Kết quả bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ vòng 23 2024-2025 - Kqbd Thổ Nhĩ Kỳ
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 27/03/2025 | ||||||
27/03 19:00 | 22 | Fatih Vatan Spor Nữ | 1-2 | Galatasaray SK Nữ | (0-2) | |
27/03 19:00 | 22 | Pendik Camlikspor Nữ | 3-1 | Trabzonspor Nữ | (2-1) | |
27/03 18:00 | 22 | ALG Spor Nữ | 2-2 | Unye Gucu FK Nữ | (1-1) | |
27/03 18:00 | 22 | Besiktas Nữ | 0-2 | Fenerbahce SK Nữ | (0-1) | |
27/03 18:00 | 22 | Fomget Genclik Nữ | 19-0 | Cekmekoy (nữ) | (10-0) | |
Thứ bảy, Ngày 22/03/2025 | ||||||
22/03 18:10 | 21 | Cekmekoy (nữ) | 1-7 | ALG Spor Nữ | (0-2) | |
22/03 18:00 | 21 | Trabzonspor Nữ | 1-1 | Hakkarigucu SK Nữ | (0-0) | |
22/03 18:00 | 21 | Galatasaray SK Nữ | 3-0 | Besiktas Nữ | (1-0) | |
22/03 18:00 | 21 | Unye Gucu FK Nữ | 1-1 | Pendik Camlikspor Nữ | (0-0) | |
22/03 18:00 | 21 | Fenerbahce SK Nữ | 3-0 | Amedspor Nữ | (1-0) | |
22/03 17:00 | 21 | Bornova Hitabspor (W) | 0-1 | Fatih Vatan Spor Nữ | (0-1) | |
Thứ năm, Ngày 20/03/2025 | ||||||
20/03 18:00 | 22 | Amedspor Nữ | 3-0 | KDZ Ereglispor Nữ | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 19/03/2025 | ||||||
19/03 18:00 | 21 | KDZ Ereglispor Nữ | 0-3 | Fomget Genclik Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/03/2025 | ||||||
16/03 18:00 | 20 | Amedspor Nữ | 0-1 | Galatasaray SK Nữ | (0-0) | |
16/03 18:00 | 20 | ALG Spor Nữ | 1-3 | Fomget Genclik Nữ | (0-1) | |
16/03 18:00 | 20 | Besiktas Nữ | 2-0 | Bornova Hitabspor (W) | (2-0) | |
16/03 18:00 | 20 | Fatih Vatan Spor Nữ | 2-1 | Trabzonspor Nữ | (1-0) | |
16/03 18:00 | 20 | Hakkarigucu SK Nữ | 1-0 | Unye Gucu FK Nữ | (1-0) | |
16/03 17:00 | 20 | Pendik Camlikspor Nữ | 7-1 | Cekmekoy (nữ) | (5-0) | |
Thứ hai, Ngày 10/03/2025 | ||||||
10/03 18:00 | 20 | Fenerbahce SK Nữ | 3-0 | KDZ Ereglispor Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 09/03/2025 | ||||||
09/03 18:05 | 19 | Galatasaray SK Nữ | 1-1 | Fenerbahce SK Nữ | (0-0) | |
09/03 18:00 | 19 | Cekmekoy (nữ) | 0-3 | Hakkarigucu SK Nữ | (0-2) | |
09/03 18:00 | 19 | Unye Gucu FK Nữ | 0-0 | Fatih Vatan Spor Nữ | (0-0) | |
09/03 18:00 | 19 | Fomget Genclik Nữ | 3-1 | Pendik Camlikspor Nữ | (1-1) | |
09/03 18:00 | 19 | Trabzonspor Nữ | 2-0 | Besiktas Nữ | (0-0) | |
09/03 17:00 | 19 | Bornova Hitabspor (W) | 4-1 | Amedspor Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | ||||||
02/03 19:10 | 18 | Pendik Camlikspor Nữ | 2-0 | ALG Spor Nữ | (0-0) | |
02/03 18:00 | 18 | Besiktas Nữ | 2-1 | Unye Gucu FK Nữ | (1-1) | |
02/03 18:00 | 18 | Fenerbahce SK Nữ | 5-0 | Bornova Hitabspor (W) | (3-0) | |
02/03 18:00 | 18 | Fatih Vatan Spor Nữ | 8-0 | Cekmekoy (nữ) | (5-0) | |
02/03 16:00 | 18 | Amedspor Nữ | 0-2 | Trabzonspor Nữ | (0-0) | |
02/03 15:30 | 18 | Hakkarigucu SK Nữ | 1-3 | Fomget Genclik Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 01/03/2025 | ||||||
01/03 18:00 | 19 | KDZ Ereglispor Nữ | 0-3 | ALG Spor Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 27/02/2025 | ||||||
27/02 23:00 | 18 | Galatasaray SK Nữ | 3-0 | KDZ Ereglispor Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 15/02/2025 | ||||||
15/02 18:00 | 17 | Unye Gucu FK Nữ | 2-3 | Amedspor Nữ | (1-2) | |
15/02 18:00 | 17 | Trabzonspor Nữ | 0-2 | Fenerbahce SK Nữ | (0-1) | |
15/02 18:00 | 17 | ALG Spor Nữ | 1-1 | Hakkarigucu SK Nữ | (1-0) | |
15/02 18:00 | 17 | Fomget Genclik Nữ | 1-0 | Fatih Vatan Spor Nữ | (0-0) | |
15/02 18:00 | 17 | Cekmekoy (nữ) | 1-5 | Besiktas Nữ | (0-2) | |
15/02 17:00 | 17 | Bornova Hitabspor (W) | 2-3 | Galatasaray SK Nữ | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623