Kết quả bóng đá Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa vòng 21 2024 - Kqbd Trung Quốc
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 17:00 | 19 | Tainan City Steel | 3-1 | Ming Chuan University | (3-0) | |
24/11 14:00 | 19 | Hang Yuen FC | 1-0 | Taichung Futuro | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 17:00 | 20 | Taiwan Shihu | 0-0 | Taiwan Power Company | (0-0) | |
03/11 14:00 | 20 | Hang Yuen FC | 2-1 | Ming Chuan University | (1-0) | |
03/11 14:00 | 20 | Taichung Futuro | 0-1 | Athletic Club Taipei | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 15:00 | 19 | Taiwan Power Company | 5-1 | Vikings-Play One | (4-1) | |
27/10 14:00 | 19 | Athletic Club Taipei | 2-0 | Taiwan Shihu | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 17:30 | 16 | Taiwan Shihu | 0-0 | Taichung Futuro | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 17:30 | 16 | Taiwan Power Company | 1-2 | Hang Yuen FC | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 17:00 | 18 | Hang Yuen FC | 1-0 | Taiwan Shihu | (1-0) | |
20/10 17:00 | 18 | Taiwan Power Company | 0-3 | Tainan City Steel | (0-1) | |
20/10 14:00 | 18 | Taichung Futuro | 1-1 | Ming Chuan University | (0-0) | |
20/10 14:00 | 18 | Athletic Club Taipei | 4-0 | Vikings-Play One | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 16/10/2024 | ||||||
16/10 17:30 | 16 | Vikings-Play One | 2-3 | Ming Chuan University | (1-3) | |
16/10 14:30 | 16 | Tainan City Steel | 4-0 | Athletic Club Taipei | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 17:30 | 17 | Tainan City Steel | 7-3 | Taichung Futuro | (3-1) | |
29/09 17:30 | 17 | Ming Chuan University | 1-2 | Taiwan Shihu | (1-1) | |
29/09 14:30 | 17 | Hang Yuen FC | 4-0 | Vikings-Play One | (3-0) | |
29/09 14:30 | 17 | Athletic Club Taipei | 2-1 | Taiwan Power Company | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 17:30 | 15 | Ming Chuan University | 1-2 | Taiwan Power Company | (0-0) | |
14/09 17:30 | 15 | Hang Yuen FC | 1-2 | Athletic Club Taipei | (1-0) | |
14/09 14:30 | 15 | Taiwan Shihu | 0-5 | Tainan City Steel | (0-0) | |
14/09 14:30 | 15 | Taichung Futuro | 4-0 | Vikings-Play One | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 17:30 | 7 | Tainan City Steel | 1-0 | Athletic Club Taipei | (0-0) | |
01/09 17:30 | 7 | Taiwan Power Company | 1-2 | Hang Yuen FC | (1-2) | |
01/09 14:30 | 7 | Taiwan Shihu | 1-2 | Taichung Futuro | (0-2) | |
01/09 14:30 | 7 | Vikings-Play One | 0-2 | Ming Chuan University | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 25/08/2024 | ||||||
25/08 17:30 | 14 | Ming Chuan University | 0-4 | Taichung Futuro | (0-3) | |
25/08 17:30 | 14 | Tainan City Steel | 1-0 | Taiwan Power Company | (1-0) | |
25/08 14:30 | 14 | Hang Yuen FC | 2-0 | Taiwan Shihu | (1-0) | |
25/08 14:30 | 14 | Athletic Club Taipei | 4-0 | Vikings-Play One | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 18/08/2024 | ||||||
18/08 17:30 | 13 | Ming Chuan University | 3-2 | Taiwan Shihu | (1-0) | |
18/08 15:00 | 13 | Taichung Futuro | 1-0 | Tainan City Steel | (1-0) | |
18/08 14:30 | 13 | Taiwan Power Company | 2-1 | Athletic Club Taipei | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 17/08/2024 | ||||||
17/08 18:00 | 13 | Vikings-Play One | 0-4 | Hang Yuen FC | (0-3) | |
Chủ nhật, Ngày 11/08/2024 | ||||||
11/08 17:30 | 12 | Hang Yuen FC | 0-2 | Taiwan Power Company | (0-2) | |
11/08 17:30 | 12 | Ming Chuan University | 2-1 | Vikings-Play One | (1-1) | |
11/08 14:30 | 12 | Athletic Club Taipei | 1-1 | Tainan City Steel | (0-0) | |
11/08 14:30 | 12 | Taichung Futuro | 1-1 | Taiwan Shihu | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 04/08/2024 | ||||||
04/08 17:30 | 11 | Tainan City Steel | 3-0 | Taiwan Shihu | (2-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623