Kết quả bóng đá Hạng 4 Hàn Quốc vòng 16 2024 - Kqbd Hàn Quốc
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 30/06/2024 | ||||||
30/06 17:00 | 15 | Dangjin Citizen | 7-1 | Sejong Vanesse FC | (4-0) | |
30/06 14:00 | 15 | Jeonju Citizen FC | 1-2 | Seoul United | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 29/06/2024 | ||||||
29/06 17:00 | 15 | Pyeongchang FC | 1-1 | Geoje Citizen | (1-0) | |
29/06 17:00 | 15 | Namyangju Citizen | 1-1 | Jeonbuk Hyundai Motors II | (0-0) | |
29/06 15:00 | 15 | Chungju Citizen | 1-1 | Jungnang Chorus Mustang FC | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 23/06/2024 | ||||||
23/06 17:00 | 14 | Pyeongtaek Citizen | 2-0 | Seoul United | (1-0) | |
23/06 15:00 | 14 | Chungju Citizen | 2-1 | Jeonju Citizen FC | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 22/06/2024 | ||||||
22/06 17:00 | 14 | Pyeongchang FC | 1-0 | Sejong Vanesse FC | (1-0) | |
22/06 14:00 | 14 | Jinju Citizen | 1-3 | Namyangju Citizen | (0-0) | |
22/06 14:00 | 14 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 3-1 | Jungnang Chorus Mustang FC | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/06/2024 | ||||||
16/06 17:00 | 13 | Dangjin Citizen | 3-1 | Seoul United | (0-0) | |
16/06 15:00 | 13 | Chungju Citizen | 0-0 | Pyeongtaek Citizen | (0-0) | |
16/06 15:00 | 13 | Sejong Vanesse FC | 3-1 | Geoje Citizen | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 15/06/2024 | ||||||
15/06 14:00 | 13 | Jinju Citizen | 1-0 | Jungnang Chorus Mustang FC | (0-0) | |
15/06 14:00 | 13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 2-0 | Jeonju Citizen FC | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 09/06/2024 | ||||||
09/06 17:00 | 12 | Pyeongtaek Citizen | 1-2 | Jeonbuk Hyundai Motors II | (0-0) | |
09/06 15:00 | 12 | Dangjin Citizen | 4-0 | Chungju Citizen | (0-0) | |
09/06 14:00 | 12 | Jungnang Chorus Mustang FC | 2-2 | Namyangju Citizen | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 08/06/2024 | ||||||
08/06 17:00 | 12 | Pyeongchang FC | 2-0 | Seoul United | (1-0) | |
08/06 14:00 | 12 | Jeonju Citizen FC | 3-0 | Jinju Citizen | (2-0) | |
08/06 14:00 | 12 | Geoje Citizen | 4-1 | Daejeon Hana Citizen II | (3-1) | |
Chủ nhật, Ngày 02/06/2024 | ||||||
02/06 15:00 | 11 | Chungju Citizen | 2-0 | Pyeongchang FC | (0-0) | |
02/06 14:00 | 11 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 4-1 | Dangjin Citizen | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 01/06/2024 | ||||||
01/06 17:00 | 11 | Pyeongtaek Citizen | 0-1 | Jinju Citizen | (0-0) | |
01/06 14:00 | 11 | Daejeon Hana Citizen II | 2-0 | Sejong Vanesse FC | (0-0) | |
01/06 14:00 | 11 | Geoje Citizen | 2-2 | Seoul United | (0-2) | |
01/06 13:00 | 11 | Namyangju Citizen | 1-1 | Jeonju Citizen FC | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 26/05/2024 | ||||||
26/05 12:00 | 10 | Pyeongtaek Citizen | 1-1 | Namyangju Citizen | (0-1) | |
26/05 12:00 | 10 | Pyeongchang FC | 2-3 | Jeonbuk Hyundai Motors II | (1-1) | |
26/05 12:00 | 10 | Jeonju Citizen FC | 1-0 | Jungnang Chorus Mustang FC | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024 | ||||||
25/05 15:00 | 10 | Dangjin Citizen | 3-2 | Jinju Citizen | (1-1) | |
25/05 12:00 | 10 | Geoje Citizen | 3-0 | Chungju Citizen | (2-0) | |
25/05 12:00 | 10 | Sejong Vanesse FC | 1-6 | Seoul United | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024 | ||||||
19/05 13:00 | 9 | Namyangju Citizen | 4-2 | Dangjin Citizen | (1-0) | |
19/05 13:00 | 9 | Seoul United | 3-3 | Daejeon Hana Citizen II | (1-1) | |
19/05 12:50 | 9 | Chungju Citizen | 4-1 | Sejong Vanesse FC | (3-1) | |
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | ||||||
18/05 13:00 | 9 | Jinju Citizen | 2-2 | Pyeongchang FC | (2-2) | |
18/05 12:00 | 9 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 1-2 | Geoje Citizen | (1-0) | |
18/05 11:00 | 9 | Jungnang Chorus Mustang FC | 1-1 | Pyeongtaek Citizen | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024 | ||||||
12/05 14:00 | 8 | Dangjin Citizen | 2-1 | Jungnang Chorus Mustang FC | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623