Kết quả bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha U23 vòng 11 2024-2025 - Kqbd Bồ Đào Nha
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 18:00 | 11 | Portimonense U23 | 1-1 | Benfica U23 | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 18:00 | 11 | Sporting Lisbon Sad U23 | 1-0 | Santa Clara U23 | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 22:00 | 10 | Farense U23 | 2-2 | Estrela FC U23 | (1-1) | |
06/11 22:00 | 10 | Rio Ave U23 | 1-2 | Famalicao U23 | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 22:00 | 10 | Torreense U23 | 2-0 | Leixoes U23 | (2-0) | |
05/11 22:00 | 10 | CD Mafra U23 | 1-1 | Portimonense U23 | (0-0) | |
05/11 22:00 | 10 | Santa Clara U23 | 1-3 | Estoril U23 | (1-1) | |
05/11 18:00 | 10 | Vizela U23 | 3-0 | Gil Vicente U23 | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 18:00 | 10 | Braga U23 | 2-2 | Academico Viseu U23 | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 23:00 | 10 | Benfica U23 | 1-0 | Sporting Lisbon Sad U23 | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 30/10/2024 | ||||||
30/10 22:00 | 9 | Farense U23 | 2-2 | Portimonense U23 | (1-1) | |
30/10 22:00 | 9 | Famalicao U23 | 0-2 | Torreense U23 | (0-1) | |
30/10 19:00 | 9 | Santa Clara U23 | 2-3 | Estrela FC U23 | (1-0) | |
30/10 18:00 | 9 | Leixoes U23 | 0-1 | Vizela U23 | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 22:00 | 9 | Sporting Lisbon Sad U23 | 4-1 | CD Mafra U23 | (3-1) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 22:00 | 9 | Estoril U23 | 4-3 | Benfica U23 | (1-0) | |
28/10 22:00 | 9 | Academico Viseu U23 | 1-0 | Rio Ave U23 | (1-0) | |
28/10 18:00 | 9 | Braga U23 | 2-2 | Gil Vicente U23 | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 21:00 | 8 | Estrela FC U23 | 4-2 | Portimonense U23 | (2-0) | |
22/10 21:00 | 8 | Torreense U23 | 2-0 | Academico Viseu U23 | (1-0) | |
22/10 18:00 | 8 | CD Mafra U23 | 2-2 | Estoril U23 | (0-2) | |
22/10 17:00 | 8 | Gil Vicente U23 | 3-0 | Leixoes U23 | (1-0) | |
22/10 17:00 | 8 | Vizela U23 | 1-2 | Famalicao U23 | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 17:00 | 8 | Benfica U23 | 5-1 | Santa Clara U23 | (3-1) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 21:00 | 8 | Farense U23 | 0-0 | Sporting Lisbon Sad U23 | (0-0) | |
18/10 17:00 | 8 | Rio Ave U23 | 2-0 | Braga U23 | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 15/10/2024 | ||||||
15/10 17:00 | 5 | Gil Vicente U23 | 1-4 | Torreense U23 | (0-2) | |
Thứ năm, Ngày 10/10/2024 | ||||||
10/10 21:00 | 6 | Santa Clara U23 | 1-1 | Farense U23 | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 09/10/2024 | ||||||
09/10 17:00 | 5 | Vizela U23 | 1-2 | Rio Ave U23 | (1-2) | |
Thứ ba, Ngày 08/10/2024 | ||||||
08/10 21:00 | 5 | Famalicao U23 | 2-3 | Academico Viseu U23 | (1-2) | |
08/10 17:00 | 5 | Leixoes U23 | 2-2 | Braga U23 | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 02/10/2024 | ||||||
02/10 21:00 | 7 | Vizela U23 | 2-1 | Academico Viseu U23 | (0-0) | |
02/10 21:00 | 7 | Leixoes U23 | 0-3 | Famalicao U23 | (0-2) | |
02/10 21:00 | 7 | Gil Vicente U23 | 1-1 | Rio Ave U23 | (0-0) | |
02/10 17:00 | 7 | CD Mafra U23 | 1-3 | Santa Clara U23 | (1-2) | |
Thứ ba, Ngày 01/10/2024 | ||||||
01/10 17:00 | 14 | Braga U23 | 1-1 | Torreense U23 | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 17:00 | 7 | Farense U23 | 2-3 | Estoril U23 | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 03:30 | 7 | Estrela FC U23 | 1-0 | Benfica U23 | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 21:00 | 7 | Portimonense U23 | 1-1 | Sporting Lisbon Sad U23 | (1-1) | |
Thứ tư, Ngày 25/09/2024 | ||||||
25/09 23:00 | 6 | Academico Viseu U23 | 0-4 | Leixoes U23 | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623