Kết quả bóng đá Women’s ASEAN Football Championship 2024-2025 - Kqbd Đông Nam Á
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 23/03/2025 | ||||||
23/03 13:00 | Quarterfinals | Urawa Red Diamonds Nữ | 0-0 | Wuhan Jianghan Nữ | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-6] | ||||||
23/03 11:00 | Quarterfinals | Melbourne City Nữ | 3-0 | Taichung Blue Whale Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 22/03/2025 | ||||||
22/03 19:00 | Quarterfinals | nữ CLB TPHCM | 5-4 | Abu Dhabi CC (W) | (0-3) | |
22/03 17:00 | Quarterfinals | Hyundai Steel Red Angels Nữ | 1-0 | Bam Khatoon Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 20:00 | Group B | BG College of Asian Scholars (W) | 1-2 | Bam Khatoon Nữ | (1-1) | |
12/10 19:00 | Group C | Urawa Red Diamonds Nữ | 2-0 | nữ CLB TPHCM | (1-0) | |
12/10 16:00 | Group B | Melbourne City Nữ | 4-0 | Kaya FC (W) | (4-0) | |
12/10 15:00 | Group C | Taichung Blue Whale Nữ | 4-0 | Odisha FC (W) | (2-0) | |
Thứ tư, Ngày 09/10/2024 | ||||||
09/10 20:00 | Group B | BG College of Asian Scholars (W) | 0-3 | Melbourne City Nữ | (0-1) | |
09/10 19:00 | Group C | Odisha FC (W) | 1-3 | nữ CLB TPHCM | (0-2) | |
09/10 19:00 | Group A | Wuhan Jianghan Nữ | 0-2 | Hyundai Steel Red Angels Nữ | (0-1) | |
09/10 16:00 | Group B | Bam Khatoon Nữ | 1-1 | Kaya FC (W) | (1-0) | |
09/10 15:10 | Group C | Taichung Blue Whale Nữ | 0-2 | Urawa Red Diamonds Nữ | (0-0) | |
09/10 15:00 | Group A | Sabah FA (W) | 2-2 | Abu Dhabi CC (W) | (1-2) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 20:00 | Group B | Kaya FC (W) | 0-0 | BG College of Asian Scholars (W) | (0-0) | |
06/10 19:00 | Group C | nữ CLB TPHCM | 3-1 | Taichung Blue Whale Nữ | (0-0) | |
06/10 19:00 | Group A | Abu Dhabi CC (W) | 2-2 | Hyundai Steel Red Angels Nữ | (1-1) | |
06/10 16:00 | Group B | Melbourne City Nữ | 2-1 | Bam Khatoon Nữ | (2-0) | |
06/10 15:00 | Group A | Sabah FA (W) | 0-7 | Wuhan Jianghan Nữ | (0-3) | |
06/10 15:00 | Group C | Urawa Red Diamonds Nữ | 17-0 | Odisha FC (W) | (8-0) | |
Thứ năm, Ngày 03/10/2024 | ||||||
03/10 19:00 | Group A | Hyundai Steel Red Angels Nữ | 3-0 | Sabah FA (W) | (3-0) | |
03/10 15:00 | Group A | Wuhan Jianghan Nữ | 1-2 | Abu Dhabi CC (W) | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 00:15 | qualifying A | Abu Dhabi CC (W) | 1-0 | Al-Nassr Riyadh Nữ | (0-0) | |
01/09 00:15 | qualifying A | Myawady FC Nữ | 0-3 | Young Elephants (W) | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | ||||||
31/08 23:00 | qualifying B | Odisha FC (W) | 2-1 | Ittihad Amman Nữ | (1-0) | |
31/08 19:00 | qualifying C | Nasaf Qarshi (W) | 1-2 | Sabah FA (W) | (0-2) | |
31/08 19:00 | qualifying D | Bam Khatoon Nữ | 2-0 | Kitchee SC (W) | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 29/08/2024 | ||||||
29/08 01:30 | qualifying A | Al-Nassr Riyadh Nữ | 3-0 | Young Elephants (W) | (2-0) | |
Thứ tư, Ngày 28/08/2024 | ||||||
28/08 23:00 | qualifying B | Ittihad Amman Nữ | 5-0 | Lion City Sailors (W) | (3-0) | |
28/08 21:30 | qualifying A | Abu Dhabi CC (W) | 1-0 | Myawady FC Nữ | (0-0) | |
28/08 19:00 | qualifying D | Kitchee SC (W) | 1-0 | Royal Thimphu College (W) | (1-0) | |
28/08 19:00 | qualifying C | Sabah FA (W) | 0-0 | Nepal APF Nữ | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 26/08/2024 | ||||||
26/08 01:30 | qualifying A | Myawady FC Nữ | 0-3 | Al-Nassr Riyadh Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 25/08/2024 | ||||||
25/08 23:00 | qualifying B | Lion City Sailors (W) | 1-4 | Odisha FC (W) | (1-1) | |
25/08 21:30 | qualifying A | Young Elephants (W) | 1-2 | Abu Dhabi CC (W) | (0-1) | |
25/08 19:00 | qualifying C | Nepal APF Nữ | 0-1 | Nasaf Qarshi (W) | (0-0) | |
25/08 19:00 | qualifying D | Royal Thimphu College (W) | 1-2 | Bam Khatoon Nữ | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623