Kết quả bóng đá VĐQG Hungary nữ vòng 18 2024-2025 - Kqbd Hungary
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 29/03/2025 | ||||||
29/03 20:00 | 17 | Puskas Akademia Nữ | 3-0 | Victoria Boys (W) | (1-0) | |
29/03 20:00 | 17 | Pecsi MFC (W) | 0-3 | Ferencvarosi TC Nữ | (0-2) | |
29/03 19:00 | 17 | Soroksar Nữ | 3-0 | Budapest Honved Woman's | (0-0) | |
29/03 18:00 | 17 | Diosgyori VTK Nữ | 1-1 | MTK Hungaria FC Nữ | (0-0) | |
29/03 17:30 | 17 | Gyori Dozsa Nữ | 4-0 | Astra Hungary Nữ | (4-0) | |
Thứ ba, Ngày 25/03/2025 | ||||||
25/03 02:00 | 16 | Gyori Dozsa Nữ | 4-0 | MTK Hungaria FC Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 23/03/2025 | ||||||
23/03 21:00 | 16 | Szekszard UFC Nữ | 0-1 | Soroksar Nữ | (0-1) | |
23/03 19:30 | 16 | Astra Hungary Nữ | 0-1 | Puskas Akademia Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 22/03/2025 | ||||||
22/03 21:00 | 16 | Victoria Boys (W) | 0-2 | Pecsi MFC (W) | (0-0) | |
22/03 21:00 | 16 | Szetomeharry Nữ | 2-2 | Diosgyori VTK Nữ | (1-0) | |
22/03 20:00 | 16 | Ferencvarosi TC Nữ | 4-0 | Budapest Honved Woman's | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/03/2025 | ||||||
16/03 23:00 | 15 | Pecsi MFC (W) | 1-0 | Astra Hungary Nữ | (1-0) | |
16/03 20:30 | 15 | Budapest Honved Woman's | 1-1 | Victoria Boys (W) | (1-0) | |
16/03 20:00 | 15 | Diosgyori VTK Nữ | 1-1 | Szekszard UFC Nữ | (0-0) | |
16/03 20:00 | 15 | Puskas Akademia Nữ | 1-0 | MTK Hungaria FC Nữ | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 14/03/2025 | ||||||
14/03 20:00 | 15 | Gyori Dozsa Nữ | 5-0 | Szetomeharry Nữ | (2-0) | |
14/03 19:00 | 15 | Soroksar Nữ | 0-3 | Ferencvarosi TC Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 09/03/2025 | ||||||
09/03 19:00 | 14 | Astra Hungary Nữ | 3-0 | Budapest Honved Woman's | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 08/03/2025 | ||||||
08/03 21:00 | 14 | Szekszard UFC Nữ | 0-3 | Gyori Dozsa Nữ | (0-2) | |
08/03 21:00 | 14 | Victoria Boys (W) | 0-3 | Ferencvarosi TC Nữ | (0-1) | |
08/03 20:30 | 14 | Szetomeharry Nữ | 2-3 | Puskas Akademia Nữ | (0-1) | |
08/03 20:00 | 14 | Diosgyori VTK Nữ | 1-0 | Soroksar Nữ | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 05/03/2025 | ||||||
05/03 20:30 | 12 | Szekszard UFC Nữ | 0-2 | Pecsi MFC (W) | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 01/03/2025 | ||||||
01/03 21:00 | 13 | Victoria Boys (W) | 2-0 | Soroksar Nữ | (0-0) | |
01/03 20:30 | 13 | Budapest Honved Woman's | 0-3 | MTK Hungaria FC Nữ | (0-2) | |
01/03 19:50 | 13 | Puskas Akademia Nữ | 3-1 | Szekszard UFC Nữ | (2-1) | |
01/03 19:00 | 13 | Gyori Dozsa Nữ | 2-2 | Diosgyori VTK Nữ | (2-1) | |
01/03 19:00 | 13 | Pecsi MFC (W) | 2-1 | Szetomeharry Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 19:00 | 12 | Astra Hungary Nữ | 2-1 | Victoria Boys (W) | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 21:00 | 12 | MTK Hungaria FC Nữ | 1-2 | Ferencvarosi TC Nữ | (0-0) | |
23/11 19:00 | 12 | Diosgyori VTK Nữ | 1-2 | Puskas Akademia Nữ | (0-2) | |
23/11 19:00 | 12 | Soroksar Nữ | 0-5 | Gyori Dozsa Nữ | (0-2) | |
23/11 19:00 | 12 | Szetomeharry Nữ | 0-1 | Budapest Honved Woman's | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 20:50 | 11 | MTK Hungaria FC Nữ | 5-0 | Victoria Boys (W) | (2-0) | |
16/11 19:00 | 11 | Szekszard UFC Nữ | 2-3 | Budapest Honved Woman's | (1-1) | |
16/11 19:00 | 11 | Soroksar Nữ | 2-0 | Astra Hungary Nữ | (1-0) | |
16/11 19:00 | 11 | Szetomeharry Nữ | 0-6 | Ferencvarosi TC Nữ | (0-4) | |
16/11 19:00 | 11 | Diosgyori VTK Nữ | 0-0 | Pecsi MFC (W) | (0-0) | |
16/11 02:00 | 11 | Gyori Dozsa Nữ | 0-1 | Puskas Akademia Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 19:30 | 10 | Astra Hungary Nữ | 0-3 | MTK Hungaria FC Nữ | (0-2) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623