Kết quả bóng đá Giải Ngoại hạng Tanzania 2024 - Kqbd Tanzania
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 20:00 | Mwembe Makumbi City FC | 2-0 | Chipukizi FC | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 20:00 | JKU FC | 2-2 | Junguni United FC | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 20:00 | Malindi | 2-0 | KVZSC | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 20:00 | Zimamoto SC | 1-3 | Mafunzo FC | (0-2) | ||
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 20:00 | Kipanga FC | 1-0 | Malindi | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 20:00 | Mafunzo FC | 1-1 | Uhamiaji FC | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 20:00 | Kmka | 1-1 | JKU FC | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | ||||||
25/10 20:00 | Mlandege FC | 0-0 | KVZSC | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 20:00 | Inter Zanzibar FC | 1-2 | New City FC | (0-1) | ||
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 20:00 | Mafunzo FC | 2-0 | Kipanga FC | (2-0) | ||
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 21:00 | Mwembe Makumbi City FC | 2-2 | Mlandege FC | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 19:50 | Uhamiaji FC | 2-1 | Zimamoto SC | (2-0) | ||
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 20:00 | KVZSC | 2-0 | Inter Zanzibar FC | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 16/10/2024 | ||||||
16/10 20:00 | JKU FC | 0-0 | New City FC | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 14/10/2024 | ||||||
14/10 20:00 | Zimamoto SC | 2-1 | Kipanga FC | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 20:10 | KVZSC | 1-0 | JKU FC | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 09/10/2024 | ||||||
09/10 20:10 | Chipukizi FC | 1-1 | Malindi | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | ||||||
07/10 20:00 | Kmka | 1-0 | Tekeleza FC | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 20:00 | Chipukizi FC | 1-1 | New City FC | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 20:00 | Junguni United FC | 0-0 | Malindi | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 20:00 | Zimamoto SC | 1-1 | KVZSC | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 20:00 | New City FC | 0-1 | Zimamoto SC | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 20:00 | Kmka | 0-0 | Uhamiaji FC | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 20/09/2024 | ||||||
20/09 20:00 | Mlandege FC | 1-0 | Mafunzo FC | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 19/09/2024 | ||||||
19/09 20:00 | Inter Zanzibar FC | 0-0 | Uhamiaji FC | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 18/09/2024 | ||||||
18/09 20:00 | KVZSC | 0-0 | Junguni United FC | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 17/09/2024 | ||||||
17/09 20:00 | New City FC | 0-1 | Mafunzo FC | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 16/09/2024 | ||||||
16/09 20:00 | Kipanga FC | 0-0 | Junguni United FC | (0-0) | ||
16/09 20:00 | Inter Zanzibar FC | 0-4 | Malindi | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 20:00 | KVZSC | 1-1 | Chipukizi FC | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 13/09/2024 | ||||||
13/09 20:00 | Kmka | 2-1 | Mwembe Makumbi City FC | (1-1) | ||
Thứ năm, Ngày 12/09/2024 | ||||||
12/09 20:00 | Mlandege FC | 0-0 | Junguni United FC | (0-0) | ||
12/09 20:00 | Uhamiaji FC | 0-2 | Chipukizi FC | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 11/09/2024 | ||||||
11/09 20:00 | Tekeleza FC | 0-0 | KVZSC | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 10/09/2024 | ||||||
10/09 20:10 | Malindi | 2-1 | Zimamoto SC | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 09/09/2024 | ||||||
09/09 20:00 | Mafunzo FC | 1-0 | Kmka | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 20:00 | Mlandege FC | 0-0 | Chipukizi FC | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 19/06/2024 | ||||||
19/06 20:40 | Ngome FC | 2-4 | Kundemba FC | (2-2) | ||
Thứ năm, Ngày 13/06/2024 | ||||||
13/06 20:20 | Zimamoto SC | 4-3 | Ngome FC | (0-1) | ||
13/06 20:15 | Kundemba FC | 0-1 | Uhamiaji FC | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623