Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Iceland vòng 18 2024 - Kqbd Iceland
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 07/09/2024 | ||||||
07/09 21:10 | 18 | IR Reykjavik Nữ | 1-0 | Afturelding Nữ | (0-0) | |
07/09 21:00 | 18 | IA Akranes Nữ | 1-2 | Grotta Nữ | (0-0) | |
07/09 21:00 | 18 | HK Kopavogur Nữ | 5-0 | IBV Vestmannaeyjar Nữ | (2-0) | |
07/09 21:00 | 18 | Fram Reykjavik Nữ | 5-0 | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | (5-0) | |
07/09 21:00 | 18 | UMF Selfoss Nữ | 1-1 | Grindavik Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | ||||||
31/08 21:00 | 17 | IBV Vestmannaeyjar Nữ | 0-1 | IA Akranes Nữ | (0-0) | |
31/08 21:00 | 17 | Afturelding Nữ | 1-4 | HK Kopavogur Nữ | (1-1) | |
31/08 21:00 | 17 | Grindavik Nữ | 0-1 | Fram Reykjavik Nữ | (0-0) | |
31/08 21:00 | 17 | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | 6-4 | IR Reykjavik Nữ | (4-3) | |
31/08 02:15 | 17 | Grotta Nữ | 3-1 | UMF Selfoss Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 24/08/2024 | ||||||
24/08 21:00 | 16 | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | 1-4 | Grindavik Nữ | (0-2) | |
Thứ sáu, Ngày 23/08/2024 | ||||||
23/08 01:00 | 16 | IA Akranes Nữ | 2-2 | Afturelding Nữ | (1-2) | |
23/08 01:00 | 16 | IR Reykjavik Nữ | 1-3 | HK Kopavogur Nữ | (1-3) | |
23/08 01:00 | 16 | UMF Selfoss Nữ | 0-3 | IBV Vestmannaeyjar Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 22/08/2024 | ||||||
22/08 02:15 | 16 | Fram Reykjavik Nữ | 4-1 | Grotta Nữ | (3-1) | |
Thứ bảy, Ngày 17/08/2024 | ||||||
17/08 21:00 | 15 | Grotta Nữ | 1-0 | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 16/08/2024 | ||||||
16/08 01:30 | 15 | HK Kopavogur Nữ | 3-1 | IA Akranes Nữ | (3-0) | |
16/08 01:00 | 15 | IBV Vestmannaeyjar Nữ | 1-2 | Fram Reykjavik Nữ | (0-1) | |
16/08 01:00 | 15 | Grindavik Nữ | 4-0 | IR Reykjavik Nữ | (2-0) | |
16/08 01:00 | 15 | Afturelding Nữ | 1-3 | UMF Selfoss Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 10/08/2024 | ||||||
10/08 19:30 | 14 | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | 5-1 | IBV Vestmannaeyjar Nữ | (1-0) | |
10/08 02:15 | 14 | Grindavik Nữ | 1-2 | Grotta Nữ | (1-1) | |
10/08 02:15 | 14 | Fram Reykjavik Nữ | 3-1 | Afturelding Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 09/08/2024 | ||||||
09/08 02:15 | 14 | IR Reykjavik Nữ | 2-3 | IA Akranes Nữ | (0-1) | |
09/08 01:00 | 14 | UMF Selfoss Nữ | 2-2 | HK Kopavogur Nữ | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 01/08/2024 | ||||||
01/08 02:15 | 13 | Grotta Nữ | 1-0 | IR Reykjavik Nữ | (0-0) | |
01/08 02:15 | 13 | IA Akranes Nữ | 1-0 | UMF Selfoss Nữ | (1-0) | |
01/08 02:15 | 13 | Afturelding Nữ | 1-4 | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | (1-0) | |
01/08 01:30 | 13 | HK Kopavogur Nữ | 0-3 | Fram Reykjavik Nữ | (0-2) | |
01/08 01:00 | 13 | IBV Vestmannaeyjar Nữ | 3-1 | Grindavik Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 27/07/2024 | ||||||
27/07 22:30 | 12 | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | 6-1 | HK Kopavogur Nữ | (3-0) | |
27/07 02:15 | 12 | IR Reykjavik Nữ | 0-0 | UMF Selfoss Nữ | (0-0) | |
27/07 01:10 | 12 | Grotta Nữ | 0-1 | IBV Vestmannaeyjar Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 26/07/2024 | ||||||
26/07 02:15 | 12 | Fram Reykjavik Nữ | 1-1 | IA Akranes Nữ | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 25/07/2024 | ||||||
25/07 02:15 | 12 | Grindavik Nữ | 1-1 | Afturelding Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 20/07/2024 | ||||||
20/07 21:00 | 11 | IA Akranes Nữ | 1-3 | Fjardab Hottur Leiknir Nữ | (0-2) | |
20/07 02:15 | 11 | Afturelding Nữ | 1-1 | Grotta Nữ | (0-0) | |
20/07 01:30 | 11 | HK Kopavogur Nữ | 1-0 | Grindavik Nữ | (0-0) | |
20/07 01:30 | 11 | UMF Selfoss Nữ | 0-2 | Fram Reykjavik Nữ | (0-0) | |
20/07 01:00 | 11 | IBV Vestmannaeyjar Nữ | 3-0 | IR Reykjavik Nữ | (2-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623