Kết quả bóng đá VĐQG Hà Lan nữ vòng 19 2024-2025 - Kqbd Hà Lan
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ năm, Ngày 27/03/2025 | ||||||
27/03 01:00 | 16 | SC Heerenveen Nữ | 2-3 | AZ Alkmaar Nữ | (2-1) | |
Chủ nhật, Ngày 23/03/2025 | ||||||
23/03 22:45 | 18 | Fortuna Sittard Nữ | 0-0 | Excelsior Barendrecht Nữ | (0-0) | |
23/03 20:30 | 18 | Zwolle Nữ | 0-6 | Feyenoord Rotterdam Nữ | (0-6) | |
23/03 18:15 | 18 | FC Twente Enschede Nữ | 3-0 | SC Heerenveen Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 22/03/2025 | ||||||
22/03 22:30 | 18 | PSV Eindhoven Nữ | 3-1 | Ajax Amsterdam Nữ | (1-0) | |
22/03 22:30 | 18 | FC Utrecht Nữ | 1-2 | AZ Alkmaar Nữ | (1-0) | |
22/03 20:00 | 18 | ADO Den Haag Nữ | 2-2 | SC Telstar Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/03/2025 | ||||||
16/03 20:30 | 14 | FC Utrecht Nữ | 1-1 | Ajax Amsterdam Nữ | (1-1) | |
Thứ năm, Ngày 13/03/2025 | ||||||
13/03 00:45 | 14 | SC Telstar Nữ | 4-5 | AZ Alkmaar Nữ | (2-2) | |
Chủ nhật, Ngày 09/03/2025 | ||||||
09/03 22:45 | 17 | Excelsior Barendrecht Nữ | 0-4 | ADO Den Haag Nữ | (0-3) | |
09/03 18:15 | 17 | SC Telstar Nữ | 1-4 | PSV Eindhoven Nữ | (0-3) | |
09/03 18:15 | 17 | Ajax Amsterdam Nữ | 5-1 | SC Heerenveen Nữ | (3-0) | |
Thứ bảy, Ngày 08/03/2025 | ||||||
08/03 22:30 | 17 | AZ Alkmaar Nữ | 2-0 | Zwolle Nữ | (2-0) | |
08/03 22:30 | 17 | FC Utrecht Nữ | 1-1 | Fortuna Sittard Nữ | (1-1) | |
08/03 20:00 | 17 | Feyenoord Rotterdam Nữ | 1-4 | FC Twente Enschede Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | ||||||
02/03 22:45 | 16 | FC Twente Enschede Nữ | 7-0 | ADO Den Haag Nữ | (6-0) | |
02/03 18:15 | 16 | PSV Eindhoven Nữ | 1-0 | FC Utrecht Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 01/03/2025 | ||||||
01/03 22:30 | 16 | Zwolle Nữ | 2-2 | Excelsior Barendrecht Nữ | (1-0) | |
01/03 22:30 | 16 | SC Telstar Nữ | 1-2 | Feyenoord Rotterdam Nữ | (1-2) | |
01/03 20:00 | 16 | Fortuna Sittard Nữ | 0-1 | Ajax Amsterdam Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 13/02/2025 | ||||||
13/02 00:45 | 7 | ADO Den Haag Nữ | 0-4 | FC Twente Enschede Nữ | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 09/02/2025 | ||||||
09/02 22:45 | 15 | AZ Alkmaar Nữ | 2-0 | Fortuna Sittard Nữ | (1-0) | |
09/02 20:30 | 15 | Excelsior Barendrecht Nữ | 1-0 | FC Utrecht Nữ | (1-0) | |
09/02 18:15 | 15 | FC Twente Enschede Nữ | 3-1 | SC Telstar Nữ | (3-1) | |
Thứ bảy, Ngày 08/02/2025 | ||||||
08/02 22:30 | 15 | Ajax Amsterdam Nữ | 2-0 | Feyenoord Rotterdam Nữ | (1-0) | |
08/02 22:30 | 15 | Zwolle Nữ | 0-1 | PSV Eindhoven Nữ | (0-1) | |
08/02 20:00 | 15 | ADO Den Haag Nữ | 0-1 | SC Heerenveen Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 02/02/2025 | ||||||
02/02 22:45 | 14 | Feyenoord Rotterdam Nữ | 3-0 | ADO Den Haag Nữ | (2-0) | |
02/02 18:15 | 14 | Fortuna Sittard Nữ | 1-0 | Zwolle Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 01/02/2025 | ||||||
01/02 22:30 | 14 | PSV Eindhoven Nữ | 2-2 | FC Twente Enschede Nữ | (0-1) | |
01/02 20:00 | 14 | SC Heerenveen Nữ | 5-1 | Excelsior Barendrecht Nữ | (3-0) | |
Chủ nhật, Ngày 26/01/2025 | ||||||
26/01 22:45 | 13 | Zwolle Nữ | 0-4 | Ajax Amsterdam Nữ | (0-2) | |
26/01 18:15 | 13 | SC Heerenveen Nữ | 1-0 | Fortuna Sittard Nữ | (0-0) | |
26/01 18:15 | 13 | FC Utrecht Nữ | 1-2 | FC Twente Enschede Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 25/01/2025 | ||||||
25/01 22:30 | 13 | Excelsior Barendrecht Nữ | 1-1 | SC Telstar Nữ | (0-0) | |
25/01 22:30 | 13 | ADO Den Haag Nữ | 1-1 | PSV Eindhoven Nữ | (1-0) | |
25/01 20:00 | 13 | AZ Alkmaar Nữ | 0-1 | Feyenoord Rotterdam Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 19/01/2025 | ||||||
19/01 22:45 | 12 | Feyenoord Rotterdam Nữ | 1-0 | SC Heerenveen Nữ | (0-0) | |
19/01 18:15 | 12 | ADO Den Haag Nữ | 0-2 | FC Utrecht Nữ | (0-2) | |
19/01 18:15 | 12 | Ajax Amsterdam Nữ | 4-2 | AZ Alkmaar Nữ | (4-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623