Kết quả bóng đá Brazil U20 Women Cup 2024 - Kqbd Braxin

Thời gian Bảng FT HT
Thứ sáu, Ngày 13/12/2024
13/12 06:30 Fluminense RJ U20 Nữ 2-0 Santos FC U20 Nữ (1-0)
Thứ năm, Ngày 12/12/2024
12/12 06:00 SC Internacional U20 Nữ 1-1 Ferroviaria SP (Youth) (1-0)
Pen [5-4]
Thứ hai, Ngày 09/12/2024
09/12 06:40 Fluminense RJ U20 Nữ 1-1 Sao Paulo U20 Nữ (1-0)
Pen [4-3]
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024
08/12 06:00 Corinthians U20 Nữ 0-1 Santos FC U20 Nữ (0-1)
Thứ sáu, Ngày 06/12/2024
06/12 06:00 Sao Paulo U20 Nữ 6-0 Bragantino U20 (W) (3-0)
06/12 03:45 SC Internacional U20 Nữ 7-0 Vila Nova U20 (W) (5-0)
06/12 01:00 Palmeiras U20 (W) 0-2 Flamengo U20 Nữ (0-1)
Thứ năm, Ngày 05/12/2024
05/12 06:00 Corinthians U20 Nữ 6-0 Centro Olimpico U20 (W) (2-0)
05/12 03:45 Cruzeiro U20 (W) 0-2 Fortaleza U20 Nữ (0-0)
05/12 01:00 Santos FC U20 Nữ 1-2 Fluminense RJ U20 Nữ (0-1)
Thứ tư, Ngày 04/12/2024
04/12 21:00 America MG U20 Nữ 2-0 Sport Recife U20 (W) (1-0)
04/12 21:00 Ferroviaria SP U20 Nữ 2-5 Botafogo RJ U20 Nữ (2-1)
04/12 18:45 Gremio U20 Nữ 3-1 Vitoria U20 (W) (1-0)
Thứ ba, Ngày 03/12/2024
03/12 06:00 Sao Paulo U20 Nữ 1-2 SC Internacional U20 Nữ (1-0)
Thứ hai, Ngày 02/12/2024
02/12 01:00 Santos FC U20 Nữ 2-0 America MG U20 Nữ (2-0)
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024
01/12 21:00 Sport Recife U20 (W) 0-4 Fluminense RJ U20 Nữ (0-0)
01/12 21:00 Ferroviaria SP U20 Nữ 2-0 Gremio U20 Nữ (0-0)
01/12 18:45 Vitoria U20 (W) 0-3 Botafogo RJ U20 Nữ (0-3)
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024
30/11 04:20 Bragantino U20 (W) 1-2 SC Internacional U20 Nữ (0-2)
Thứ sáu, Ngày 29/11/2024
29/11 21:00 Flamengo U20 Nữ 4-0 Minas Brasilia DF U20 Nữ (2-0)
29/11 06:00 Corinthians U20 Nữ 1-0 Fortaleza U20 Nữ (1-0)
29/11 01:00 Santos FC U20 Nữ 2-0 Sport Recife U20 (W) (1-0)
Thứ năm, Ngày 28/11/2024
28/11 21:10 Botafogo RJ U20 Nữ 1-3 Gremio U20 Nữ (1-1)
28/11 21:00 Fluminense RJ U20 Nữ 3-1 America MG U20 Nữ (2-0)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623