Kết quả bóng đá Hạng nhất Bỉ nữ vòng 26 2024-2025 - Kqbd Bỉ
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 27/03/2025 | ||||||
27/03 02:00 | 21 | Anderlecht II Nữ | 0-1 | Zulte-Waregem II Nữ | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 26/03/2025 | ||||||
26/03 01:30 | 9 | Gent B Nữ | 1-3 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 23/03/2025 | ||||||
23/03 01:40 | 25 | Anderlecht II Nữ | 0-0 | Famkes Merkem Nữ | (0-0) | |
23/03 00:30 | 25 | Club Brugge II Nữ | 1-0 | Ladies Genk B Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 22/03/2025 | ||||||
22/03 22:30 | 25 | Moldavo Nữ | 1-0 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | (1-0) | |
22/03 21:00 | 25 | Bilzen United (W) | 2-0 | FC Alken Nữ | (0-0) | |
22/03 21:00 | 25 | Standard Liege B Nữ | 1-0 | KVK Tienen Nữ | (1-0) | |
22/03 21:00 | 25 | Zulte-Waregem II Nữ | 2-0 | Loyers W | (1-0) | |
22/03 20:00 | 25 | Gent B Nữ | 2-2 | KV Mechelen Nữ | (1-2) | |
22/03 02:30 | 25 | White Star Bruxelles Nữ | 1-2 | Bredene W | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 20/03/2025 | ||||||
20/03 02:15 | 24 | KV Mechelen Nữ | 1-2 | Club Brugge II Nữ | (0-0) | |
20/03 01:30 | 15 | Moldavo Nữ | 4-1 | Standard Liege B Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/03/2025 | ||||||
16/03 02:00 | 24 | KVK Tienen Nữ | 1-0 | Anderlecht II Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 15/03/2025 | ||||||
15/03 23:00 | 24 | FC Alken Nữ | 2-4 | Standard Liege B Nữ | (0-4) | |
15/03 21:30 | 24 | Famkes Merkem Nữ | 0-0 | White Star Bruxelles Nữ | (0-0) | |
15/03 21:00 | 24 | Bredene W | 1-1 | Zulte-Waregem II Nữ | (1-1) | |
15/03 21:00 | 24 | Ladies Genk B Nữ | 1-0 | Bilzen United (W) | (0-0) | |
15/03 02:30 | 24 | Loyers W | 0-3 | Moldavo Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 09/03/2025 | ||||||
09/03 02:00 | 23 | KVK Tienen Nữ | 3-0 | FC Alken Nữ | (0-0) | |
09/03 01:30 | 23 | Anderlecht II Nữ | 2-1 | White Star Bruxelles Nữ | (0-0) | |
09/03 00:30 | 23 | Zulte-Waregem II Nữ | 1-0 | Famkes Merkem Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 08/03/2025 | ||||||
08/03 23:30 | 23 | Standard Liege B Nữ | 6-0 | Ladies Genk B Nữ | (0-0) | |
08/03 22:30 | 23 | Moldavo Nữ | 3-1 | Bredene W | (1-1) | |
08/03 21:00 | 23 | Bilzen United (W) | 1-4 | KV Mechelen Nữ | (0-1) | |
08/03 20:00 | 23 | Gent B Nữ | 4-0 | Loyers W | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 06/03/2025 | ||||||
06/03 02:30 | 24 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | 1-0 | Gent B Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | ||||||
02/03 21:00 | 22 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | 2-1 | Bilzen United (W) | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 01/03/2025 | ||||||
01/03 22:15 | 22 | KV Mechelen Nữ | 0-0 | Standard Liege B Nữ | (0-0) | |
01/03 21:30 | 22 | Famkes Merkem Nữ | 0-0 | Moldavo Nữ | (0-0) | |
01/03 21:00 | 22 | Bredene W | 4-3 | Gent B Nữ | (2-1) | |
01/03 20:30 | 22 | FC Alken Nữ | 1-2 | Anderlecht II Nữ | (1-0) | |
01/03 02:30 | 22 | White Star Bruxelles Nữ | 0-1 | Zulte-Waregem II Nữ | (0-0) | |
01/03 02:30 | 22 | Ladies Genk B Nữ | 0-1 | KVK Tienen Nữ | (0-0) | |
01/03 02:00 | 22 | Club Brugge II Nữ | 9-1 | Loyers W | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 27/02/2025 | ||||||
27/02 02:00 | 12 | Bredene W | 2-1 | Anderlecht II Nữ | (0-0) | |
27/02 02:00 | 15 | Loyers W | 1-3 | Oud Heverlee Leuven II Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 23/02/2025 | ||||||
23/02 02:00 | 21 | KVK Tienen Nữ | 1-2 | KV Mechelen Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 22/02/2025 | ||||||
22/02 23:00 | 21 | FC Alken Nữ | 0-1 | Ladies Genk B Nữ | (0-0) | |
22/02 22:30 | 21 | Moldavo Nữ | 1-1 | White Star Bruxelles Nữ | (0-0) | |
22/02 22:00 | 21 | Gent B Nữ | 1-3 | Famkes Merkem Nữ | (0-2) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623