Kết quả bóng đá VĐQG Guatemala vòng 11 2024-2025 - Kqbd Guatemala
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
21/11 09:00 | 11 B | CD Zacapa | 0-1 | Deportivo Mixco | (0-1) | |
21/11 07:00 | 13 B | C.S.D. Comunicaciones | 4-2 | Coban Imperial | (3-0) | |
21/11 04:00 | 13 B | Guastatoya | 1-1 | Antigua GFC | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 18/11/2024 | ||||||
18/11 04:00 | 10 A | CD Achuapa | 1-0 | Antigua GFC | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 04:00 | 7 | Coban Imperial | 3-0 | CSD Municipal | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 14/11/2024 | ||||||
14/11 09:00 | 12 B | Antigua GFC | 2-2 | C.S.D. Comunicaciones | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 09:00 | 15 A | Marquense | 0-0 | CD Achuapa | (0-0) | |
11/11 07:00 | 15 B | C.S.D. Comunicaciones | 3-0 | Guastatoya | (0-0) | |
11/11 04:00 | 15 B | Coban Imperial | 3-1 | CD Zacapa | (2-0) | |
11/11 00:00 | 15 A | CSD Municipal | 1-1 | Xelaju MC | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 07:00 | 15 B | Antigua GFC | 2-2 | Deportivo Xinabajul | (1-0) | |
10/11 04:00 | 15 A | Deportivo Mixco | 2-0 | Malacateco | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 09:00 | 9 B | Antigua GFC | 3-0 | Deportivo Mixco | (3-0) | |
07/11 08:00 | 10 A | Malacateco | 2-0 | C.S.D. Comunicaciones | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 04:00 | 14 B | Guastatoya | 5-1 | Deportivo Xinabajul | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 09:00 | 14 B | CD Zacapa | 0-0 | C.S.D. Comunicaciones | (0-0) | |
03/11 07:00 | 14 B | Antigua GFC | 0-2 | Coban Imperial | (0-1) | |
03/11 04:45 | 14 A | CD Achuapa | 2-1 | Deportivo Mixco | (1-0) | |
03/11 03:00 | 14 A | CSD Municipal | 2-0 | Marquense | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 08:00 | 14 A | Malacateco | 1-0 | Xelaju MC | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 06:00 | 13 B | Deportivo Xinabajul | 2-0 | CD Zacapa | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 10:00 | 13 A | Xelaju MC | 2-0 | CD Achuapa | (0-0) | |
27/10 08:00 | 13 A | Malacateco | 4-0 | CSD Municipal | (1-0) | |
27/10 04:00 | 13 A | Deportivo Mixco | 0-0 | Marquense | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 06:00 | 11 B | Guastatoya | 1-2 | CSD Municipal | (1-2) | |
24/10 04:00 | 10 A | Deportivo Mixco | 1-0 | Coban Imperial | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 04:00 | 12 A | CD Achuapa | 0-2 | Malacateco | (0-0) | |
21/10 00:00 | 12 B | Coban Imperial | 0-0 | Deportivo Xinabajul | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 09:00 | 12 A | Marquense | 1-2 | Xelaju MC | (1-1) | |
20/10 04:00 | 12 A | CSD Municipal | 3-0 | Deportivo Mixco | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 09:00 | 12 B | CD Zacapa | 1-1 | Guastatoya | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 14/10/2024 | ||||||
14/10 08:00 | 11 B | C.S.D. Comunicaciones | 0-4 | Xelaju MC | (0-2) | |
14/10 06:00 | 11 B | Deportivo Xinabajul | 3-1 | Malacateco | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 07:00 | 11 B | Antigua GFC | 4-2 | Marquense | (2-1) | |
13/10 04:00 | 11 B | Coban Imperial | 3-1 | CD Achuapa | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 10:00 | 10 A | Marquense | 1-1 | Guastatoya | (1-0) | |
06/10 08:00 | 10 A | Xelaju MC | 4-0 | CD Zacapa | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 01:30 | 10 A | CSD Municipal | 4-3 | Deportivo Xinabajul | (3-0) | |
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 07:00 | 9 B | C.S.D. Comunicaciones | 1-2 | CSD Municipal | (1-2) | |
30/09 05:00 | 9 B | Deportivo Xinabajul | 3-0 | Marquense | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623