Kết quả bóng đá Ethiopia Premier League Women 2024 - Kqbd Ethiopia
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 13:00 | Ethio Electric FC Nữ | 5-0 | Kirkos FC (W) | (2-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 14:00 | Bole Sub City Nữ | 3-0 | Adama Ketema Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 14/07/2024 | ||||||
14/07 13:00 | Hawassa City Fc Nữ | 0-0 | Ethio Electric FC Nữ | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 10/07/2024 | ||||||
10/07 18:00 | Ethiopia Nigd Bank Nữ | 6-1 | Dire Dawa Nữ | (2-1) | ||
10/07 14:00 | Kedus Giorgis Nữ | 1-0 | Lideta Sub City Nữ | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 06/07/2024 | ||||||
06/07 20:00 | Lideta Sub City Nữ | 0-4 | Ethiopia Nigd Bank Nữ | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 04/07/2024 | ||||||
04/07 20:00 | Arba Minch Nữ | 0-0 | Adama Ketema Nữ | (0-0) | ||
04/07 14:00 | Yirga Chefe Bunaa Nữ | 0-0 | Sidama Bunna (W) | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 02/07/2024 | ||||||
02/07 20:00 | Ethio Electric FC Nữ | 3-0 | Lideta Sub City Nữ | (0-0) | ||
02/07 14:00 | Ethiopia Nigd Bank Nữ | 2-0 | Bole Sub City Nữ | (2-0) | ||
Thứ hai, Ngày 01/07/2024 | ||||||
01/07 20:00 | Kedus Giorgis Nữ | 0-1 | Arba Minch Nữ | (0-0) | ||
01/07 18:00 | Hambericho Durame (W) | 0-1 | Hawassa City Fc Nữ | (0-1) | ||
01/07 14:00 | Adama Ketema Nữ | 0-2 | Mechal FC Nữ | (0-2) | ||
Thứ năm, Ngày 27/06/2024 | ||||||
27/06 20:00 | Mechal FC Nữ | 2-2 | Hawassa City Fc Nữ | (1-2) | ||
27/06 14:00 | Adama Ketema Nữ | 0-1 | Kedus Giorgis Nữ | (0-0) | ||
27/06 14:00 | Bole Sub City Nữ | 1-1 | Ethio Electric FC Nữ | (1-1) | ||
Thứ tư, Ngày 26/06/2024 | ||||||
26/06 14:00 | Lideta Sub City Nữ | 1-1 | Sidama Bunna (W) | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 23/06/2024 | ||||||
23/06 20:00 | Kedus Giorgis Nữ | 1-2 | Mechal FC Nữ | (0-1) | ||
23/06 17:50 | Ethio Electric FC Nữ | 1-0 | Arba Minch Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 22/06/2024 | ||||||
22/06 20:00 | Ethiopia Nigd Bank Nữ | 6-0 | Adama Ketema Nữ | (3-0) | ||
22/06 18:00 | Sidama Bunna (W) | 2-3 | Bole Sub City Nữ | (1-2) | ||
Thứ tư, Ngày 19/06/2024 | ||||||
19/06 20:00 | Arba Minch Nữ | 2-1 | Sidama Bunna (W) | (1-0) | ||
19/06 18:00 | Bole Sub City Nữ | 1-4 | Addis Ababa Ketema Nữ | (0-3) | ||
19/06 13:50 | Kedus Giorgis Nữ | 0-5 | Ethiopia Nigd Bank Nữ | (0-4) | ||
Thứ ba, Ngày 18/06/2024 | ||||||
18/06 20:00 | Lideta Sub City Nữ | 1-2 | Hambericho Durame (W) | (0-2) | ||
18/06 14:00 | Adama Ketema Nữ | 0-4 | Ethio Electric FC Nữ | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 17/06/2024 | ||||||
17/06 20:00 | Dire Dawa Nữ | 1-2 | Hawassa City Fc Nữ | (1-0) | ||
17/06 14:00 | Mechal FC Nữ | 5-0 | Yirga Chefe Bunaa Nữ | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 15/06/2024 | ||||||
15/06 20:00 | Sidama Bunna (W) | 0-3 | Adama Ketema Nữ | (0-2) | ||
15/06 18:00 | Ethio Electric FC Nữ | 4-0 | Kedus Giorgis Nữ | (3-0) | ||
15/06 14:00 | Hambericho Durame (W) | 0-0 | Bole Sub City Nữ | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 14/06/2024 | ||||||
14/06 20:00 | Ethiopia Nigd Bank Nữ | 2-1 | Mechal FC Nữ | (2-0) | ||
14/06 14:00 | Addis Ababa Ketema Nữ | 1-2 | Arba Minch Nữ | (0-1) | ||
Thứ ba, Ngày 11/06/2024 | ||||||
11/06 20:00 | Adama Ketema Nữ | 0-3 | Addis Ababa Ketema Nữ | (0-0) | ||
11/06 18:00 | Kedus Giorgis Nữ | 2-2 | Sidama Bunna (W) | (1-1) | ||
11/06 14:00 | Arba Minch Nữ | 0-2 | Hambericho Durame (W) | (0-1) | ||
Thứ hai, Ngày 10/06/2024 | ||||||
10/06 19:50 | Ethiopia Nigd Bank Nữ | 1-0 | Ethio Electric FC Nữ | (1-0) | ||
10/06 14:00 | Lideta Sub City Nữ | 1-2 | Yirga Chefe Bunaa Nữ | (0-2) | ||
Thứ sáu, Ngày 07/06/2024 | ||||||
07/06 20:00 | Addis Ababa Ketema Nữ | 1-0 | Kedus Giorgis Nữ | (1-0) | ||
07/06 14:00 | Hambericho Durame (W) | 2-1 | Adama Ketema Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623