Kết quả bóng đá Hạng 2 Uzbekistan vòng 26 2024 - Kqbd Uzbekistan
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ tư, Ngày 30/10/2024 | ||||||
30/10 17:30 | 25 | Xorazm Urganch | 1-1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | (1-1) | |
30/10 17:00 | 25 | Buxoro FK | 1-1 | FK Do stlik Tashkent | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 29/10/2024 | ||||||
29/10 17:00 | 25 | Shurtan Guzor | 0-1 | Mashal Muborak | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 17:00 | 25 | FK Olympic Tashkent B | 1-0 | Aral Nukus | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | ||||||
24/10 18:00 | 24 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2-1 | Aral Nukus | (1-0) | |
24/10 17:30 | 24 | Xorazm Urganch | 1-0 | Buxoro FK | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 23/10/2024 | ||||||
23/10 18:00 | 24 | Mashal Muborak | 3-1 | FK Olympic Tashkent B | (1-1) | |
23/10 17:00 | 24 | FK Do stlik Tashkent | 0-1 | Shurtan Guzor | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 17:00 | 23 | Buxoro FK | 0-1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 18:00 | 23 | Shurtan Guzor | 1-1 | Xorazm Urganch | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 16/10/2024 | ||||||
16/10 18:00 | 23 | Aral Nukus | 0-0 | Mashal Muborak | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 18:30 | 20 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1-0 | FK Do stlik Tashkent | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 08/10/2024 | ||||||
08/10 18:30 | 22 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1-1 | Mashal Muborak | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 17:40 | 20 | FK Olympic Tashkent B | 1-1 | Shurtan Guzor | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 03/10/2024 | ||||||
03/10 18:00 | 22 | FK Do stlik Tashkent | 2-1 | Aral Nukus | (0-0) | |
03/10 18:00 | 22 | Buxoro FK | 3-0 | Shurtan Guzor | (1-0) | |
03/10 17:00 | 22 | Xorazm Urganch | 1-1 | FK Olympic Tashkent B | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 24/09/2024 | ||||||
24/09 19:00 | 21 | Shurtan Guzor | 1-1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | (0-1) | |
24/09 18:30 | 21 | Xorazm Urganch | 3-1 | Aral Nukus | (0-0) | |
24/09 18:00 | 21 | FK Do stlik Tashkent | 1-2 | Mashal Muborak | (0-0) | |
24/09 18:00 | 21 | Buxoro FK | 5-0 | FK Olympic Tashkent B | (3-0) | |
Thứ tư, Ngày 18/09/2024 | ||||||
18/09 20:00 | 20 | Mashal Muborak | 2-1 | Xorazm Urganch | (2-0) | |
18/09 18:30 | 20 | Aral Nukus | 1-0 | Buxoro FK | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 12/09/2024 | ||||||
12/09 19:00 | 19 | Buxoro FK | 0-1 | Mashal Muborak | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 11/09/2024 | ||||||
11/09 19:30 | 19 | Shurtan Guzor | 4-0 | Aral Nukus | (0-0) | |
11/09 19:00 | 19 | Xorazm Urganch | 0-2 | FK Do stlik Tashkent | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 09/09/2024 | ||||||
09/09 18:30 | 19 | FK Olympic Tashkent B | 2-2 | Kuruvchi Kokand Qoqon | (1-1) | |
Thứ tư, Ngày 28/08/2024 | ||||||
28/08 21:30 | 18 | Mashal Muborak | 3-1 | Shurtan Guzor | (2-1) | |
28/08 19:45 | 18 | Aral Nukus | 1-1 | FK Olympic Tashkent B | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 27/08/2024 | ||||||
27/08 20:00 | 18 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1-0 | Xorazm Urganch | (1-0) | |
27/08 19:30 | 18 | FK Do stlik Tashkent | 1-2 | Buxoro FK | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 22/08/2024 | ||||||
22/08 19:30 | 17 | FK Olympic Tashkent B | 0-1 | Mashal Muborak | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 21/08/2024 | ||||||
21/08 20:30 | 17 | Shurtan Guzor | 3-1 | FK Do stlik Tashkent | (3-1) | |
21/08 20:00 | 17 | Aral Nukus | 0-0 | Kuruvchi Kokand Qoqon | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 20/08/2024 | ||||||
20/08 20:00 | 17 | Buxoro FK | 3-1 | Xorazm Urganch | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 15/08/2024 | ||||||
15/08 22:00 | 16 | Mashal Muborak | 3-0 | Aral Nukus | (0-0) | |
15/08 21:00 | 16 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 0-1 | Buxoro FK | (0-1) | |
Thứ tư, Ngày 14/08/2024 | ||||||
14/08 20:30 | 16 | Xorazm Urganch | 0-0 | Shurtan Guzor | (0-0) | |
14/08 20:00 | 16 | FK Do stlik Tashkent | 2-1 | FK Olympic Tashkent B | (1-1) | |
Thứ sáu, Ngày 09/08/2024 | ||||||
09/08 22:00 | 15 | Mashal Muborak | 0-1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623