Kết quả bóng đá VĐQG Đảo Síp vòng 11 2024-2025 - Kqbd Đảo Síp
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 00:00 | 10 | Apollon Limassol FC | 0-1 | AEP Paphos | (0-0) | |
11/11 00:00 | 10 | APOEL Nicosia | 4-0 | AEL Limassol | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:00 | 10 | Omonia Aradippou | 3-5 | Omonia Nicosia FC | (1-4) | |
10/11 00:30 | 10 | Aris Limassol | 3-0 | Anorthosis Famagusta FC | (2-0) | |
10/11 00:00 | 10 | Karmiotissa Polemidion | 2-2 | Nea Salamis | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 22:00 | 10 | E.N.Paralimniou | 0-0 | AEK Larnaca | (0-0) | |
09/11 00:00 | 10 | Omonia 29is Maiou | 1-2 | Ethnikos Achnas FC | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 00:00 | 9 | Anorthosis Famagusta FC | 1-0 | AEL Limassol | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 00:00 | 9 | AEK Larnaca | 2-0 | Aris Limassol | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 22:00 | 9 | Ethnikos Achnas FC | 3-2 | Karmiotissa Polemidion | (0-1) | |
03/11 19:30 | 9 | AEP Paphos | 4-0 | Omonia Aradippou | (3-0) | |
03/11 01:10 | 9 | Apollon Limassol FC | 0-0 | APOEL Nicosia | (0-0) | |
03/11 00:00 | 9 | Omonia Nicosia FC | 1-1 | Omonia 29is Maiou | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 00:00 | 9 | Nea Salamis | 1-0 | E.N.Paralimniou | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 01:00 | 8 | APOEL Nicosia | 2-0 | Anorthosis Famagusta FC | (1-0) | |
29/10 00:00 | 8 | Omonia 29is Maiou | 1-2 | AEP Paphos | (1-1) | |
29/10 00:00 | 8 | Karmiotissa Polemidion | 2-6 | Omonia Nicosia FC | (1-2) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 00:00 | 8 | AEL Limassol | 1-1 | AEK Larnaca | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 22:00 | 8 | Omonia Aradippou | 0-1 | Apollon Limassol FC | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 23:00 | 8 | Aris Limassol | 2-1 | Nea Salamis | (2-1) | |
26/10 21:00 | 8 | E.N.Paralimniou | 1-1 | Ethnikos Achnas FC | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 23:00 | 7 | Nea Salamis | 0-2 | AEL Limassol | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 23:00 | 7 | AEK Larnaca | 1-0 | Anorthosis Famagusta FC | (1-0) | |
20/10 23:00 | 7 | Apollon Limassol FC | 2-0 | Omonia 29is Maiou | (2-0) | |
20/10 20:30 | 7 | Ethnikos Achnas FC | 1-2 | Aris Limassol | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 23:00 | 7 | AEP Paphos | 4-0 | Karmiotissa Polemidion | (1-0) | |
19/10 22:00 | 7 | Omonia Nicosia FC | 0-1 | E.N.Paralimniou | (0-1) | |
19/10 22:00 | 7 | Omonia Aradippou | 0-5 | APOEL Nicosia | (0-2) | |
Thứ hai, Ngày 07/10/2024 | ||||||
07/10 00:00 | 6 | APOEL Nicosia | 0-1 | AEK Larnaca | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 23:00 | 6 | Aris Limassol | 2-0 | Omonia Nicosia FC | (1-0) | |
06/10 23:00 | 6 | E.N.Paralimniou | 1-2 | AEP Paphos | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 23:00 | 6 | Anorthosis Famagusta FC | 3-1 | Nea Salamis | (3-0) | |
05/10 23:00 | 6 | AEL Limassol | 5-2 | Ethnikos Achnas FC | (2-1) | |
05/10 22:00 | 6 | Omonia 29is Maiou | 1-2 | Omonia Aradippou | (1-2) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 23:00 | 6 | Karmiotissa Polemidion | 2-0 | Apollon Limassol FC | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 23:00 | 5 | AEP Paphos | 1-1 | Aris Limassol | (1-1) | |
29/09 23:00 | 5 | Apollon Limassol FC | 3-1 | E.N.Paralimniou | (0-0) | |
29/09 23:00 | 5 | Omonia 29is Maiou | 0-0 | APOEL Nicosia | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 23:00 | 5 | Ethnikos Achnas FC | 2-2 | Anorthosis Famagusta FC | (1-0) | |
28/09 23:00 | 5 | Omonia Aradippou | 1-1 | Karmiotissa Polemidion | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623