05:00 Sao Jose PoA RS 3-0 Ypiranga(RS) (0-0)
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024
13/10 02:00 EC Passo Fundo 0-0 Gaucho/RS (0-0)
13/10 01:00 EC Juventude II 1-2 Ypiranga(RS) (1-1)
Thứ năm, Ngày 10/10/2024
10/10 05:00 Ypiranga(RS) 1-0 Internacional (RS) B (1-0)
10/10 01:00 Gremio B 3-1 Aimore RS (1-1)
Thứ năm, Ngày 03/10/2024
03/10 01:00 Internacional (RS) B 2-2 EC Passo Fundo (0-1)
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024
27/09 05:00 EC Passo Fundo 4-0 EC Juventude II (3-0)
Thứ năm, Ngày 26/09/2024
26/09 05:30 Aimore RS 8-0 Sao Paulo RS (4-0)
26/09 05:00 Sao Jose PoA RS 4-2 Internacional (RS) B (2-1)
26/09 01:00 Gremio B 1-3 Gaucho/RS (1-1)
Thứ hai, Ngày 23/09/2024
23/09 01:00 Sao Jose PoA RS 1-0 Gremio B (0-0)
Thứ năm, Ngày 19/09/2024
19/09 05:00 Ypiranga(RS) 4-0 EC Passo Fundo (3-0)
19/09 01:00 EC Juventude II 0-1 Sao Jose PoA RS (0-1)
19/09 01:00 Internacional (RS) B 2-1 Gremio B (1-1)
Thứ năm, Ngày 12/09/2024
12/09 01:00 Aimore RS 1-0 Internacional (RS) B (0-0)
12/09 01:00 Gremio B 0-1 EC Juventude II (0-1)
12/09 01:00 Sao Paulo RS 0-2 Gaucho/RS (0-0)
Thứ năm, Ngày 05/09/2024
05/09 05:00 Ypiranga(RS) 0-1 Gremio B (0-0)
05/09 01:00 EC Juventude II 4-1 Aimore RS (3-1)
05/09 01:00 Internacional (RS) B 5-0 Sao Paulo RS (1-0)
Thứ sáu, Ngày 30/08/2024
30/08 01:00 Gremio B 1-0 EC Passo Fundo (0-0)
Thứ năm, Ngày 29/08/2024
29/08 05:00 Aimore RS 3-2 Ypiranga(RS) (0-2)
29/08 00:50 Sao Paulo RS 0-1 EC Juventude II (0-0)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623