Kết quả bóng đá Romania Liga 4 2024 - Kqbd Rumani
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 19:00 | ACS Petrosport Ploiesti | 6-2 | CS Tineretul Gura Vitioarei | (3-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 16:00 | CS Manesti 2013 | 4-0 | CS Petrolul 95 Ploiesti | (2-0) | ||
17/11 16:00 | CS Tineretul Gura Vitioarei | 3-1 | CS Unirea Cocorastii Colt | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 22:30 | CSM Targu Jiu | 5-0 | CS Vulturii Farcasesti II | (0-0) | ||
16/11 19:40 | AS Victoria Strehaia | 1-0 | AS Unirea 2023 Garla Mare | (1-0) | ||
16/11 16:00 | AFC Banesti Urleta | 7-4 | ACS DP Cornu | (5-2) | ||
16/11 16:00 | CS Viitorul Aninoasa | 4-3 | ACS Sageata Branistea | (1-2) | ||
16/11 16:00 | CSU Universitatea de Vest Timisoara | 0-0 | CS Sinandrei Carani | (0-0) | ||
16/11 16:00 | ACS Avantul Pielesti | 3-3 | ACS Unirea Amarastii de Jos | (1-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 16:00 | CS Unirea Cocorastii Colt | 0-0 | CS Brazi | (0-0) | ||
10/11 16:00 | CSC Avantul Maneciu | 2-0 | CS Bucov | (0-0) | ||
10/11 01:00 | ACS Omega Bucuresti | 3-0 | ACP 3 Kids Sport Bucuresti | (1-0) | ||
10/11 00:00 | ACS Rapid FNG | 0-13 | CSU Stiinta Bucuresti | (0-4) | ||
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 16:00 | CS Carcea | 0-3 | RFG Melinesti | (0-1) | ||
09/11 16:00 | CSM Sacele | 3-2 | AFC Harman | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 18:40 | CSO Comarnic | 2-0 | AFC Banesti Urleta | (0-0) | ||
03/11 16:00 | CS Tineretul Gura Vitioarei | 3-1 | ASCS Petrolul 95 | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:00 | ACP 3 Kids Sport Bucuresti | 3-4 | Metaloglobus Bucuresti II | (1-2) | ||
02/11 16:00 | CSC Negomir | 3-0 | Jiul Rovinari | (2-0) | ||
02/11 16:00 | ASC Corona Brasov | 0-1 | ACS Hoghiz | (0-0) | ||
02/11 01:00 | CSU Stiinta Bucuresti | 5-1 | ACS Omega Bucuresti | (2-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 19:00 | Juventus Bucuresti | 2-2 | CS Progresul Bucuresti 2005 | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 20:00 | CSO Turceni | 8-3 | CS Gilortul Targu Carbunesti II | (5-0) | ||
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 20:10 | Sanatatea Breznita Ocol | 0-4 | ACS Viitorul Severin | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 15:00 | CS Manesti 2013 | 4-6 | AFC Banesti Urleta | (2-4) | ||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 20:00 | Millenium Giarmata | 0-3 | CSU Universitatea de Vest Timisoara | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 22:30 | FC Progresul Bucuresti | 1-1 | ACS Omega Bucuresti | (0-1) | ||
12/10 19:00 | Romprim Bucuresti | 0-2 | CSU Stiinta Bucuresti | (0-0) | ||
12/10 15:00 | AFC Banesti Urleta | 4-0 | AFC Brebu | (2-0) | ||
12/10 14:00 | CSU Universitatea de Vest Timisoara | 2-3 | Unirea Sannicolau Mare | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 22:00 | ACP 3 Kids Sport Bucuresti | 11-1 | FC Sportul Bucuresti | (4-0) | ||
05/10 19:00 | AS Victoria Strehaia | 2-2 | AS Decebal Eselnita | (1-2) | ||
05/10 16:00 | CS Unirea Tintareni | 2-2 | Minerul Motru | (1-1) | ||
05/10 15:00 | CSO Boldesti Scaieni | 1-2 | CSO Teleajenul Valeni de Munte | (0-1) | ||
05/10 15:00 | ACS Progresul Draganesti | 4-0 | CSC Avantul Maneciu | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 14:00 | CSO Teleajenul Valeni de Munte | 16-0 | ACS Petrosport Ploiesti | (4-0) | ||
Thứ tư, Ngày 25/09/2024 | ||||||
25/09 21:00 | CS Unirea Tintareni | 2-1 | CSO Turceni | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 15:00 | CS Tineretul Gura Vitioarei | 2-2 | CSO Comarnic | (1-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 20/09/2024 | ||||||
20/09 21:00 | Metaloglobus Bucuresti II | 0-3 | ACS Centrul German de Fotbal | (0-0) | ||
20/09 19:00 | ACP 3 Kids Sport Bucuresti | 6-0 | ACS NFC Arena | (2-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623