Kết quả bóng đá Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 2024 - Kqbd Nhật Bản
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 16:00 | Group A | NTV Beleza Nữ | 1-1 | Hiroshima Sanfrecce Nữ | (0-0) | |
06/11 16:00 | Group C | INAC Nữ | 0-0 | Cerezo Osaka Sakai Nữ | (0-0) | |
06/11 16:00 | Group C | JEF United Ichihara Chiba Nữ | 1-1 | AS Elfen Sayama Nữ | (1-1) | |
06/11 16:00 | Group A | Nagano Parceiro Nữ | 2-0 | Omiya Ardija Nữ | (1-0) | |
06/11 16:00 | Group B | Albirex Niigata Nữ | 2-0 | Nojima Stella Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 13:00 | Group A | NTV Beleza Nữ | 1-1 | Omiya Ardija Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 12:00 | Group A | Hiroshima Sanfrecce Nữ | 2-1 | Nagano Parceiro Nữ | (2-1) | |
26/10 11:00 | Group B | Vegalta Sendai Nữ | 0-1 | Nojima Stella Nữ | (0-0) | |
26/10 11:00 | Group C | AS Elfen Sayama Nữ | 1-1 | Cerezo Osaka Sakai Nữ | (0-1) | |
26/10 11:00 | Group C | INAC Nữ | 1-1 | JEF United Ichihara Chiba Nữ | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 09/10/2024 | ||||||
09/10 17:00 | Group A | Omiya Ardija Nữ | 0-1 | Hiroshima Sanfrecce Nữ | (0-1) | |
09/10 17:00 | Group A | Nagano Parceiro Nữ | 2-2 | NTV Beleza Nữ | (1-2) | |
09/10 16:00 | Group B | Vegalta Sendai Nữ | 0-1 | Albirex Niigata Nữ | (0-1) | |
09/10 16:00 | Group C | Cerezo Osaka Sakai Nữ | 5-2 | JEF United Ichihara Chiba Nữ | (1-0) | |
09/10 11:00 | Group C | AS Elfen Sayama Nữ | 1-2 | INAC Nữ | (1-1) | |
Thứ tư, Ngày 25/09/2024 | ||||||
25/09 17:00 | Group A | Hiroshima Sanfrecce Nữ | 0-2 | NTV Beleza Nữ | (0-0) | |
25/09 17:00 | Group A | Omiya Ardija Nữ | 2-2 | Nagano Parceiro Nữ | (1-2) | |
25/09 16:30 | Group C | JEF United Ichihara Chiba Nữ | 2-2 | INAC Nữ | (1-0) | |
25/09 16:00 | Group B | Nojima Stella Nữ | 1-0 | Vegalta Sendai Nữ | (1-0) | |
25/09 16:00 | Group C | Cerezo Osaka Sakai Nữ | 0-2 | AS Elfen Sayama Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 08/09/2024 | ||||||
08/09 16:00 | Group C | JEF United Ichihara Chiba Nữ | 1-1 | Cerezo Osaka Sakai Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 16:30 | Group A | Hiroshima Sanfrecce Nữ | 0-0 | Omiya Ardija Nữ | (0-0) | |
07/09 16:00 | Group B | Albirex Niigata Nữ | 1-0 | Vegalta Sendai Nữ | (0-0) | |
07/09 16:00 | Group A | NTV Beleza Nữ | 3-1 | Nagano Parceiro Nữ | (2-0) | |
07/09 15:00 | Group C | INAC Nữ | 0-1 | AS Elfen Sayama Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 16:00 | Group B | Nojima Stella Nữ | 2-1 | Albirex Niigata Nữ | (1-1) | |
01/09 16:00 | Group A | Omiya Ardija Nữ | 0-0 | NTV Beleza Nữ | (0-0) | |
01/09 16:00 | Group C | Cerezo Osaka Sakai Nữ | 0-2 | INAC Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | ||||||
31/08 16:00 | Group C | AS Elfen Sayama Nữ | 1-3 | JEF United Ichihara Chiba Nữ | (0-1) | |
31/08 16:00 | Group A | Nagano Parceiro Nữ | 1-3 | Hiroshima Sanfrecce Nữ | (1-1) | |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623