Kết quả bóng đá VĐQG Israel vòng 3 2024-2025 - Kqbd Israel
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
01/04 00:30 | 3 | Hapoel Beer Sheva | 1-3 | Maccabi Tel Aviv | (0-3) | |
Thứ hai, Ngày 31/03/2025 | ||||||
31/03 00:15 | 2 | Maccabi Netanya | 0-1 | Beitar Jerusalem | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 30/03/2025 | ||||||
30/03 00:15 | 2 | Hapoel Haifa | 0-2 | Maccabi Haifa | (0-1) | |
30/03 00:00 | 2 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 2-1 | Ironi Tiberias | (1-0) | |
30/03 00:00 | 2 | Ashdod MS | 1-1 | Hapoel Jerusalem | (0-1) | |
30/03 00:00 | 2 | Maccabi Petah Tikva FC | 4-1 | Hapoel Hadera | (1-1) | |
30/03 00:00 | 2 | Hapoel Kiryat Shmona | 0-3 | Maccabi Bnei Raina | (0-2) | |
Thứ hai, Ngày 17/03/2025 | ||||||
17/03 01:30 | 1 | Maccabi Haifa | 3-3 | Beitar Jerusalem | (2-2) | |
17/03 01:00 | 1 | Maccabi Bnei Raina | 1-1 | Ashdod MS | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 16/03/2025 | ||||||
16/03 01:00 | 1 | Hapoel Jerusalem | 4-1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | (3-1) | |
16/03 00:30 | 1 | Maccabi Tel Aviv | 3-0 | Hapoel Haifa | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 15/03/2025 | ||||||
15/03 23:30 | 1 | Hapoel Kiryat Shmona | 2-1 | Maccabi Petah Tikva FC | (2-0) | |
15/03 23:30 | 1 | Ironi Tiberias | 1-1 | Hapoel Hadera | (0-0) | |
15/03 20:00 | 1 | Hapoel Beer Sheva | 2-0 | Maccabi Netanya | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 11/03/2025 | ||||||
11/03 01:30 | 26 | Beitar Jerusalem | 1-1 | Hapoel Beer Sheva | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 10/03/2025 | ||||||
10/03 01:15 | 26 | Maccabi Haifa | 1-2 | Ashdod MS | (0-1) | |
10/03 00:30 | 26 | Hapoel Kiryat Shmona | 2-0 | Maccabi Petah Tikva FC | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 09/03/2025 | ||||||
09/03 01:00 | 26 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0-2 | Hapoel Jerusalem | (0-1) | |
09/03 01:00 | 26 | Maccabi Bnei Raina | 1-2 | Hapoel Hadera | (0-1) | |
09/03 00:30 | 26 | Maccabi Tel Aviv | 2-0 | Hapoel Haifa | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 08/03/2025 | ||||||
08/03 20:00 | 26 | Maccabi Netanya | 1-1 | Ironi Tiberias | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 04/03/2025 | ||||||
04/03 01:30 | 25 | Hapoel Beer Sheva | 3-3 | Maccabi Haifa | (0-2) | |
Thứ hai, Ngày 03/03/2025 | ||||||
03/03 01:15 | 25 | Maccabi Petah Tikva FC | 1-2 | Beitar Jerusalem | (0-1) | |
03/03 01:00 | 25 | Hapoel Haifa | 2-1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | ||||||
02/03 01:00 | 25 | Ironi Tiberias | 1-0 | Maccabi Bnei Raina | (1-0) | |
02/03 00:30 | 25 | Hapoel Hadera | 2-3 | Maccabi Tel Aviv | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 01/03/2025 | ||||||
01/03 22:30 | 25 | Ashdod MS | 0-0 | Maccabi Netanya | (0-0) | |
01/03 20:00 | 25 | Hapoel Jerusalem | 0-0 | Hapoel Kiryat Shmona | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 25/02/2025 | ||||||
25/02 01:00 | 24 | Hapoel Haifa | 4-3 | Hapoel Kiryat Shmona | (3-2) | |
Thứ hai, Ngày 24/02/2025 | ||||||
24/02 01:00 | 24 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0-1 | Hapoel Hadera | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 23/02/2025 | ||||||
23/02 00:30 | 24 | Maccabi Netanya | 1-2 | Hapoel Beer Sheva | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 22/02/2025 | ||||||
22/02 23:30 | 24 | Ironi Tiberias | 2-1 | Ashdod MS | (2-1) | |
22/02 22:30 | 24 | Maccabi Tel Aviv | 0-1 | Maccabi Bnei Raina | (0-1) | |
22/02 20:00 | 24 | Maccabi Haifa | 1-0 | Maccabi Petah Tikva FC | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 21/02/2025 | ||||||
21/02 18:30 | 24 | Beitar Jerusalem | 1-1 | Hapoel Jerusalem | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 18/02/2025 | ||||||
18/02 01:30 | 23 | Maccabi Haifa | 3-3 | Hapoel Jerusalem | (0-2) | |
Thứ hai, Ngày 17/02/2025 | ||||||
17/02 01:15 | 23 | Maccabi Tel Aviv | 3-1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/02/2025 | ||||||
16/02 00:30 | 23 | Hapoel Haifa | 3-2 | Beitar Jerusalem | (3-0) | |
Thứ bảy, Ngày 15/02/2025 | ||||||
15/02 23:15 | 23 | Maccabi Bnei Raina | 1-4 | Ashdod MS | (0-3) | |
15/02 23:15 | 23 | Hapoel Hadera | 0-2 | Hapoel Kiryat Shmona | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623