Kết quả bóng đá Hạng 2 Nhật Bản nữ vòng 18 2024 - Kqbd Nhật Bản
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 30/06/2024 | ||||||
30/06 13:00 | 17 | Okayama Yunogo Belle Nữ | 7-1 | JFA Academy Fukushima Nữ | (2-0) | |
30/06 11:00 | 17 | Tsukuba FC Nữ | 0-2 | FC Imabari Nữ | (0-1) | |
30/06 11:00 | 17 | Diavorosso Hiroshima Nữ | 2-0 | Yamato Sylphid Nữ | (1-0) | |
30/06 11:00 | 17 | Kibi International University Nữ | 1-0 | SEISA OSA Rheia Nữ | (0-0) | |
30/06 09:30 | 17 | Fujizakura Yamanashi Nữ | 1-1 | Diosa Izumo Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 29/06/2024 | ||||||
29/06 13:00 | 17 | Fukuoka AN Nữ | 0-1 | Veertien Mie Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 23/06/2024 | ||||||
23/06 11:00 | 16 | SEISA OSA Rheia Nữ | 2-0 | Tsukuba FC Nữ | (2-0) | |
23/06 11:00 | 16 | FC Imabari Nữ | 0-2 | Fujizakura Yamanashi Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 22/06/2024 | ||||||
22/06 14:00 | 16 | Veertien Mie Nữ | 0-4 | Okayama Yunogo Belle Nữ | (0-3) | |
22/06 13:00 | 16 | Diosa Izumo Nữ | 0-3 | Diavorosso Hiroshima Nữ | (0-1) | |
22/06 09:30 | 16 | Yamato Sylphid Nữ | 3-0 | Fukuoka AN Nữ | (2-0) | |
22/06 09:00 | 16 | JFA Academy Fukushima Nữ | 0-2 | Kibi International University Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/06/2024 | ||||||
16/06 12:00 | 15 | Tsukuba FC Nữ | 0-5 | JFA Academy Fukushima Nữ | (0-1) | |
16/06 11:00 | 15 | Diavorosso Hiroshima Nữ | 1-0 | Fukuoka AN Nữ | (1-0) | |
16/06 11:00 | 15 | Fujizakura Yamanashi Nữ | 4-1 | SEISA OSA Rheia Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 15/06/2024 | ||||||
15/06 13:00 | 15 | Okayama Yunogo Belle Nữ | 5-1 | Yamato Sylphid Nữ | (2-0) | |
15/06 13:00 | 15 | Diosa Izumo Nữ | 1-1 | FC Imabari Nữ | (1-1) | |
15/06 11:00 | 15 | Kibi International University Nữ | 2-0 | Veertien Mie Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 09/06/2024 | ||||||
09/06 11:00 | 14 | Fukuoka AN Nữ | 0-1 | Okayama Yunogo Belle Nữ | (0-0) | |
09/06 11:00 | 14 | FC Imabari Nữ | 1-0 | Diavorosso Hiroshima Nữ | (1-0) | |
09/06 10:00 | 14 | SEISA OSA Rheia Nữ | 0-0 | Diosa Izumo Nữ | (0-0) | |
09/06 09:30 | 14 | Yamato Sylphid Nữ | 2-2 | Kibi International University Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 08/06/2024 | ||||||
08/06 11:00 | 14 | Veertien Mie Nữ | 1-0 | Tsukuba FC Nữ | (0-0) | |
08/06 09:00 | 14 | JFA Academy Fukushima Nữ | 1-0 | Fujizakura Yamanashi Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 02/06/2024 | ||||||
02/06 11:00 | 13 | FC Imabari Nữ | 0-0 | SEISA OSA Rheia Nữ | (0-0) | |
02/06 11:00 | 13 | Fujizakura Yamanashi Nữ | 2-1 | Veertien Mie Nữ | (0-0) | |
02/06 11:00 | 13 | Kibi International University Nữ | 2-1 | Fukuoka AN Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 01/06/2024 | ||||||
01/06 11:00 | 13 | Diavorosso Hiroshima Nữ | 0-2 | Okayama Yunogo Belle Nữ | (0-1) | |
01/06 11:00 | 13 | Diosa Izumo Nữ | 1-0 | JFA Academy Fukushima Nữ | (1-0) | |
01/06 11:00 | 13 | Tsukuba FC Nữ | 0-1 | Yamato Sylphid Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 26/05/2024 | ||||||
26/05 11:00 | 12 | Okayama Yunogo Belle Nữ | 1-0 | Kibi International University Nữ | (0-0) | |
26/05 11:00 | 12 | Yamato Sylphid Nữ | 1-1 | Fujizakura Yamanashi Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024 | ||||||
25/05 11:00 | 12 | Veertien Mie Nữ | 1-1 | Diosa Izumo Nữ | (0-1) | |
25/05 11:00 | 12 | SEISA OSA Rheia Nữ | 2-1 | Diavorosso Hiroshima Nữ | (2-0) | |
25/05 11:00 | 12 | Fukuoka AN Nữ | 2-0 | Tsukuba FC Nữ | (1-0) | |
25/05 09:00 | 12 | JFA Academy Fukushima Nữ | 2-2 | FC Imabari Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024 | ||||||
19/05 11:00 | 11 | Tsukuba FC Nữ | 1-3 | Diavorosso Hiroshima Nữ | (0-1) | |
19/05 11:00 | 11 | FC Imabari Nữ | 0-0 | Fukuoka AN Nữ | (0-0) | |
19/05 11:00 | 11 | Kibi International University Nữ | 1-2 | Fujizakura Yamanashi Nữ | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | ||||||
18/05 11:00 | 11 | SEISA OSA Rheia Nữ | 1-1 | Yamato Sylphid Nữ | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623