Kết quả bóng đá Iraq Cup 2024 - Kqbd Iraq
Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
Thứ tư, Ngày 25/12/2024 | ||||||
25/12 17:45 | Al Karma SC | 0-0 | Masafi Al Janoob | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 24/12/2024 | ||||||
24/12 17:45 | Baghdad | 4-2 | Al-Hudod | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 18/12/2024 | ||||||
18/12 21:00 | Al Karkh | 1-1 | Baghdad | (0-0) | ||
18/12 17:45 | Peshmerga Sulaymaniya SC | 1-1 | Al Fahad | (0-0) | ||
18/12 17:45 | Al Jolan SC | 1-1 | Mosul FC | (0-0) | ||
Thứ ba, Ngày 17/12/2024 | ||||||
17/12 21:00 | Al-Naft | 5-0 | Al Nasiriyah | (2-0) | ||
17/12 17:45 | Al Karma SC | 2-0 | Masafi | (0-0) | ||
Thứ năm, Ngày 11/07/2024 | ||||||
11/07 00:00 | Al Shorta | 1-0 | Al Quwa Al Jawiya | (0-0) | ||
Thứ hai, Ngày 08/07/2024 | ||||||
08/07 00:00 | Al Shorta | 1-0 | Al-Naft | (0-0) | ||
08/07 00:00 | Al Quwa Al Jawiya | 1-0 | Al Zawraa | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 10/04/2024 | ||||||
10/04 01:20 | Al Quwa Al Jawiya | 3-0 | Naft Misan | (2-0) | ||
Thứ năm, Ngày 14/03/2024 | ||||||
14/03 18:30 | Al Karkh | 0-1 | Arbil | (0-1) | ||
14/03 01:30 | Al Talaba | 0-0 | Al-Naft | (0-0) | ||
14/03 01:30 | Al Zawraa | 1-1 | Karbalaa | (0-1) | ||
Thứ tư, Ngày 13/03/2024 | ||||||
13/03 01:30 | AL Kahrabaa | 1-2 | Newroz SC(IRQ) | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 04/02/2024 | ||||||
04/02 18:00 | Karbalaa | 2-1 | Masafi Al Janoob | (0-0) | ||
04/02 18:00 | Baghdad | 1-1 | Al Karma | (0-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 03/02/2024 | ||||||
03/02 18:00 | Al-Naft | 1-0 | Peshmerga Sulaymaniya SC | (0-0) | ||
03/02 18:00 | Al Qasim Sport Club | 1-2 | Newroz SC(IRQ) | (0-1) | ||
Thứ bảy, Ngày 27/01/2024 | ||||||
27/01 18:00 | Al Qasim Sport Club | 2-0 | Al Jolan SC | (0-0) | ||
Thứ sáu, Ngày 26/01/2024 | ||||||
26/01 18:00 | Al-Naft | 2-0 | Al Hussein | (1-0) | ||
26/01 18:00 | Al-Hudod | 1-1 | Ghaz Al Shamal | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623