Kết quả bóng đá Baltic Cúp 2024 - Kqbd Châu Âu
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 30/06/2024 | ||||||
30/06 16:00 | U17 Matches A | Latvia U17 | 0-2 | Finland U17 | (0-1) | |
30/06 16:00 | U17 Matches A | Estonia U17 | 0-5 | Lithuania U17 | (0-3) | |
Thứ sáu, Ngày 28/06/2024 | ||||||
28/06 20:00 | U17 Matches A | Lithuania U17 | 3-2 | Finland U17 | (1-1) | |
28/06 20:00 | U17 Matches A | Latvia U17 | 1-0 | Estonia U17 | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 26/06/2024 | ||||||
26/06 20:00 | U17 Matches A | Latvia U17 | 2-2 | Lithuania U17 | (1-2) | |
26/06 20:00 | U17 Matches A | Finland U17 | 3-2 | Estonia U17 | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 11/06/2024 | ||||||
11/06 22:59 | finals | Lithuania | 1-1 | Estonia | (0-0) | |
Pen [3-4] | ||||||
11/06 22:59 | Third runner | Latvia | 1-0 | Đảo Faroe | (0-0) | |
11/06 17:00 | U19 Matches A | U19 Lithuania | 0-2 | U19 Latvia | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 09/06/2024 | ||||||
09/06 22:00 | U19 Matches A | U19 Estonia | 2-1 | U19 Latvia | (1-1) | |
09/06 21:00 | U21 finals | Estonia U21 | 3-3 | Latvia U21 | (2-2) | |
Pen [2-4] | ||||||
09/06 16:00 | U21 Third Place | U21 Phần Lan | 2-0 | Lithuania U21 | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 08/06/2024 | ||||||
08/06 22:59 | Match | Estonia | 4-1 | Đảo Faroe | (1-1) | |
08/06 20:00 | Match | Latvia | 0-2 | Lithuania | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 07/06/2024 | ||||||
07/06 22:00 | U19 Matches A | U19 Lithuania | 2-1 | U19 Estonia | (1-1) | |
Thứ năm, Ngày 06/06/2024 | ||||||
06/06 22:59 | U21 Matches A | Latvia U21 | 1-1 | Lithuania U21 | (1-1) | |
Pen [4-2] | ||||||
06/06 22:59 | U21 Matches A | Estonia U21 | 1-0 | U21 Phần Lan | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623