Kết quả bóng đá VĐQG Burundi vòng 5 2024-2025 - Kqbd Burundi

Thời gian Vòng FT HT
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024
15/09 20:30 4 Academie Deira 0-3 Vitalo (0-1)
15/09 20:00 4 Flambeau du Centre 1-0 Aigle Noir (0-0)
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024
14/09 20:45 4 Romania Inter Star 1-0 LLB Academic (0-0)
14/09 20:00 4 Musongati FC 3-0 Olympique Star (1-0)
14/09 20:00 4 Moso Sugar Company 0-4 Le Messager Ngozi (0-3)
14/09 18:00 4 BS Dynamic 1-4 Bumamuru (0-1)
Thứ sáu, Ngày 13/09/2024
13/09 20:00 4 Royal Vision 1-1 Ngozi City FC (1-0)
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024
08/09 20:00 3 Kayanza Utd 3-0 Romania Inter Star (0-0)
08/09 20:00 3 Olympique Star 2-0 Le Messager Ngozi (2-0)
08/09 20:00 3 Ngozi City FC 1-1 Rukinzo FC (1-1)
08/09 20:00 3 Bumamuru 0-0 Musongati FC (0-0)
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024
07/09 20:00 3 Aigle Noir 2-0 Royal Vision (1-0)
07/09 20:00 3 Vitalo 2-2 Flambeau du Centre (0-0)
Thứ sáu, Ngày 06/09/2024
06/09 20:45 3 LLB Academic 1-2 BS Dynamic (0-1)
06/09 18:00 3 Academie Deira 2-1 Moso Sugar Company (1-0)
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024
01/09 20:00 2 Le Messager Ngozi 2-2 Bumamuru (1-1)
01/09 20:00 2 Rukinzo FC 2-2 Aigle Noir (1-1)
01/09 20:00 2 Musongati FC 9-1 LLB Academic (4-0)
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024
31/08 20:00 2 Moso Sugar Company 2-3 Olympique Star (1-1)
31/08 20:00 2 Flambeau du Centre 1-1 Academie Deira (1-0)
31/08 20:00 2 Royal Vision 1-1 Vitalo (0-1)
Thứ sáu, Ngày 30/08/2024
30/08 20:45 2 BS Dynamic 1-1 Kayanza Utd (1-1)
30/08 18:00 2 Romania Inter Star 3-2 Ngozi City FC (0-2)
Chủ nhật, Ngày 25/08/2024
25/08 20:00 1 Flambeau du Centre 2-1 Moso Sugar Company (0-0)
25/08 20:00 1 Ngozi City FC 2-1 BS Dynamic (2-1)
25/08 20:00 1 Bumamuru 1-1 Olympique Star (0-1)
25/08 20:00 1 Kayanza Utd 0-3 Musongati FC (0-0)
Thứ bảy, Ngày 24/08/2024
24/08 20:00 1 LLB Academic 0-1 Le Messager Ngozi (0-1)
Thứ sáu, Ngày 23/08/2024
23/08 20:00 1 Aigle Noir 1-0 Romania Inter Star (0-0)
23/08 20:00 1 Academie Deira 5-0 Royal Vision (3-0)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623