Kết quả bóng đá Ethiopia Premier League Women 2024 - Kqbd Ethiopia
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ tư, Ngày 20/11/2024 | ||||||
20/11 13:50 | Bahir Dar Kenema FC (W) | 1-2 | Sidama Bunna (W) | (0-1) | ||
Thứ ba, Ngày 19/11/2024 | ||||||
19/11 19:00 | Hambericho Durame (W) | 0-1 | Ethio Electric FC Nữ | (0-1) | ||
19/11 17:00 | Lideta Sub City Nữ | 2-0 | Kirkos FC (W) | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 19:00 | Addis Ababa Ketema Nữ | 0-2 | Mechal FC Nữ | (0-0) | ||
17/11 17:00 | Arba Minch Nữ | 0-1 | Adama Ketema Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 14:00 | Bahir Dar Kenema FC (W) | 1-3 | Dire Dawa Nữ | (1-3) | ||
Thứ sáu, Ngày 15/11/2024 | ||||||
15/11 15:00 | Sidama Bunna (W) | 3-1 | Hambericho Durame (W) | (3-1) | ||
15/11 13:00 | Ethio Electric FC Nữ | 0-1 | Lideta Sub City Nữ | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 13/11/2024 | ||||||
13/11 19:00 | Kirkos FC (W) | 0-2 | Hawassa City Fc Nữ | (0-1) | ||
Thứ ba, Ngày 12/11/2024 | ||||||
12/11 19:00 | Adama Ketema Nữ | 0-0 | Addis Ababa Ketema Nữ | (0-0) | ||
12/11 17:00 | Bole Sub City Nữ | 0-1 | Mechal FC Nữ | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 19:00 | Hambericho Durame (W) | 0-2 | Dire Dawa Nữ | (0-0) | ||
11/11 17:00 | Arba Minch Nữ | 1-1 | Bahir Dar Kenema FC (W) | (1-1) | ||
11/11 14:00 | Lideta Sub City Nữ | 0-0 | Sidama Bunna (W) | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 14:00 | Hawassa City Fc Nữ | 1-0 | Ethio Electric FC Nữ | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 19:50 | Kirkos FC (W) | 1-0 | Bole Sub City Nữ | (1-0) | ||
07/11 14:00 | Mechal FC Nữ | 0-0 | Adama Ketema Nữ | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 20:00 | Dire Dawa Nữ | 0-0 | Lideta Sub City Nữ | (0-0) | ||
06/11 14:00 | Hambericho Durame (W) | 0-2 | Arba Minch Nữ | (0-1) | ||
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 20:00 | Sidama Bunna (W) | 3-0 | Hawassa City Fc Nữ | (2-0) | ||
05/11 14:00 | Bahir Dar Kenema FC (W) | 3-0 | Addis Ababa Ketema Nữ | (2-0) | ||
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 13:00 | Ethio Electric FC Nữ | 5-0 | Kirkos FC (W) | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 14:00 | Bole Sub City Nữ | 3-0 | Adama Ketema Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 14/07/2024 | ||||||
14/07 13:00 | Hawassa City Fc Nữ | 0-0 | Ethio Electric FC Nữ | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 10/07/2024 | ||||||
10/07 18:00 | Ethiopia Nigd Bank Nữ | 6-1 | Dire Dawa Nữ | (2-1) | ||
10/07 14:00 | Kedus Giorgis Nữ | 1-0 | Lideta Sub City Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | ||||||
06/07 20:00 | Lideta Sub City Nữ | 0-4 | Ethiopia Nigd Bank Nữ | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 04/07/2024 | ||||||
04/07 20:00 | Arba Minch Nữ | 0-0 | Adama Ketema Nữ | (0-0) | ||
04/07 14:00 | Yirga Chefe Bunaa Nữ | 0-0 | Sidama Bunna (W) | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 02/07/2024 | ||||||
02/07 20:00 | Ethio Electric FC Nữ | 3-0 | Lideta Sub City Nữ | (0-0) | ||
02/07 14:00 | Ethiopia Nigd Bank Nữ | 2-0 | Bole Sub City Nữ | (2-0) | ||
Thứ hai, Ngày 01/07/2024 | ||||||
01/07 20:00 | Kedus Giorgis Nữ | 0-1 | Arba Minch Nữ | (0-0) | ||
01/07 18:00 | Hambericho Durame (W) | 0-1 | Hawassa City Fc Nữ | (0-1) | ||
01/07 14:00 | Adama Ketema Nữ | 0-2 | Mechal FC Nữ | (0-2) | ||
Thứ năm, Ngày 27/06/2024 | ||||||
27/06 20:00 | Mechal FC Nữ | 2-2 | Hawassa City Fc Nữ | (1-2) | ||
27/06 14:00 | Adama Ketema Nữ | 0-1 | Kedus Giorgis Nữ | (0-0) | ||
27/06 14:00 | Bole Sub City Nữ | 1-1 | Ethio Electric FC Nữ | (1-1) | ||
Thứ tư, Ngày 26/06/2024 | ||||||
26/06 14:00 | Lideta Sub City Nữ | 1-1 | Sidama Bunna (W) | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 23/06/2024 | ||||||
23/06 20:00 | Kedus Giorgis Nữ | 1-2 | Mechal FC Nữ | (0-1) | ||
23/06 17:50 | Ethio Electric FC Nữ | 1-0 | Arba Minch Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623