Kết quả bóng đá Sinh viên Nhật Bản 2024 - Kqbd Nhật Bản

Thời gian Bảng FT HT
Thứ năm, Ngày 19/12/2024
19/12 10:00 Chuo University FC 4-1 Hiroshima University of Economics (0-0)
Thứ tư, Ngày 18/12/2024
18/12 12:00 Tokoha University SC 0-1 Kansai University (0-0)
18/12 12:00 Hannan University 2-6 Niigata University (1-2)
18/12 12:00 Meiji University 0-0 Kwansei Gakuin University (0-0)
18/12 09:00 Toyo University 0-1 Nihon University (0-0)
18/12 09:00 Chukyo University 1-2 Toin Yokohama University (0-0)
18/12 09:00 Osaka Gakuin University 3-0 Kanoya University PE (2-0)
Thứ hai, Ngày 16/12/2024
16/12 12:00 Tokoha University SC 0-3 Toyo University (0-1)
16/12 12:00 Hannan University 3-2 Chukyo University (3-2)
16/12 09:00 Kansai University 0-2 Nihon University (0-1)
16/12 09:00 Niigata University 1-0 Toin Yokohama University (0-0)
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024
15/12 12:00 Niigata Sangyo University 2-2 Hachinohe Gakuin University (1-0)
15/12 09:00 Chuo University FC 4-2 Shikoku Gakuin University (2-1)
15/12 09:00 Tokyo International University 2-1 Niigata University of Management (1-0)
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024
14/12 09:00 Kansai University 0-0 Toyo University (0-0)
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024
07/12 12:00 Chuo University FC 0-1 Tokai Gakuen University (0-0)
07/12 11:50 Chukyo University 1-1 Tokai University Kumamoto (0-0)
07/12 09:00 Toyo University 5-2 Sapporo University (3-1)
Thứ hai, Ngày 09/09/2024
09/09 12:00 Tsukuba University 1-0 Waseda University (0-0)
09/09 09:00 Matsumoto University 0-4 Tokyo International University (0-3)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623