Kết quả bóng đá VĐQG Pháp nữ vòng 19 2024-2025 - Kqbd Pháp
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 23/03/2025 | ||||||
23/03 03:00 | 18 | RC Saint Etienne Nữ | 0-5 | Lyon Nữ | (0-3) | |
Thứ bảy, Ngày 22/03/2025 | ||||||
22/03 23:00 | 18 | Le Havre Nữ | 0-2 | Dijon w | (0-2) | |
22/03 23:00 | 18 | Paris FC Nữ | 3-1 | Strasbourg W | (0-1) | |
22/03 23:00 | 18 | Nantes Nữ | 2-2 | Montpellier Nữ | (1-0) | |
22/03 23:00 | 18 | Reims Nữ | 0-1 | Fleury 91 Nữ | (0-0) | |
22/03 03:00 | 18 | Guingamp Nữ | 2-6 | Paris Saint Germain Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 16/03/2025 | ||||||
16/03 19:30 | 17 | Montpellier Nữ | 1-0 | RC Saint Etienne Nữ | (0-0) | |
16/03 03:00 | 17 | Paris Saint Germain Nữ | 0-0 | Paris FC Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 15/03/2025 | ||||||
15/03 23:00 | 17 | Le Havre Nữ | 2-1 | Guingamp Nữ | (1-1) | |
15/03 23:00 | 17 | Fleury 91 Nữ | 0-0 | Dijon w | (0-0) | |
15/03 20:00 | 17 | Nantes Nữ | 0-0 | Strasbourg W | (0-0) | |
15/03 03:00 | 17 | Lyon Nữ | 8-1 | Reims Nữ | (2-1) | |
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | ||||||
02/03 03:00 | 16 | Strasbourg W | 0-4 | Lyon Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 01/03/2025 | ||||||
01/03 23:00 | 16 | Reims Nữ | 2-4 | Montpellier Nữ | (0-0) | |
01/03 23:00 | 16 | Paris FC Nữ | 0-0 | Nantes Nữ | (0-0) | |
01/03 23:00 | 16 | Guingamp Nữ | 0-6 | Fleury 91 Nữ | (0-3) | |
01/03 20:30 | 16 | RC Saint Etienne Nữ | 1-2 | Le Havre Nữ | (0-1) | |
01/03 19:30 | 16 | Dijon w | 0-1 | Paris Saint Germain Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/02/2025 | ||||||
16/02 03:00 | 15 | Paris Saint Germain Nữ | 4-1 | Montpellier Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 15/02/2025 | ||||||
15/02 23:00 | 15 | Dijon w | 2-1 | Reims Nữ | (1-0) | |
15/02 23:00 | 15 | Lyon Nữ | 7-0 | Guingamp Nữ | (3-0) | |
15/02 23:00 | 15 | Fleury 91 Nữ | 1-1 | Strasbourg W | (1-0) | |
15/02 23:00 | 15 | Nantes Nữ | 2-2 | Le Havre Nữ | (2-2) | |
15/02 03:00 | 15 | Paris FC Nữ | 4-0 | RC Saint Etienne Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 02/02/2025 | ||||||
02/02 03:00 | 14 | Strasbourg W | 1-2 | Paris Saint Germain Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 01/02/2025 | ||||||
01/02 23:00 | 14 | Guingamp Nữ | 0-3 | Dijon w | (0-3) | |
01/02 23:00 | 14 | RC Saint Etienne Nữ | 2-2 | Nantes Nữ | (1-1) | |
01/02 23:00 | 14 | Le Havre Nữ | 0-0 | Fleury 91 Nữ | (0-0) | |
01/02 21:00 | 14 | Reims Nữ | 0-3 | Paris FC Nữ | (0-2) | |
01/02 03:00 | 14 | Montpellier Nữ | 1-4 | Lyon Nữ | (1-3) | |
Chủ nhật, Ngày 19/01/2025 | ||||||
19/01 03:00 | 13 | Paris Saint Germain Nữ | 0-2 | Lyon Nữ | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 18/01/2025 | ||||||
18/01 23:00 | 13 | Paris FC Nữ | 6-0 | Guingamp Nữ | (3-0) | |
18/01 23:00 | 13 | Montpellier Nữ | 1-3 | Le Havre Nữ | (0-2) | |
18/01 23:00 | 13 | Nantes Nữ | 1-1 | Reims Nữ | (0-0) | |
18/01 23:00 | 13 | Dijon w | 1-0 | Strasbourg W | (0-0) | |
18/01 03:00 | 13 | Fleury 91 Nữ | 6-0 | RC Saint Etienne Nữ | (2-0) | |
Thứ năm, Ngày 09/01/2025 | ||||||
09/01 03:00 | 12 | Lyon Nữ | 2-0 | Dijon w | (2-0) | |
Thứ tư, Ngày 08/01/2025 | ||||||
08/01 23:00 | 12 | Le Havre Nữ | 0-2 | Paris FC Nữ | (0-1) | |
08/01 23:00 | 12 | Nantes Nữ | 2-1 | Guingamp Nữ | (1-0) | |
08/01 23:00 | 12 | Strasbourg W | 1-2 | Montpellier Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623