Kết quả bóng đá Cúp Quốc Gia Đan Mạch 2024-2025 - Kqbd Đan Mạch
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 00:30 | Round 4 | Skive IK | 2-3 | Aarhus AGF | (1-0) | |
90phút [2-2], 120phút [2-3] | ||||||
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 02:00 | Round 4 | Brondby IF | 1-0 | Midtjylland | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | ||||||
31/10 23:00 | Round 4 | Naesby | 1-4 | Viborg | (0-3) | |
31/10 02:00 | Round 4 | Sonderjyske | 1-2 | FC Copenhagen | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 30/10/2024 | ||||||
30/10 23:00 | Round 4 | Esbjerg | 0-2 | Aalborg | (0-1) | |
30/10 02:00 | Round 4 | Silkeborg | 6-0 | Holbaek | (2-0) | |
30/10 00:00 | Round 4 | BK Frem | 0-2 | Kolding FC | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 20:00 | Round 4 | Brabrand | 1-1 | Nordsjaelland | (0-1) | |
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [10-9] | ||||||
Thứ năm, Ngày 03/10/2024 | ||||||
03/10 00:00 | Round 3 | Hvidovre IF | 1-2 | Kolding FC | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [1-2] | ||||||
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 00:00 | Round 3 | Herfolge Boldklub Koge | 0-2 | FC Copenhagen | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | ||||||
26/09 21:00 | Round 3 | BK Avarta | 2-3 | Esbjerg | (1-3) | |
26/09 00:30 | Round 3 | Vendsyssel | 0-5 | Brondby IF | (0-4) | |
26/09 00:00 | Round 3 | Fremad Amager | 0-5 | Nordsjaelland | (0-2) | |
Thứ tư, Ngày 25/09/2024 | ||||||
25/09 23:30 | Round 3 | Roskilde | 1-3 | Silkeborg | (1-1) | |
25/09 23:30 | Round 3 | Holbaek | 2-1 | Holstebro BK | (1-0) | |
25/09 22:00 | Round 3 | VSK Arhus | 0-2 | Aarhus AGF | (0-1) | |
25/09 21:00 | Round 3 | Brabrand | 1-0 | Randers FC | (1-0) | |
25/09 21:00 | Round 3 | Ishoj IF | 2-3 | Sonderjyske | (1-0) | |
25/09 21:00 | Round 3 | Middelfart G og | 2-2 | Viborg | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4] | ||||||
25/09 00:00 | Round 3 | Bronshoj | 0-3 | BK Frem | (0-2) | |
Thứ ba, Ngày 24/09/2024 | ||||||
24/09 22:00 | Round 3 | Skive IK | 5-0 | Helsingor | (0-0) | |
24/09 21:00 | Round 3 | Naesby | 2-1 | B93 Copenhagen | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 19/09/2024 | ||||||
19/09 23:00 | Round 3 | Fredericia | 1-4 | Aalborg | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 17/09/2024 | ||||||
17/09 22:00 | Round 3 | Midtjylland | 4-1 | Hillerod Fodbold | (2-0) | |
Thứ năm, Ngày 12/09/2024 | ||||||
12/09 00:00 | Round 2 | B1908 | 1-4 | B93 Copenhagen | (0-2) | |
Thứ tư, Ngày 11/09/2024 | ||||||
11/09 00:00 | Round 2 | Nykobing FC | 2-2 | Fremad Amager | (0-0) | |
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-5] | ||||||
11/09 00:00 | Round 2 | Holbaek | 2-0 | AB Copenhagen | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 10/09/2024 | ||||||
10/09 22:00 | Round 2 | ACFC | 1-10 | Naesby | (0-4) | |
10/09 22:00 | Round 2 | Middelfart G og | 3-2 | Hobro | (2-0) | |
10/09 22:00 | Round 2 | Brabrand | 3-0 | Thisted FC | (2-0) | |
Thứ năm, Ngày 05/09/2024 | ||||||
05/09 00:00 | Round 2 | AC Horsens | 0-4 | Viborg | (0-2) | |
Thứ tư, Ngày 04/09/2024 | ||||||
04/09 23:15 | Round 2 | Morud/Veflinge | 0-7 | Aalborg | (0-3) | |
04/09 22:00 | Round 2 | B 1913 Odense | 0-10 | Randers FC | (0-6) | |
04/09 22:00 | Round 2 | Vegar | 1-3 | Esbjerg | (1-0) | |
04/09 22:00 | Round 2 | Allerod | 0-2 | Herfolge Boldklub Koge | (0-1) | |
04/09 22:00 | Round 2 | Solrod FC | 0-7 | Sonderjyske | (0-2) | |
04/09 22:00 | Round 2 | B 1909 Odense | 0-4 | Fredericia | (0-3) | |
04/09 00:00 | Round 2 | Herlev IF | 1-4 | Ishoj IF | (1-2) | |
04/09 00:00 | Round 2 | BK Frem | 4-1 | Lyngby | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 03/09/2024 | ||||||
03/09 23:30 | Round 2 | Vanlose | 1-2 | Roskilde | (1-1) | |
90phút [1-1], 120phút [1-2] |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623