Kết quả bóng đá VĐQG Nga nữ vòng 14 2024 - Kqbd Nga
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 30/06/2024 | ||||||
30/06 21:00 | 3 | Spartak Moscow (W) | 3-2 | FK Ryazan Nữ | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 29/06/2024 | ||||||
29/06 21:00 | 3 | Chertanovo Moscow Nữ | 2-0 | Rubin Kazan Nữ | (1-0) | |
29/06 21:00 | 3 | Krylya Sovetov Samara Nữ | 1-0 | FK Rostov Nữ | (0-0) | |
29/06 18:30 | 3 | Dynamo Moscow Nữ | 0-2 | Zenit St Petersburg Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 23/06/2024 | ||||||
23/06 21:00 | 13 | CSKA Moscow Nữ | 0-0 | Zenit St Petersburg Nữ | (0-0) | |
23/06 18:30 | 13 | Spartak Moscow (W) | 0-0 | Lokomotiv Moscow Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 22/06/2024 | ||||||
22/06 20:00 | 13 | FK Ryazan Nữ | 0-1 | Yenisey Krasnoyarsk Nữ | (0-0) | |
22/06 15:00 | 13 | Zvezda 2005 Nữ | 1-1 | Krylya Sovetov Samara Nữ | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 21/06/2024 | ||||||
21/06 21:30 | 13 | FK Rostov Nữ | 0-1 | Krasnodar FK Nữ | (0-1) | |
21/06 20:00 | 13 | Dynamo Moscow Nữ | 2-0 | Rubin Kazan Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 15/06/2024 | ||||||
15/06 21:00 | 12 | Zenit St Petersburg Nữ | 1-0 | Zvezda 2005 Nữ | (0-0) | |
15/06 20:45 | 12 | Spartak Moscow (W) | 1-0 | Dynamo Moscow Nữ | (0-0) | |
15/06 20:00 | 12 | Rubin Kazan Nữ | 0-3 | FK Rostov Nữ | (0-1) | |
15/06 19:00 | 12 | Krylya Sovetov Samara Nữ | 1-0 | FK Ryazan Nữ | (0-0) | |
15/06 18:30 | 12 | Lokomotiv Moscow Nữ | 0-2 | CSKA Moscow Nữ | (0-1) | |
15/06 14:00 | 12 | Yenisey Krasnoyarsk Nữ | 1-0 | Chertanovo Moscow Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 25/05/2024 | ||||||
25/05 21:00 | 11 | Chertanovo Moscow Nữ | 1-1 | Krylya Sovetov Samara Nữ | (0-0) | |
25/05 17:00 | 11 | FK Ryazan Nữ | 0-2 | Zenit St Petersburg Nữ | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 24/05/2024 | ||||||
24/05 22:15 | 11 | Dynamo Moscow Nữ | 0-1 | CSKA Moscow Nữ | (0-0) | |
24/05 22:00 | 11 | Krasnodar FK Nữ | 4-1 | Rubin Kazan Nữ | (0-1) | |
24/05 20:00 | 11 | Zvezda 2005 Nữ | 0-2 | Lokomotiv Moscow Nữ | (0-1) | |
24/05 19:00 | 11 | FK Rostov Nữ | 0-3 | Spartak Moscow (W) | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | ||||||
18/05 21:00 | 10 | Zenit St Petersburg Nữ | 2-0 | Chertanovo Moscow Nữ | (1-0) | |
18/05 19:00 | 10 | Krylya Sovetov Samara Nữ | 1-1 | Yenisey Krasnoyarsk Nữ | (1-1) | |
18/05 18:00 | 10 | CSKA Moscow Nữ | 2-0 | FK Rostov Nữ | (1-0) | |
18/05 16:30 | 10 | Lokomotiv Moscow Nữ | 2-1 | FK Ryazan Nữ | (1-0) | |
18/05 16:00 | 10 | Dynamo Moscow Nữ | 2-1 | Zvezda 2005 Nữ | (2-0) | |
18/05 15:30 | 10 | Spartak Moscow (W) | 0-0 | Krasnodar FK Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024 | ||||||
12/05 21:00 | 9 | Krasnodar FK Nữ | 0-1 | CSKA Moscow Nữ | (0-0) | |
12/05 20:30 | 9 | Rubin Kazan Nữ | 1-4 | Spartak Moscow (W) | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024 | ||||||
11/05 18:00 | 9 | FK Ryazan Nữ | 2-3 | Dynamo Moscow Nữ | (2-0) | |
11/05 17:00 | 9 | Lokomotiv Moscow Nữ | 1-0 | Chertanovo Moscow Nữ | (0-0) | |
11/05 15:30 | 9 | Zvezda 2005 Nữ | 1-1 | FK Rostov Nữ | (0-0) | |
11/05 14:00 | 9 | Yenisey Krasnoyarsk Nữ | 0-3 | Zenit St Petersburg Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024 | ||||||
05/05 20:00 | 8 | Rubin Kazan Nữ | 0-1 | CSKA Moscow Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024 | ||||||
04/05 22:59 | 8 | Dynamo Moscow Nữ | 1-1 | Chertanovo Moscow Nữ | (0-1) | |
04/05 21:00 | 8 | Zenit St Petersburg Nữ | 2-0 | Krylya Sovetov Samara Nữ | (0-0) | |
04/05 17:00 | 8 | Lokomotiv Moscow Nữ | 2-0 | Yenisey Krasnoyarsk Nữ | (1-0) | |
04/05 16:00 | 8 | Zvezda 2005 Nữ | 2-0 | Krasnodar FK Nữ | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 01/05/2024 | ||||||
01/05 20:00 | 8 | FK Rostov Nữ | 1-2 | FK Ryazan Nữ | (1-2) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623