Kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản nữ vòng 16 2024 - Kqbd Nhật Bản
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 30/06/2024 | ||||||
30/06 14:00 | 15 | Nittaidai University Nữ | 0-3 | Yokohama FC Seagulls Nữ | (0-1) | |
30/06 12:00 | 15 | Ehime FC Nữ | 0-3 | Setagaya Sfida Nữ | (0-3) | |
30/06 11:00 | 15 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 2-1 | Shizuoka Sangyo University Nữ | (0-0) | |
30/06 11:00 | 15 | AS Harima ALBION Nữ | 0-1 | Speranza TakatsukiNữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 29/06/2024 | ||||||
29/06 14:00 | 15 | IGA Kunoichi Nữ | 3-0 | Orca Kamogawa FC Nữ | (2-0) | |
29/06 11:00 | 15 | Gunma FC White Star Nữ | 1-2 | NGU Nagoya Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 23/06/2024 | ||||||
23/06 13:00 | 14 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 2-1 | Gunma FC White Star Nữ | (1-1) | |
23/06 11:00 | 14 | Speranza TakatsukiNữ | 2-1 | Viamaterras Miyazaki Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 22/06/2024 | ||||||
22/06 16:00 | 14 | Orca Kamogawa FC Nữ | 1-0 | Nittaidai University Nữ | (1-0) | |
22/06 12:00 | 14 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 2-2 | Ehime FC Nữ | (2-0) | |
22/06 11:00 | 14 | Setagaya Sfida Nữ | 0-1 | IGA Kunoichi Nữ | (0-0) | |
22/06 10:00 | 14 | NGU Nagoya Nữ | 0-0 | AS Harima ALBION Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/06/2024 | ||||||
16/06 12:00 | 13 | Ehime FC Nữ | 1-2 | IGA Kunoichi Nữ | (0-1) | |
16/06 11:00 | 13 | AS Harima ALBION Nữ | 1-2 | Yokohama FC Seagulls Nữ | (0-1) | |
16/06 11:00 | 13 | Gunma FC White Star Nữ | 0-3 | Orca Kamogawa FC Nữ | (0-1) | |
16/06 11:00 | 13 | Nittaidai University Nữ | 1-0 | Setagaya Sfida Nữ | (0-0) | |
16/06 10:00 | 13 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 2-2 | NGU Nagoya Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 15/06/2024 | ||||||
15/06 13:00 | 13 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 1-1 | Speranza TakatsukiNữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 09/06/2024 | ||||||
09/06 11:00 | 12 | Orca Kamogawa FC Nữ | 0-0 | AS Harima ALBION Nữ | (0-0) | |
09/06 11:00 | 12 | IGA Kunoichi Nữ | 2-1 | Nittaidai University Nữ | (0-0) | |
09/06 11:00 | 12 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 0-1 | Viamaterras Miyazaki Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 08/06/2024 | ||||||
08/06 11:00 | 12 | Speranza TakatsukiNữ | 0-3 | Ehime FC Nữ | (0-1) | |
08/06 11:00 | 12 | Setagaya Sfida Nữ | 5-0 | Gunma FC White Star Nữ | (4-0) | |
08/06 11:00 | 12 | NGU Nagoya Nữ | 2-3 | Shizuoka Sangyo University Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 26/05/2024 | ||||||
26/05 13:00 | 11 | Shizuoka Sangyo University Nữ | 1-3 | Setagaya Sfida Nữ | (1-1) | |
26/05 11:00 | 11 | Yokohama FC Seagulls Nữ | 2-0 | NGU Nagoya Nữ | (1-0) | |
26/05 11:00 | 11 | Speranza TakatsukiNữ | 0-1 | Orca Kamogawa FC Nữ | (0-0) | |
26/05 11:00 | 11 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 0-1 | IGA Kunoichi Nữ | (0-0) | |
26/05 10:00 | 11 | Nittaidai University Nữ | 0-1 | AS Harima ALBION Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024 | ||||||
25/05 11:00 | 11 | Gunma FC White Star Nữ | 1-3 | Ehime FC Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024 | ||||||
19/05 11:00 | 10 | IGA Kunoichi Nữ | 1-3 | Shizuoka Sangyo University Nữ | (1-1) | |
19/05 11:00 | 10 | AS Harima ALBION Nữ | 1-0 | Gunma FC White Star Nữ | (0-0) | |
19/05 11:00 | 10 | Viamaterras Miyazaki Nữ | 1-0 | Nittaidai University Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | ||||||
18/05 13:30 | 10 | NGU Nagoya Nữ | 0-0 | Orca Kamogawa FC Nữ | (0-0) | |
18/05 12:00 | 10 | Setagaya Sfida Nữ | 4-0 | Speranza TakatsukiNữ | (2-0) | |
18/05 11:00 | 10 | Ehime FC Nữ | 0-1 | Yokohama FC Seagulls Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024 | ||||||
12/05 12:00 | 9 | Gunma FC White Star Nữ | 2-6 | Viamaterras Miyazaki Nữ | (1-2) | |
12/05 12:00 | 9 | Setagaya Sfida Nữ | 3-5 | NGU Nagoya Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024 | ||||||
11/05 12:00 | 9 | Orca Kamogawa FC Nữ | 0-0 | Yokohama FC Seagulls Nữ | (0-0) | |
11/05 11:00 | 9 | Speranza TakatsukiNữ | 1-2 | IGA Kunoichi Nữ | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623