Kết quả bóng đá Nữ Guatemala 2023-2024 - Kqbd Guatemala

Thời gian Vòng FT HT
Thứ hai, Ngày 04/11/2024
04/11 07:00 FC Cremas Nữ 0-4 CSD Municipal Nữ (0-2)
04/11 00:00 Suchitepequez Nữ 1-0 UNIFUT Antigua (W) (0-0)
Thứ năm, Ngày 24/10/2024
24/10 03:20 Marquense Nữ 2-3 Xinabajul Nữ (0-0)
Thứ hai, Ngày 21/10/2024
21/10 03:00 FC Cremas Nữ 3-1 Cobaneras FC Nữ (3-0)
Thứ năm, Ngày 03/10/2024
03/10 02:00 Suchitepequez Nữ 0-2 CSD Municipal Nữ (0-1)
Thứ hai, Ngày 30/09/2024
30/09 03:00 FC Cremas Nữ 1-0 Suchitepequez Nữ (0-0)
Thứ hai, Ngày 23/09/2024
23/09 04:00 UNIFUT Antigua (W) 1-3 CSD Municipal Nữ (1-2)
23/09 03:00 Cobaneras FC Nữ 0-4 FC Cremas Nữ (0-1)
Chủ nhật, Ngày 09/06/2024
09/06 23:40 UNIFUT-Rosal Nữ 2-3 Xinabajul Nữ (0-1)
Thứ hai, Ngày 27/05/2024
27/05 00:00 UNIFUT Antigua (W) 2-1 Xelaju MC (W) (2-0)
Thứ hai, Ngày 13/05/2024
13/05 00:10 UNIFUT Antigua (W) 0-0 Juventud Copalera Nữ (0-0)
Thứ hai, Ngày 15/04/2024
15/04 03:10 UNIFUT-Rosal Nữ 2-0 Xinabajul Nữ (1-0)
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024
14/04 22:59 CSD Municipal Nữ 0-1 Xelaju (W) (0-1)
Thứ sáu, Ngày 12/04/2024
12/04 08:00 FC Cremas Nữ 5-0 Suchitepequez Nữ (2-0)
Thứ hai, Ngày 08/04/2024
08/04 00:00 Suchitepequez Nữ 2-1 Cobaneras FC Nữ (1-1)
Chủ nhật, Ngày 24/03/2024
24/03 22:59 CSD Municipal Nữ 1-0 Juventud Copalera Nữ (0-0)
Thứ hai, Ngày 18/03/2024
18/03 00:00 Suchitepequez Nữ 0-1 Club Deportivo Xela Nữ (0-0)
Thứ hai, Ngày 11/03/2024
11/03 00:00 Suchitepequez Nữ 2-1 Juventud Copalera Nữ (1-1)
Chủ nhật, Ngày 10/03/2024
10/03 01:10 Xelaju (W) 1-4 Xinabajul Nữ (0-4)
Thứ hai, Ngày 04/03/2024
04/03 04:40 FC Cremas Nữ 0-2 UNIFUT-Rosal Nữ (0-2)
04/03 02:30 Muniguate Nữ 0-1 Kiche FF Nữ (0-0)
Thứ hai, Ngày 19/02/2024
19/02 04:00 FC Cremas Nữ 0-1 CSD Municipal Nữ (0-1)
Chủ nhật, Ngày 11/02/2024
11/02 04:00 CSD Municipal Nữ 0-2 UNIFUT Antigua (W) (0-1)
Thứ hai, Ngày 05/02/2024
05/02 03:00 UNIFUT Antigua (W) 3-1 FC Cremas Nữ (0-1)
05/02 00:00 Suchitepequez Nữ 0-0 Xinabajul Nữ (0-0)
Chủ nhật, Ngày 04/02/2024
04/02 04:00 Xelaju (W) 2-2 Juventud Copalera Nữ (1-2)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623