Kết quả bóng đá Brazil Campeonato U20 Women 2024 - Kqbd Braxin
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 02/12/2024 | ||||||
02/12 21:00 | Botafogo RJ U20 Nữ | 0-7 | Flamengo U20 Nữ | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 15/11/2024 | ||||||
15/11 07:00 | Flamengo U20 Nữ | 7-0 | Botafogo RJ U20 Nữ | (2-0) | ||
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 01:00 | Botafogo RJ U20 Nữ | 3-0 | Corinthians U20 Nữ | (1-0) | ||
07/11 01:00 | SC Internacional U20 Nữ | 0-2 | Flamengo U20 Nữ | (0-2) | ||
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 05:00 | Corinthians U20 Nữ | 1-0 | Botafogo RJ U20 Nữ | (1-0) | ||
31/10 01:00 | Flamengo U20 Nữ | 1-1 | SC Internacional U20 Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 00:45 | Fluminense RJ U20 Nữ | 2-1 | Botafogo RJ U20 Nữ | (2-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 00:45 | Flamengo U20 Nữ | 3-2 | Fluminense RJ U20 Nữ | (2-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | ||||||
20/07 01:00 | Flamengo U20 Nữ | 2-0 | Sao Paulo U20 Nữ | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 19/07/2024 | ||||||
19/07 01:00 | Botafogo RJ U20 Nữ | 0-0 | Gremio U20 Nữ | (0-0) | ||
19/07 01:00 | Fortaleza U20 Nữ | 0-0 | Corinthians U20 Nữ | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 18/07/2024 | ||||||
18/07 01:00 | SC Internacional U20 Nữ | 1-0 | Minas Brasilia DF U20 Nữ | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 05/07/2024 | ||||||
05/07 01:00 | Gremio U20 Nữ | 2-2 | Botafogo RJ U20 Nữ | (1-0) | ||
05/07 01:00 | Sao Paulo U20 Nữ | 1-0 | Flamengo U20 Nữ | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 04/07/2024 | ||||||
04/07 01:00 | Corinthians U20 Nữ | 2-0 | Fortaleza U20 Nữ | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 27/06/2024 | ||||||
27/06 01:00 | Minas Brasilia DF U20 Nữ | 0-1 | Fortaleza U20 Nữ | (0-0) | ||
27/06 01:00 | Botafogo RJ U20 Nữ | 3-1 | Fluminense RJ U20 Nữ | (2-0) | ||
27/06 01:00 | Corinthians U20 Nữ | 0-1 | Ferroviaria SP U20 Nữ | (0-0) | ||
27/06 01:00 | Gremio U20 Nữ | 1-2 | Sao Paulo U20 Nữ | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 24/06/2024 | ||||||
24/06 02:00 | Gremio U20 Nữ | 0-1 | SC Internacional U20 Nữ | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 20/06/2024 | ||||||
20/06 01:00 | Ferroviaria SP U20 Nữ | 1-1 | Gremio U20 Nữ | (1-1) | ||
20/06 01:00 | SC Internacional U20 Nữ | 4-0 | Santos FC U20 Nữ | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 13/06/2024 | ||||||
13/06 01:00 | America MG U20 Nữ | 1-2 | SC Internacional U20 Nữ | (0-2) | ||
Thứ sáu, Ngày 07/06/2024 | ||||||
07/06 01:00 | Bragantino U20 (W) | 0-3 | Santos FC U20 Nữ | (0-2) | ||
07/06 01:00 | Atletico Mineiro U20 Nữ | 0-2 | Gremio U20 Nữ | (0-1) | ||
07/06 01:00 | Ferroviaria SP U20 Nữ | 1-0 | America MG U20 Nữ | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 06/06/2024 | ||||||
06/06 01:00 | Fluminense RJ U20 Nữ | 1-0 | Minas Brasilia DF U20 Nữ | (1-0) | ||
06/06 01:00 | Flamengo U20 Nữ | 4-1 | Sport Recife U20 (W) | (3-1) | ||
06/06 01:00 | Fortaleza U20 Nữ | 2-0 | Cefama U20 Nữ | (2-0) | ||
06/06 01:00 | SC Internacional U20 Nữ | 1-2 | Corinthians U20 Nữ | (1-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 24/05/2024 | ||||||
24/05 02:00 | Corinthians U20 Nữ | 2-1 | Bragantino U20 (W) | (2-0) | ||
24/05 01:00 | Santos FC U20 Nữ | 1-1 | Sao Paulo U20 Nữ | (1-1) | ||
24/05 01:00 | America MG U20 Nữ | 0-0 | Atletico Mineiro U20 Nữ | (0-0) | ||
24/05 01:00 | Sport Recife U20 (W) | 2-3 | Fluminense RJ U20 Nữ | (2-2) | ||
Thứ năm, Ngày 23/05/2024 | ||||||
23/05 01:00 | Botafogo RJ U20 Nữ | 2-1 | Flamengo U20 Nữ | (1-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 17/05/2024 | ||||||
17/05 01:00 | Sao Paulo U20 Nữ | 3-3 | America MG U20 Nữ | (2-0) | ||
17/05 01:00 | Flamengo U20 Nữ | 3-0 | Minas Brasilia DF U20 Nữ | (2-0) | ||
Thứ năm, Ngày 16/05/2024 | ||||||
16/05 01:00 | Atletico Mineiro U20 Nữ | 0-2 | Corinthians U20 Nữ | (0-1) | ||
16/05 01:00 | Fortaleza U20 Nữ | 2-1 | Botafogo RJ U20 Nữ | (2-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 10/05/2024 | ||||||
10/05 02:00 | Corinthians U20 Nữ | 1-1 | Sao Paulo U20 Nữ | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623