Kết quả bóng đá VĐQG Iceland U19 2024 - Kqbd Iceland
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | ||||||
14/12 20:00 | Stjarnan SkinandiU19 | 2-3 | HK YmirU19 | (0-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 21:00 | HK YmirU19 | 2-1 | Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 | (1-1) | ||
Thứ năm, Ngày 05/12/2024 | ||||||
05/12 01:30 | Fram/Ulfarnir U19 | 5-1 | Fjolnir U19 | (2-1) | ||
Thứ tư, Ngày 09/10/2024 | ||||||
09/10 23:50 | FH Hafnarfjordur U19 | 7-3 | Breidablik UBK U19 | (2-0) | ||
Thứ tư, Ngày 02/10/2024 | ||||||
02/10 03:00 | Fylkir/Ellidi U19 | 5-0 | Fram/Ulfarnir U19 | (4-0) | ||
02/10 02:00 | Valur KH Hlidarendi U19 | 3-1 | IR LettirU19 | (1-0) | ||
02/10 01:00 | Fjolnir U19 | 3-5 | Afturelding Hviti U19 | (2-2) | ||
Thứ ba, Ngày 01/10/2024 | ||||||
01/10 01:00 | Vikingur U19 | 2-1 | KR KV U19 | (1-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 23:00 | Fram/Ulfarnir U19 | 2-6 | Volsungur Husavik U19 | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 02:30 | Bereda Bilex Mali U19 | 1-0 | Bereda Bilex Mali II U19 | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | ||||||
26/09 01:30 | Afturelding Hviti U19 | 2-1 | Fylkir/Ellidi U19 | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 25/09/2024 | ||||||
25/09 03:00 | Stjarnan SkinandiU19 | 5-0 | IA Kari U19 | (0-0) | ||
25/09 02:00 | Fram/Ulfarnir U19 | 2-1 | Leiknir KB U19 | (1-0) | ||
Thứ ba, Ngày 24/09/2024 | ||||||
24/09 03:00 | Throttur Reykjavik U19 | 5-2 | Fjolnir U19 | (3-1) | ||
24/09 01:00 | HK YmirU19 | 1-3 | Vikingur U19 | (1-0) | ||
24/09 01:00 | IR LettirU19 | 2-1 | Keflavik U19 | (1-1) | ||
24/09 00:00 | KR KV U19 | 4-0 | FH Hafnarfjordur U19 | (4-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 00:00 | Thor Akureyri U19 | 4-1 | Valur KH Hlidarendi U19 | (3-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 03:00 | Fylkir/Ellidi U19 | 2-4 | Throttur Reykjavik U19 | (0-3) | ||
14/09 02:15 | FH IH U19 | 4-3 | HK YmirU19 | (2-1) | ||
14/09 02:00 | Breidablik UBK U19 | 4-3 | Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 | (1-2) | ||
14/09 02:00 | Valur KH Hlidarendi U19 | 3-1 | Fram/Ulfarnir U19 | (0-1) | ||
14/09 01:00 | Fjolnir U19 | 2-3 | Keflavik U19 | (0-2) | ||
14/09 01:00 | Leiknir KB U19 | 2-1 | Afturelding Hviti U19 | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 13/09/2024 | ||||||
13/09 01:00 | Vikingur U19 | 2-3 | Stjarnan SkinandiU19 | (2-1) | ||
Thứ ba, Ngày 10/09/2024 | ||||||
10/09 01:00 | Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 | 2-2 | IA Kari U19 | (1-2) | ||
Thứ sáu, Ngày 06/09/2024 | ||||||
06/09 03:00 | Fylkir/Ellidi U19 | 1-1 | Fjolnir U19 | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 05/09/2024 | ||||||
05/09 03:00 | Afturelding Hviti U19 | 4-1 | Keflavik U19 | (2-1) | ||
05/09 00:00 | Breidablik UBK U19 | 3-3 | Vikingur U19 | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 04/09/2024 | ||||||
04/09 02:10 | Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 | 1-2 | FH Hafnarfjordur U19 | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 30/08/2024 | ||||||
30/08 02:00 | Stjarnan SkinandiU19 | 3-4 | FH Hafnarfjordur U19 | (3-1) | ||
Thứ tư, Ngày 28/08/2024 | ||||||
28/08 23:00 | Thor Akureyri U19 | 2-1 | Fylkir/Ellidi U19 | (2-1) | ||
28/08 03:00 | Fram/Ulfarnir U19 | 7-2 | IR LettirU19 | (4-2) | ||
28/08 03:00 | KR KV U19 | 2-0 | Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 | (0-0) | ||
28/08 02:00 | Breidablik UBK U19 | 1-2 | HK YmirU19 | (0-1) | ||
28/08 02:00 | Valur KH Hlidarendi U19 | 2-6 | Throttur Reykjavik U19 | (2-3) | ||
28/08 01:00 | Vikingur U19 | 2-1 | IA Kari U19 | (1-1) | ||
28/08 01:00 | Leiknir KB U19 | 0-3 | Keflavik U19 | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 24/08/2024 | ||||||
24/08 03:00 | Selfoss Hamar Aegir Arborg U19 | 2-1 | Vikingur U19 | (1-1) | ||
Thứ năm, Ngày 22/08/2024 | ||||||
22/08 01:00 | IR LettirU19 | 0-2 | Fylkir/Ellidi U19 | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623