Kết quả bóng đá Cúp Algerian 2024 - Kqbd Châu Phi
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
21/11 01:00 | North Area A | Algeria U20 | 1-1 | Morocco U20 | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 20/11/2024 | ||||||
20/11 22:00 | North Area A | Libya U20 | 1-2 | U20 Ai Cập | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 18/11/2024 | ||||||
18/11 01:00 | North Area A | Algeria U20 | 1-1 | U20 Ai Cập | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 22:00 | North Area A | U20 Tunisia | 1-2 | Morocco U20 | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 15/11/2024 | ||||||
15/11 01:00 | North Area A | Morocco U20 | 2-1 | U20 Ai Cập | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 14/11/2024 | ||||||
14/11 22:00 | North Area A | Libya U20 | 1-2 | U20 Tunisia | (1-1) | |
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 02:00 | West B - Final | Ghana U20 | 1-2 | U20 Nigeria | (0-2) | |
Thứ tư, Ngày 30/10/2024 | ||||||
30/10 22:00 | West B - Third Place | Ivory Coast U20 | 2-1 | Niger U20 | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 01:50 | West A - Semifinal | U20 Nigeria | 3-1 | Niger U20 | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 21:50 | West A - Semifinal | Ghana U20 | 2-1 | Ivory Coast U20 | (1-1) | |
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 22:00 | West B B | U20 Nigeria | 2-1 | Ivory Coast U20 | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 22:00 | West B A | Togo U20 | 1-1 | Ghana U20 | (0-1) | |
23/10 22:00 | West B A | Niger U20 | 1-0 | Benin U20 | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 22:00 | West B B | Ivory Coast U20 | 1-0 | Burkina Faso U20 | (0-0) | |
21/10 02:00 | West B A | Benin U20 | 0-0 | Togo U20 | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 21:50 | West B A | Niger U20 | 0-2 | Ghana U20 | (0-0) | |
20/10 19:00 | Middle East - Final | Tanzania U20 | 2-1 | KenyaU20 | (0-0) | |
20/10 16:00 | Middle East - Third Place | Uganda U20 | 3-1 | Burundi U20 | (1-1) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 23:00 | Middle East - Semifinal | KenyaU20 | 4-0 | Burundi U20 | (0-0) | |
18/10 22:00 | West B B | U20 Nigeria | 0-1 | Burkina Faso U20 | (0-0) | |
18/10 19:00 | Middle East - Semifinal | Uganda U20 | 1-2 | Tanzania U20 | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-2] | ||||||
18/10 02:00 | West B A | Ghana U20 | 2-2 | Benin U20 | (1-2) | |
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 22:00 | West B A | Togo U20 | 2-2 | Niger U20 | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 15/10/2024 | ||||||
15/10 18:00 | Middle East A | Sudan U20 | 0-4 | KenyaU20 | (0-2) | |
15/10 18:00 | Middle East A | RwandaU20 | 5-1 | Djibouti U20 | (3-0) | |
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 23:00 | Middle East A | Tanzania U20 | 3-0 | RwandaU20 | (1-0) | |
13/10 20:00 | Middle East A | Djibouti U20 | 0-4 | KenyaU20 | (0-3) | |
Thứ sáu, Ngày 11/10/2024 | ||||||
11/10 20:00 | Middle East B | Uganda U20 | 2-2 | South Sudan U20 | (2-1) | |
11/10 20:00 | Middle East B | Burundi U20 | 3-2 | Ethiopia U20 | (2-2) | |
Thứ năm, Ngày 10/10/2024 | ||||||
10/10 20:50 | Middle East A | Tanzania U20 | 1-0 | Sudan U20 | (0-0) | |
10/10 20:00 | Middle East A | RwandaU20 | 0-0 | KenyaU20 | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 09/10/2024 | ||||||
09/10 22:00 | Middle East B | South Sudan U20 | 2-1 | Ethiopia U20 | (1-0) | |
09/10 20:00 | Middle East B | Uganda U20 | 4-1 | Burundi U20 | (3-0) | |
Thứ ba, Ngày 08/10/2024 | ||||||
08/10 22:00 | Middle East A | Sudan U20 | 1-0 | RwandaU20 | (1-0) | |
08/10 20:00 | Middle East A | Tanzania U20 | 7-0 | Djibouti U20 | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | ||||||
07/10 22:00 | Middle East B | Uganda U20 | 3-0 | Ethiopia U20 | (2-0) | |
07/10 20:00 | Middle East B | South Sudan U20 | 0-1 | Burundi U20 | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 20:00 | Middle East A | Tanzania U20 | 1-2 | KenyaU20 | (0-1) | |
06/10 17:00 | Middle East A | Sudan U20 | 3-1 | Djibouti U20 | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 19:00 | Southern district finals | South Africa U20 | 2-0 | Zambia U20 | (2-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623