Kết quả bóng đá Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha 2024-2025 - Kqbd Tây Ban Nha
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 00:30 | Round 2 | CD Guiniguada Apolinario Nữ | 1-0 | CD Femarguin Nữ | (0-0) | |
04/10 00:00 | Round 2 | RCD Espanyol Nữ | 1-2 | Seccio Esportiva AEM Nữ | (1-1) | |
90phút [1-1], 120phút [1-2] | ||||||
Thứ năm, Ngày 03/10/2024 | ||||||
03/10 23:50 | Round 2 | Alhama CF Nữ | 0-1 | Fundacion Albacete Nữ | (0-1) | |
03/10 21:00 | Round 2 | CD Alaves Nữ | 2-4 | CDEF Logrono Nữ | (1-1) | |
90phút [2-2], 120phút [2-4] | ||||||
03/10 01:00 | Round 2 | Prainsa Zaragoza Nữ | 0-5 | Osasuna Nữ | (0-2) | |
Thứ tư, Ngày 02/10/2024 | ||||||
02/10 22:30 | Round 2 | Cordoba Nữ | 0-4 | Cacereno Nữ | (0-2) | |
02/10 22:00 | Round 2 | Fundacion CD Tenerife Nữ | 1-0 | Getafe Nữ | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 01/10/2024 | ||||||
01/10 21:45 | Round 2 | Sporting Gijon Nữ | 0-6 | Deportivo La Coruna W | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 12/09/2024 | ||||||
12/09 03:00 | Round 1 | Real Union de Tenerife Nữ | 0-1 | Fundacion CD Tenerife Nữ | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-1] | ||||||
12/09 02:00 | Round 1 | CD Femarguin Nữ | 3-1 | CD Juan Grande Nữ | (1-0) | |
90phút [1-1], 120phút [3-1] | ||||||
12/09 01:00 | Round 1 | Real Oviedo Nữ | 2-4 | Sporting Gijon Nữ | (0-3) | |
12/09 01:00 | Round 1 | Prainsa Zaragoza Nữ | 1-0 | Huesca Nữ | (0-0) | |
12/09 01:00 | Round 1 | La Solana Nữ | 0-7 | Fundacion Albacete Nữ | (0-4) | |
12/09 01:00 | Round 1 | Atletico Villalonga (W) | 0-1 | Deportivo La Coruna W | (0-0) | |
12/09 01:00 | Round 1 | Bizkerre Nữ | 0-4 | CD Alaves Nữ | (0-1) | |
12/09 00:30 | Round 1 | RCD Espanyol Nữ | 1-0 | CE Europa Nữ | (0-0) | |
12/09 00:15 | Round 1 | Cordoba Nữ | 2-1 | Atleico Malaga Nữ | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [2-1] | ||||||
12/09 00:00 | Round 1 | Elche Nữ | 1-3 | Alhama CF Nữ | (0-2) | |
12/09 00:00 | Round 1 | CD Pradejon Nữ | 0-4 | CDEF Logrono Nữ | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 11/09/2024 | ||||||
11/09 23:00 | Round 1 | Balears FC Nữ | 1-1 | Seccio Esportiva AEM Nữ | (1-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4] | ||||||
11/09 22:00 | Round 1 | Racing de Santander Nữ | 0-2 | Osasuna Nữ | (0-1) | |
11/09 16:00 | Round 1 | Rayo Vallecano Nữ | 0-0 | Getafe Nữ | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-3] | ||||||
11/09 03:00 | Round 1 | Union Viera CF Nữ | 1-3 | CD Guiniguada Apolinario Nữ | (1-1) | |
11/09 00:40 | Round 1 | CFF Albacete Nữ | 0-7 | Cacereno Nữ | (0-2) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623