Kết quả bóng đá OFC Women's U16 Championship 2024 - Kqbd Châu Đại Dương
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 19/09/2024 | ||||||
19/09 10:00 | 7th Places | Fiji U16 (W) | 1-0 | Solomon Islands U16 (W) | (0-0) | |
19/09 07:00 | 7th Places | Cook Islands U16 (W) | 1-2 | Tahiti U16 (W) | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 18/09/2024 | ||||||
18/09 10:00 | Semifinals | New Zealand U16 (W) | 8-0 | Tonga U16 (W) | (4-0) | |
18/09 07:00 | Semifinals | Samoa U16(W) | 2-0 | New Caledonia U16 (W) | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 10:00 | Group B | New Caledonia U16 (W) | 3-1 | Tahiti U16 (W) | (1-0) | |
15/09 07:00 | Group B | Solomon Islands U16 (W) | 0-1 | New Zealand U16 (W) | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 10:00 | Group A | Fiji U16 (W) | 0-1 | Samoa U16(W) | (0-0) | |
14/09 07:00 | Group A | Tonga U16 (W) | 6-0 | Cook Islands U16 (W) | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 12/09/2024 | ||||||
12/09 10:00 | Group B | Solomon Islands U16 (W) | 1-2 | New Caledonia U16 (W) | (1-1) | |
12/09 07:00 | Group B | New Zealand U16 (W) | 5-0 | Tahiti U16 (W) | (3-0) | |
Thứ tư, Ngày 11/09/2024 | ||||||
11/09 10:00 | Group A | Fiji U16 (W) | 2-0 | Cook Islands U16 (W) | (2-0) | |
11/09 07:00 | Group A | Samoa U16(W) | 2-0 | Tonga U16 (W) | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 09/09/2024 | ||||||
09/09 10:00 | Group B | Tahiti U16 (W) | 0-2 | Solomon Islands U16 (W) | (0-1) | |
09/09 07:00 | Group B | New Zealand U16 (W) | 8-0 | New Caledonia U16 (W) | (5-0) | |
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | ||||||
08/09 10:00 | Group A | Fiji U16 (W) | 3-3 | Tonga U16 (W) | (2-0) | |
08/09 07:00 | Group A | Cook Islands U16 (W) | 0-10 | Samoa U16(W) | (0-6) | |
Thứ năm, Ngày 20/06/2024 | ||||||
20/06 07:00 | Qualifi A | American Samoa U16(W) | 0-11 | Samoa U16(W) | (0-7) | |
Thứ hai, Ngày 17/06/2024 | ||||||
17/06 07:00 | Qualifi A | Papua New Guinea U16 (W) | 0-11 | Samoa U16(W) | (0-10) | |
Thứ sáu, Ngày 14/06/2024 | ||||||
14/06 07:00 | Qualifi A | Papua New Guinea U16 (W) | 0-1 | American Samoa U16(W) | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623