Kết quả bóng đá Hạng 2 nữ Panama 2024 - Kqbd Panama
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 15/11/2024 | ||||||
15/11 06:15 | Mario Mendez FC Nữ | 0-1 | Independiente Santa Fe Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 07:00 | Mario Mendez FC Nữ | 4-0 | Inter Panama CF (W) | (3-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 21:00 | Santa Fe FC (W) | 3-2 | Chorrillo Nữ | (2-2) | ||
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 08:00 | Inter Panama CF (W) | 1-2 | Mario Mendez FC Nữ | (1-2) | ||
24/10 06:00 | Chorrillo Nữ | 1-1 | Santa Fe FC (W) | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 08:00 | Inter Panama CF (W) | 3-1 | SD Atletico Nacional Nữ | (2-1) | ||
Thứ năm, Ngày 10/10/2024 | ||||||
10/10 04:00 | UMECIT (W) | 5-1 | Santa Fe FC (W) | (2-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 04:00 | Deportivo Chiriqui Nữ | 0-6 | Mario Mendez FC Nữ | (0-4) | ||
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 21:00 | Santa Fe FC (W) | 6-0 | Panama City (W) | (1-0) | ||
05/10 08:00 | Inter Panama CF (W) | 0-1 | Chorrillo Nữ | (0-0) | ||
05/10 05:00 | Veraguas United (W) | 1-9 | UMECIT (W) | (0-6) | ||
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 21:30 | Chorillo FC Nữ | 3-1 | Panama City (W) | (2-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 08:00 | SD Atletico Nacional Nữ | 1-4 | Inter Panama CF (W) | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 04:00 | Deportivo Chiriqui Nữ | 8-0 | Veraguas United (W) | (5-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 04:00 | UMECIT (W) | 0-2 | Chorrillo Nữ | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 20/09/2024 | ||||||
20/09 08:00 | SD Atletico Nacional Nữ | 1-4 | Mario Mendez FC Nữ | (0-4) | ||
20/09 08:00 | Panama City (W) | 0-2 | Inter Panama CF (W) | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 04:00 | Mario Mendez FC Nữ | 6-0 | Union Cocle Nữ | (5-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 21:00 | Veraguas United (W) | 2-4 | SD Atletico Nacional Nữ | (2-1) | ||
14/09 21:00 | Chorrillo Nữ | 2-2 | Santa Fe FC (W) | (1-1) | ||
14/09 08:00 | Inter Panama CF (W) | 0-0 | UMECIT (W) | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 13/09/2024 | ||||||
13/09 08:00 | Panama City (W) | 4-0 | Deportivo Chiriqui Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | ||||||
08/09 04:00 | Mario Mendez FC Nữ | 1-1 | Chorrillo Nữ | (0-1) | ||
08/09 04:00 | Union Cocle Nữ | 4-5 | Veraguas CD Nữ | (2-4) | ||
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 21:00 | Santa Fe FC (W) | 3-3 | Inter Panama CF (W) | (2-3) | ||
07/09 04:00 | UMECIT (W) | 2-2 | Panama City (W) | (2-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 06/09/2024 | ||||||
06/09 08:00 | SD Atletico Nacional Nữ | 1-1 | Deportivo Chiriqui Nữ | (1-1) | ||
Thứ hai, Ngày 02/09/2024 | ||||||
02/09 03:00 | Union Cocle Nữ | 1-3 | SD Atletico Nacional Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 04:00 | Mario Mendez FC Nữ | 9-0 | Deportivo Chiriqui Nữ | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | ||||||
31/08 21:00 | Chorillo FC Nữ | 3-0 | Inter Panama CF (W) | (2-0) | ||
31/08 04:00 | UMECIT (W) | 6-0 | Veraguas United (W) | (4-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 30/08/2024 | ||||||
30/08 08:00 | Panama City (W) | 1-0 | Santa Fe FC (W) | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 25/08/2024 | ||||||
25/08 04:00 | Deportivo Chiriqui Nữ | 4-0 | Union Cocle Nữ | (3-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 24/08/2024 | ||||||
24/08 21:00 | Santa Fe FC (W) | 2-1 | UMECIT (W) | (1-0) | ||
24/08 08:00 | Inter Panama CF (W) | 5-2 | SD Atletico Nacional Nữ | (3-2) | ||
24/08 05:00 | Veraguas United (W) | 0-5 | Mario Mendez FC Nữ | (0-3) | ||
Thứ sáu, Ngày 23/08/2024 | ||||||
23/08 08:00 | Panama City (W) | 1-0 | Chorrillo Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 18/08/2024 | ||||||
18/08 04:00 | Mario Mendez FC Nữ | 6-2 | SD Atletico Nacional Nữ | (3-1) | ||
18/08 02:00 | Union Cocle Nữ | 0-5 | Santa Fe FC (W) | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 17/08/2024 | ||||||
17/08 21:00 | Chorillo FC Nữ | 2-0 | UMECIT (W) | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623