Kết quả bóng đá Nữ Ba Lan 2024 - Kqbd Ba Lan
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 19:00 | Czarni Sosnowiec II Nữ | 5-3 | KKP Bydgoszcz Nữ | (3-2) | ||
Thứ hai, Ngày 14/10/2024 | ||||||
14/10 00:00 | Polonia Sroda Wlkp Nữ | 1-1 | KKPK Medyk Konin Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 19:00 | Legia Warsaw (W) | 2-1 | Sportowa Czworka Radom Nữ | (2-0) | ||
13/10 19:00 | LZS Stare Oborzyska Nữ | 0-1 | Sleza Wroclaw Nữ | (0-1) | ||
13/10 18:00 | AZS UJ Krakow Nữ | 5-3 | UKS Staszkowka Jelna Nữ | (4-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 17:00 | KKPK Medyk Konin Nữ | 3-1 | LZS Stare Oborzyska Nữ | (2-1) | ||
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 00:15 | Polonia Sroda Wlkp Nữ | 1-1 | Lech Poznan UAM Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 18:00 | LZS Stare Oborzyska Nữ | 1-0 | Czarni Sosnowiec II Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 21:00 | KKPK Medyk Konin Nữ | 1-0 | Sportowa Czworka Radom Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 17:30 | Sleza Wroclaw Nữ | 4-2 | Czarni Sosnowiec II Nữ | (1-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 19:45 | AZS UJ Krakow Nữ | 7-0 | LZS Stare Oborzyska Nữ | (3-0) | ||
01/09 19:00 | Czarni Sosnowiec II Nữ | 1-2 | KKPK Medyk Konin Nữ | (0-1) | ||
01/09 17:00 | KKP Bydgoszcz Nữ | 1-2 | Polonia Sroda Wlkp Nữ | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 24/08/2024 | ||||||
24/08 17:00 | KKPK Medyk Konin Nữ | 1-2 | Lech Poznan UAM Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 18/08/2024 | ||||||
18/08 20:00 | Sportowa Czworka Radom Nữ | 3-2 | Polonia Sroda Wlkp Nữ | (3-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 11/08/2024 | ||||||
11/08 22:00 | KKPK Medyk Konin Nữ | 0-5 | AZS UJ Krakow Nữ | (0-2) | ||
11/08 17:00 | LZS Stare Oborzyska Nữ | 1-2 | Polonia Sroda Wlkp Nữ | (0-1) | ||
11/08 17:00 | Legia Warsaw (W) | 14-0 | Bielawianka Bielawa Nữ | (6-0) | ||
Thứ hai, Ngày 27/05/2024 | ||||||
27/05 00:00 | Legia Warsaw (W) | 4-2 | Bielawianka Bielawa Nữ | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024 | ||||||
12/05 20:00 | Sleza Wroclaw Nữ | 3-1 | Polonia Sroda Wlkp Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024 | ||||||
05/05 22:00 | Resovia Rzeszow Nữ | 4-1 | Bielawianka Bielawa Nữ | (1-1) | ||
05/05 22:00 | Skra Czestochowa Nữ | 1-0 | Sleza Wroclaw Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024 | ||||||
28/04 20:00 | TKKF Checz Gdynia (W) | 2-3 | Polonia Sroda Wlkp Nữ | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024 | ||||||
21/04 23:30 | Sleza Wroclaw Nữ | 0-5 | Lech Poznan UAM Nữ | (0-1) | ||
21/04 22:00 | Skra Czestochowa Nữ | 1-0 | TKKF Checz Gdynia (W) | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024 | ||||||
20/04 17:00 | Resovia Rzeszow Nữ | 1-0 | Legia Warsaw (W) | (1-0) | ||
20/04 17:00 | Polonia Sroda Wlkp Nữ | 3-0 | Bielawianka Bielawa Nữ | (2-0) | ||
Thứ hai, Ngày 15/04/2024 | ||||||
15/04 00:00 | TKKF Checz Gdynia (W) | 2-3 | Sleza Wroclaw Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024 | ||||||
14/04 17:00 | Legia Warsaw (W) | 6-0 | Zabkovia Zabki Nữ | (4-0) | ||
14/04 17:00 | Bielawianka Bielawa Nữ | 0-2 | Skra Czestochowa Nữ | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024 | ||||||
13/04 17:00 | Sportowa Czworka Radom Nữ | 0-2 | Lech Poznan UAM Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 24/03/2024 | ||||||
24/03 21:30 | Sleza Wroclaw Nữ | 4-0 | Bielawianka Bielawa Nữ | (1-0) | ||
24/03 21:30 | Resovia Rzeszow Nữ | 1-1 | Sportowa Czworka Radom Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/03/2024 | ||||||
23/03 18:00 | Polonia Sroda Wlkp Nữ | 0-2 | Legia Warsaw (W) | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/03/2024 | ||||||
10/03 21:00 | Skra Czestochowa Nữ | 2-1 | UKS Staszkowka Jelna Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/03/2024 | ||||||
09/03 23:10 | TKKF Checz Gdynia (W) | 7-0 | Bielawianka Bielawa Nữ | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/03/2024 | ||||||
03/03 21:00 | Resovia Rzeszow Nữ | 2-3 | Skra Czestochowa Nữ | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/03/2024 | ||||||
02/03 19:00 | Sportowa Czworka Radom Nữ | 5-0 | Bielawianka Bielawa Nữ | (2-0) | ||
02/03 18:30 | Zabkovia Zabki Nữ | 1-10 | Polonia Sroda Wlkp Nữ | (0-6) | ||
Thứ bảy, Ngày 24/02/2024 | ||||||
24/02 19:30 | Sportowa Czworka Radom Nữ | 0-0 | Polonia Sroda Wlkp Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623