Kết quả bóng đá Nữ Nhật Bản (Đại học) 2024 - Kqbd Nhật Bản

Thời gian Bảng FT HT
Thứ năm, Ngày 26/12/2024
26/12 12:00 Jumonji HS (W) 1-0 Meiji IM University (W) (1-0)
26/12 12:00 Sapporo University Nữ 0-6 Nittaidai University Nữ (0-3)
26/12 12:00 Chukyo University Nữ 0-6 Yamanashi Gakuin University Nữ (0-3)
26/12 09:00 Hachinohe Gakuin University (W) 0-9 Teikyo Heisei University Nữ (0-5)
26/12 09:00 Waseda University AFC Nữ 3-1 Osaka Taiiku University (W) (1-1)
26/12 09:00 Toyo University Nữ 3-0 Niigata University H W Nữ (1-0)
Thứ ba, Ngày 24/12/2024
24/12 12:00 Shunan Public University (W) 0-0 Otemon Gakuin University Nữ (0-0)
Pen [5-6]
24/12 12:00 Meiji IM University (W) 2-0 Fukuoka University Nữ (0-0)
24/12 12:00 Kibi International University Nữ 0-2 Chukyo University Nữ (0-1)
24/12 09:00 Niigata University H W Nữ 3-2 Sendai University Nữ (2-2)
24/12 09:00 Hachinohe Gakuin University (W) 1-0 Niigata Uni of Management (W) (1-0)
24/12 09:00 University of Tsukuba Nữ 1-3 Shizuoka Sangyo University Nữ (1-1)
24/12 09:00 Tokushima Bunri University (W) 0-4 Osaka Taiiku University (W) (0-1)
Thứ bảy, Ngày 06/01/2024
06/01 11:00 Yamanashi Gakuin University Nữ 2-2 Waseda University AFC Nữ (1-2)
Thứ năm, Ngày 04/01/2024
04/01 12:00 Teikyo Heisei University Nữ 0-1 Waseda University AFC Nữ (0-0)
04/01 09:00 Yamanashi Gakuin University Nữ 3-1 Toyo University Nữ (3-0)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623