Kết quả bóng đá Ngoại hạng Bhutan 2023-2024 - Kqbd Bhutan
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 16:00 | RTC FC | 1-0 | Tensung FC | (1-0) | ||
Thứ ba, Ngày 15/10/2024 | ||||||
15/10 18:50 | BFF Academy U19 | 1-2 | Thimphu City | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 16:00 | Tsirang FC | 5-0 | Daga United FC | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 11/10/2024 | ||||||
11/10 19:00 | Transport United FC | 3-0 | BFF Academy U19 | (2-0) | ||
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | ||||||
07/10 19:00 | BFF Academy U19 | 0-1 | Tensung FC | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 19:00 | Transport United FC | 5-5 | Thimphu City | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 02/10/2024 | ||||||
02/10 16:00 | Tsirang FC | 1-1 | RTC FC | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 19:00 | Transport United FC | 3-0 | Daga United FC | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 16:00 | Paro FC | 4-3 | RTC FC | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 16/09/2024 | ||||||
16/09 16:00 | RTC FC | 4-1 | Daga United FC | (3-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 16:00 | Tensung FC | 1-1 | Tsirang FC | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 06/09/2024 | ||||||
06/09 16:00 | Daga United FC | 3-1 | BFF Academy U19 | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 04/09/2024 | ||||||
04/09 16:00 | Tsirang FC | 1-0 | BFF Academy U19 | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 19:00 | Thimphu City | 7-0 | Tsirang FC | (3-0) | ||
Thứ ba, Ngày 27/08/2024 | ||||||
27/08 17:00 | Tensung FC | 2-3 | Transport United FC | (2-1) | ||
Thứ hai, Ngày 19/08/2024 | ||||||
19/08 17:00 | Paro FC | 5-1 | Tensung FC | (4-0) | ||
Thứ năm, Ngày 15/08/2024 | ||||||
15/08 17:00 | RTC FC | 1-0 | Thimphu City | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 09/08/2024 | ||||||
09/08 17:00 | RTC FC | 2-1 | Transport United FC | (1-1) | ||
Thứ năm, Ngày 08/08/2024 | ||||||
08/08 17:00 | Paro FC | 2-1 | Tsirang FC | (2-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 02/08/2024 | ||||||
02/08 19:00 | Transport United FC | 1-0 | Paro FC | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 01/08/2024 | ||||||
01/08 16:00 | Tensung FC | 3-2 | Daga United FC | (2-0) | ||
Thứ hai, Ngày 29/07/2024 | ||||||
29/07 19:00 | Thimphu City | 2-0 | Daga United FC | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 28/07/2024 | ||||||
28/07 19:00 | BFF Academy U19 | 1-1 | RTC FC | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 26/07/2024 | ||||||
26/07 17:00 | Daga United FC | 1-11 | Paro FC | (1-8) | ||
Thứ tư, Ngày 24/07/2024 | ||||||
24/07 17:00 | Tsirang FC | 1-4 | Transport United FC | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 22/07/2024 | ||||||
22/07 17:00 | RTC FC | 4-2 | Samtse FC | (1-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 21/07/2024 | ||||||
21/07 19:00 | Thimphu City | 2-1 | Tensung FC | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | ||||||
20/07 19:00 | BFF Academy U19 | 0-0 | Phuentsholing Heroes FC | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 18/07/2024 | ||||||
18/07 18:00 | Samtse FC | 3-7 | Transport United FC | (1-2) | ||
Thứ ba, Ngày 16/07/2024 | ||||||
16/07 17:00 | Daga United FC | 2-1 | Tsirang FC | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 14/07/2024 | ||||||
14/07 17:00 | Phuentsholing Heroes FC | 0-3 | Thimphu City | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 13/07/2024 | ||||||
13/07 19:00 | BFF Academy U19 | 0-5 | Paro FC | (0-2) | ||
Thứ năm, Ngày 11/07/2024 | ||||||
11/07 17:00 | Tensung FC | 2-2 | RTC FC | (1-2) | ||
Thứ ba, Ngày 09/07/2024 | ||||||
09/07 17:00 | Daga United FC | 1-3 | Transport United FC | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 07/07/2024 | ||||||
07/07 17:00 | Paro FC | 6-2 | Phuentsholing Heroes FC | (2-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | ||||||
06/07 19:00 | Thimphu City | 6-1 | Samtse FC | (2-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 05/07/2024 | ||||||
05/07 17:00 | Tensung FC | 1-0 | BFF Academy U19 | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 04/07/2024 | ||||||
04/07 17:00 | RTC FC | 2-1 | Tsirang FC | (2-0) | ||
Thứ ba, Ngày 02/07/2024 | ||||||
02/07 17:00 | Phuentsholing Heroes FC | 2-5 | Samtse FC | (1-3) | ||
Chủ nhật, Ngày 30/06/2024 | ||||||
30/06 19:00 | BFF Academy U19 | 3-1 | Daga United FC | (2-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623