Kết quả bóng đá Cúp quốc gia Georgia vòng 33 2024 - Kqbd Georgia
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 17:30 | 32 | Samgurali Tskh | 4-2 | Gagra Tbilisi | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 21:00 | 32 | FC Telavi | 3-0 | FC Kolkheti Poti | (2-0) | |
09/11 17:30 | 32 | Samtredia | 1-1 | Dinamo Tbilisi | (1-1) | |
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 23:00 | 32 | Torpedo Kutaisi | 1-0 | Dinamo Batumi | (0-0) | |
08/11 22:00 | 32 | FC Saburtalo Tbilisi | 3-2 | Dila Gori | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 23:00 | 31 | Dinamo Batumi | 1-0 | FC Telavi | (1-0) | |
02/11 21:00 | 31 | Dila Gori | 1-1 | Torpedo Kutaisi | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | ||||||
01/11 23:00 | 31 | Dinamo Tbilisi | 0-2 | FC Saburtalo Tbilisi | (0-2) | |
01/11 22:00 | 31 | Gagra Tbilisi | 2-1 | Samtredia | (1-0) | |
01/11 17:30 | 31 | FC Kolkheti Poti | 1-1 | Samgurali Tskh | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 23:00 | 30 | Torpedo Kutaisi | 2-0 | Dinamo Tbilisi | (0-0) | |
28/10 22:00 | 30 | FC Telavi | 1-0 | Dila Gori | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 21:00 | 30 | Gagra Tbilisi | 3-1 | FC Kolkheti Poti | (2-0) | |
27/10 18:00 | 30 | Samgurali Tskh | 3-3 | Dinamo Batumi | (2-0) | |
27/10 18:00 | 30 | Samtredia | 0-1 | FC Saburtalo Tbilisi | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 23:00 | 29 | Dila Gori | 2-1 | Samgurali Tskh | (1-0) | |
20/10 22:00 | 29 | FC Saburtalo Tbilisi | 3-0 | Torpedo Kutaisi | (3-0) | |
20/10 00:00 | 29 | FC Kolkheti Poti | 0-0 | Samtredia | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 21:00 | 29 | Dinamo Tbilisi | 5-1 | FC Telavi | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 23:00 | 29 | Dinamo Batumi | 3-2 | Gagra Tbilisi | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 23:00 | 28 | Gagra Tbilisi | 0-5 | Dila Gori | (0-1) | |
06/10 18:30 | 28 | Samtredia | 2-1 | Torpedo Kutaisi | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 23:00 | 28 | FC Kolkheti Poti | 0-1 | Dinamo Batumi | (0-1) | |
05/10 22:00 | 28 | FC Telavi | 1-2 | FC Saburtalo Tbilisi | (0-1) | |
05/10 18:30 | 28 | Samgurali Tskh | 1-2 | Dinamo Tbilisi | (1-1) | |
Thứ tư, Ngày 02/10/2024 | ||||||
02/10 00:00 | 27 | Dinamo Batumi | 1-2 | Samtredia | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 01/10/2024 | ||||||
01/10 23:00 | 27 | Gagra Tbilisi | 0-0 | Dinamo Tbilisi | (0-0) | |
01/10 21:00 | 27 | FC Kolkheti Poti | 2-2 | Dila Gori | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 22:00 | 27 | FC Telavi | 1-2 | Torpedo Kutaisi | (0-1) | |
30/09 18:30 | 27 | Samgurali Tskh | 3-4 | FC Saburtalo Tbilisi | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 00:00 | 26 | Dila Gori | 1-2 | Dinamo Batumi | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 22:00 | 26 | Dinamo Tbilisi | 3-2 | FC Kolkheti Poti | (0-2) | |
27/09 00:00 | 26 | Torpedo Kutaisi | 1-0 | Samgurali Tskh | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | ||||||
26/09 22:00 | 26 | FC Saburtalo Tbilisi | 1-1 | Gagra Tbilisi | (0-1) | |
26/09 18:30 | 26 | Samtredia | 2-1 | FC Telavi | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 24/09/2024 | ||||||
24/09 00:00 | 25 | Dinamo Batumi | 1-1 | Dinamo Tbilisi | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 23/09/2024 | ||||||
23/09 00:00 | 25 | Gagra Tbilisi | 0-3 | Torpedo Kutaisi | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 23:00 | 25 | FC Kolkheti Poti | 2-6 | FC Saburtalo Tbilisi | (2-2) | |
22/09 19:00 | 25 | Samgurali Tskh | 2-2 | FC Telavi | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 20/09/2024 | ||||||
20/09 22:00 | 25 | Dila Gori | 3-2 | Samtredia | (2-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623