Kết quả bóng đá Romania Liga 4 2024 - Kqbd Rumani
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 29/06/2024 | ||||||
29/06 21:40 | Sanatatea Breznita Ocol | 3-2 | CS Viitorul Cujmir | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 23/06/2024 | ||||||
23/06 21:30 | CS Vulturii Farcasesti | 3-2 | ACS Viitorul Severin | (0-1) | ||
23/06 21:30 | CSM Fetesti | 1-3 | Venus Independenta | (1-1) | ||
23/06 21:30 | ACS Metropolitan Isalnita | 0-3 | Urban Titu | (0-1) | ||
23/06 21:30 | ACS CIL Blaj | 1-1 | ACSM Codlea | (1-0) | ||
23/06 21:30 | ACS FC Dinamo Bucuresti | 3-3 | Lindab Stefanesti | (2-2) | ||
23/06 21:30 | CSO Baicoi | 2-1 | Bolintin Malu Spart | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 16/06/2024 | ||||||
16/06 22:00 | ACS Iris Titulescu | 1-1 | ATCS Sparta Ramnicu Valcea | (0-0) | ||
16/06 22:00 | CS Iernut | 4-0 | AS Prima Bradut | (1-0) | ||
16/06 22:00 | Venus Independenta | 0-4 | CSM Fetesti | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 01/06/2024 | ||||||
01/06 22:00 | ACS FC Dinamo Bucuresti | 5-2 | CS Progresul Bucuresti 2005 | (3-0) | ||
01/06 19:30 | CSU Stiinta Bucuresti | 4-1 | Juventus Bucuresti | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024 | ||||||
25/05 22:00 | CS Progresul Bucuresti 2005 | 4-1 | CSU Stiinta Bucuresti | (1-1) | ||
25/05 19:30 | Juventus Bucuresti | 1-8 | ACS FC Dinamo Bucuresti | (1-5) | ||
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024 | ||||||
11/05 15:00 | CSO Teleajenul Valeni de Munte | 0-0 | CSO Boldesti Scaieni | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 07/05/2024 | ||||||
07/05 22:00 | CS Unirea Cocorastii Colt | 1-3 | CSC Avantul Maneciu | (1-2) | ||
Thứ năm, Ngày 02/05/2024 | ||||||
02/05 22:00 | CSC Belint | 0-3 | Progresul Gataia | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024 | ||||||
27/04 15:00 | ACS Metropolitan Isalnita | 3-1 | ACS Avantul Pielesti | (2-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 26/04/2024 | ||||||
26/04 21:00 | Metaloglobus Bucuresti II | 3-0 | ACP 3 Kids Sport Bucuresti | (2-0) | ||
Thứ tư, Ngày 24/04/2024 | ||||||
24/04 22:00 | CSU Universitatea de Vest Timisoara | 3-1 | Unirea Jimbolia | (1-0) | ||
Thứ ba, Ngày 23/04/2024 | ||||||
23/04 22:00 | CS Timisul Sag | 6-0 | AS Gelu | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024 | ||||||
20/04 22:00 | ACP 3 Kids Sport Bucuresti | 1-2 | Romprim Bucuresti | (1-1) | ||
20/04 15:10 | CSO Teleajenul Valeni de Munte | 4-0 | CS Brazi | (3-0) | ||
20/04 15:00 | ACS Viitorul Arad | 3-1 | CS Beliu | (0-0) | ||
20/04 15:00 | CS Flacara Parta | 2-3 | CS Sinandrei Carani | (2-3) | ||
20/04 15:00 | CSC Liebling | 3-2 | CS Gloria Mosnita Noua | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024 | ||||||
14/04 21:00 | ACS Victoria Avram Iancu | 0-1 | AFC Unirea Rosia | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024 | ||||||
13/04 15:00 | ACS Avantul Pielesti | 3-1 | Unirea Tricolor Dabuleni | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 07/04/2024 | ||||||
07/04 15:10 | CSC Avantul Maneciu | 1-2 | CS Brazi | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 06/04/2024 | ||||||
06/04 21:00 | Frontiera Curtici | 2-0 | ACS Victoria Felnac | (1-0) | ||
06/04 21:00 | AFC Brebu | 3-5 | ACS Triumf Poiana Campina | (0-3) | ||
06/04 15:00 | ACS Viitorul Arad | 2-0 | CS Soimii Simand | (1-0) | ||
Thứ ba, Ngày 02/04/2024 | ||||||
02/04 21:00 | CS Sinandrei Carani | 4-0 | CSC Belint | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 31/03/2024 | ||||||
31/03 15:00 | CSL Varbilau | 2-1 | CS Manesti 2013 | (1-1) | ||
31/03 15:00 | CSO Comarnic | 0-2 | ACS DP Cornu | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 30/03/2024 | ||||||
30/03 16:10 | CSO Teleajenul Valeni de Munte | 1-0 | CSC Avantul Maneciu | (0-0) | ||
30/03 16:00 | CS Glogovat 2013 | 4-0 | National Sebis | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 29/03/2024 | ||||||
29/03 20:00 | Metaloglobus Bucuresti II | 0-2 | Juventus Bucuresti | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 24/03/2024 | ||||||
24/03 20:00 | ACS Viitorul Vidra | 1-1 | ACS Juniors Berceni | (1-0) | ||
24/03 16:10 | ACS LPS HD Clinceni | 1-2 | ACS Viitorul Dragomiresti-Vale | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623