Kết quả bóng đá VĐQG Hà Lan nữ vòng 8 2024-2025 - Kqbd Hà Lan
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 22:45 | 7 | PSV Eindhoven Nữ | 4-1 | AZ Alkmaar Nữ | (2-1) | |
17/11 18:15 | 7 | SC Heerenveen Nữ | 3-1 | SC Telstar Nữ | (3-1) | |
17/11 00:45 | 7 | Fortuna Sittard Nữ | 0-6 | Feyenoord Rotterdam Nữ | (0-3) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 22:30 | 7 | Ajax Amsterdam Nữ | 1-0 | FC Utrecht Nữ | (1-0) | |
16/11 20:00 | 7 | Excelsior Barendrecht Nữ | 0-3 | Zwolle Nữ | (0-3) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:45 | 6 | Fortuna Sittard Nữ | 1-3 | AZ Alkmaar Nữ | (1-2) | |
10/11 18:15 | 6 | FC Utrecht Nữ | 2-1 | SC Heerenveen Nữ | (1-1) | |
10/11 18:15 | 6 | PSV Eindhoven Nữ | 2-0 | ADO Den Haag Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 22:30 | 6 | SC Telstar Nữ | 1-1 | Excelsior Barendrecht Nữ | (1-1) | |
09/11 22:30 | 6 | Feyenoord Rotterdam Nữ | 2-0 | Zwolle Nữ | (2-0) | |
09/11 20:00 | 6 | Ajax Amsterdam Nữ | 2-0 | FC Twente Enschede Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 22:45 | 5 | AZ Alkmaar Nữ | 0-1 | SC Telstar Nữ | (0-0) | |
03/11 22:45 | 5 | FC Twente Enschede Nữ | 3-1 | FC Utrecht Nữ | (2-1) | |
03/11 18:15 | 5 | ADO Den Haag Nữ | 0-2 | Ajax Amsterdam Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:30 | 5 | SC Heerenveen Nữ | 0-3 | Feyenoord Rotterdam Nữ | (0-1) | |
02/11 22:30 | 5 | Zwolle Nữ | 0-1 | Fortuna Sittard Nữ | (0-0) | |
02/11 20:00 | 5 | Excelsior Barendrecht Nữ | 0-4 | PSV Eindhoven Nữ | (0-4) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 21:45 | 4 | SC Telstar Nữ | 1-2 | FC Twente Enschede Nữ | (0-2) | |
20/10 17:15 | 4 | Feyenoord Rotterdam Nữ | 0-0 | Ajax Amsterdam Nữ | (0-0) | |
20/10 17:15 | 4 | FC Utrecht Nữ | 4-3 | ADO Den Haag Nữ | (3-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 21:30 | 4 | AZ Alkmaar Nữ | 4-0 | Excelsior Barendrecht Nữ | (1-0) | |
19/10 21:30 | 4 | Fortuna Sittard Nữ | 1-1 | SC Heerenveen Nữ | (1-1) | |
19/10 19:00 | 4 | PSV Eindhoven Nữ | 4-0 | Zwolle Nữ | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 21:45 | 3 | Zwolle Nữ | 0-0 | SC Telstar Nữ | (0-0) | |
13/10 17:15 | 3 | Feyenoord Rotterdam Nữ | 0-3 | FC Utrecht Nữ | (0-0) | |
13/10 17:15 | 3 | SC Heerenveen Nữ | 0-1 | PSV Eindhoven Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 21:30 | 3 | Ajax Amsterdam Nữ | 5-1 | Fortuna Sittard Nữ | (2-0) | |
12/10 21:30 | 3 | ADO Den Haag Nữ | 1-4 | AZ Alkmaar Nữ | (0-2) | |
12/10 19:00 | 3 | FC Twente Enschede Nữ | 1-1 | Excelsior Barendrecht Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 21:45 | 2 | ADO Den Haag Nữ | 1-3 | Feyenoord Rotterdam Nữ | (0-1) | |
06/10 17:15 | 2 | Excelsior Barendrecht Nữ | 1-1 | SC Heerenveen Nữ | (0-1) | |
06/10 17:15 | 2 | AZ Alkmaar Nữ | 1-2 | Ajax Amsterdam Nữ | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 21:30 | 2 | FC Twente Enschede Nữ | 0-0 | PSV Eindhoven Nữ | (0-0) | |
05/10 21:30 | 2 | SC Telstar Nữ | 1-4 | Fortuna Sittard Nữ | (1-2) | |
05/10 19:00 | 2 | Zwolle Nữ | 0-4 | FC Utrecht Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 21:45 | 1 | Fortuna Sittard Nữ | 1-3 | FC Twente Enschede Nữ | (1-3) | |
29/09 17:15 | 1 | Feyenoord Rotterdam Nữ | 1-1 | AZ Alkmaar Nữ | (1-0) | |
29/09 17:15 | 1 | Ajax Amsterdam Nữ | 5-1 | Zwolle Nữ | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 21:30 | 1 | SC Heerenveen Nữ | 1-3 | ADO Den Haag Nữ | (0-3) | |
28/09 19:00 | 1 | PSV Eindhoven Nữ | 4-0 | SC Telstar Nữ | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623