Kết quả bóng đá Ngoại hạng Burkina Faso 2024 - Kqbd Burkina Faso
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 22:30 | AS Sonabel | 0-0 | ASFA-Yennega | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 22:30 | Etoile Filante de Ouagadougou | 1-2 | Sally Tas | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 15/11/2024 | ||||||
15/11 22:30 | US Forces Armees | 1-1 | Real du Faso | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 22:30 | RC Kadiogo | 0-1 | US Forces Armees | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:30 | ASFA-Yennega | 1-0 | Etoile Filante de Ouagadougou | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 22:30 | Sally Tas | 2-1 | ASFA-Yennega | (1-1) | ||
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 22:30 | US Forces Armees | 1-0 | Rahimo FC | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 22:30 | ASFA-Yennega | 2-2 | Sporting Football des Cascades | (1-2) | ||
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 22:30 | US Forces Armees | 1-0 | RC Bobo Dioulasso | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 22:30 | AS Douanes Ouagadougou | 1-1 | Etoile Filante de Ouagadougou | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 22:30 | Sally Tas | 0-2 | AS Douanes Ouagadougou | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 16/10/2024 | ||||||
16/10 22:30 | Etoile Filante de Ouagadougou | 1-0 | Real du Faso | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 14/10/2024 | ||||||
14/10 22:30 | AS Douanes Ouagadougou | 2-0 | ASFA-Yennega | (0-0) | ||
14/10 22:30 | ASF Bobo Dioulasso | 0-0 | Sporting Football des Cascades | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 22:30 | RC Kadiogo | 0-3 | Etoile Filante de Ouagadougou | (0-1) | ||
Thứ sáu, Ngày 11/10/2024 | ||||||
11/10 22:30 | US Forces Armees | 2-3 | AS Sonabel | (2-2) | ||
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 22:30 | Etoile Filante de Ouagadougou | 0-0 | US Forces Armees | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 22:50 | Sally Tas | 2-3 | RC Kadiogo | (0-3) | ||
Thứ sáu, Ngày 31/05/2024 | ||||||
31/05 22:59 | KOZAF | 2-0 | ASF Bobo Dioulasso | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 30/05/2024 | ||||||
30/05 22:59 | AS Sonabel | 1-1 | Royal FC | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 22/05/2024 | ||||||
22/05 22:59 | Sally Tas | 2-1 | KOZAF | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 19/05/2024 | ||||||
19/05 22:59 | US Forces Armees | 0-1 | ASFA-Yennega | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | ||||||
18/05 22:59 | RC Kadiogo | 0-3 | Etoile Filante de Ouagadougou | (0-2) | ||
Thứ sáu, Ngày 17/05/2024 | ||||||
17/05 22:59 | AS Douanes Ouagadougou | 0-1 | Sally Tas | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 12/05/2024 | ||||||
12/05 22:59 | AS Sonabel | 1-0 | AS Douanes Ouagadougou | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 11/05/2024 | ||||||
11/05 22:59 | Sally Tas | 1-2 | Rahimo FC | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024 | ||||||
05/05 22:59 | Sally Tas | 2-2 | Royal FC | (0-2) | ||
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024 | ||||||
04/05 22:59 | AS Douanes Ouagadougou | 1-0 | ASFA-Yennega | (1-0) | ||
Thứ hai, Ngày 29/04/2024 | ||||||
29/04 22:59 | Vitesse Delft | 0-0 | AS Sonabel | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 28/04/2024 | ||||||
28/04 22:59 | Royal FC | 0-1 | Majestic FC | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024 | ||||||
27/04 22:59 | Etoile Filante de Ouagadougou | 1-2 | AS Douanes Ouagadougou | (1-2) | ||
Thứ ba, Ngày 23/04/2024 | ||||||
23/04 22:59 | Etoile Filante de Ouagadougou | 1-0 | ASFA-Yennega | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 22/04/2024 | ||||||
22/04 22:59 | AS Douanes Ouagadougou | 3-1 | ASEC Koudougou | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 18/04/2024 | ||||||
18/04 22:59 | Sally Tas | 2-1 | RC Kadiogo | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 17/04/2024 | ||||||
17/04 22:59 | KOZAF | 0-0 | ASF Bobo Dioulasso | (0-0) | ||
17/04 22:59 | AS Sonabel | 1-1 | US Forces Armees | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 28/02/2024 | ||||||
28/02 01:15 | RC Kadiogo | 0-1 | AS Sonabel | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 27/02/2024 | ||||||
27/02 22:59 | US Forces Armees | 0-0 | ASEC Koudougou | (0-0) | ||
27/02 01:15 | Etoile Filante de Ouagadougou | 2-2 | Sally Tas | (1-2) | ||
Thứ hai, Ngày 26/02/2024 | ||||||
26/02 22:59 | ASFA-Yennega | 0-0 | RC Bobo Dioulasso | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623