Kết quả bóng đá VĐQG Latvia vòng 36 2024 - Kqbd Latvia
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 18:00 | 35 | BFC Daugavpils | 3-3 | FK Valmiera | (1-1) | |
03/11 18:00 | 35 | Jelgava | 2-2 | FK Liepaja | (1-2) | |
03/11 18:00 | 35 | Tukums-2000 | 0-3 | FK Auda Riga | (0-1) | |
03/11 18:00 | 35 | Grobina | 0-2 | Rigas Futbola skola | (0-1) | |
03/11 18:00 | 35 | Riga FC | 4-0 | Metta/LU Riga | (2-0) | |
Thứ hai, Ngày 28/10/2024 | ||||||
28/10 23:30 | 34 | Metta/LU Riga | 1-2 | Rigas Futbola skola | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 19:00 | 34 | Riga FC | 10-1 | Tukums-2000 | (4-1) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 20:00 | 34 | BFC Daugavpils | 1-2 | FK Auda Riga | (1-0) | |
26/10 18:00 | 34 | FK Valmiera | 3-2 | Jelgava | (0-1) | |
26/10 18:00 | 34 | Grobina | 1-3 | FK Liepaja | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 21/10/2024 | ||||||
21/10 22:00 | 33 | FK Auda Riga | 3-0 | Jelgava | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 20:00 | 33 | Rigas Futbola skola | 4-1 | Tukums-2000 | (2-0) | |
20/10 18:00 | 33 | Metta/LU Riga | 2-1 | Grobina | (0-1) | |
20/10 18:00 | 33 | FK Valmiera | 0-1 | FK Liepaja | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 17:00 | 33 | BFC Daugavpils | 0-5 | Riga FC | (0-2) | |
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | ||||||
17/10 22:00 | 28 | Rigas Futbola skola | 1-2 | FK Auda Riga | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 21:00 | 32 | BFC Daugavpils | 0-3 | Rigas Futbola skola | (0-2) | |
06/10 19:00 | 32 | Tukums-2000 | 0-1 | Metta/LU Riga | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 19:00 | 32 | FK Liepaja | 2-1 | FK Auda Riga | (1-0) | |
05/10 19:00 | 32 | Jelgava | 0-2 | Riga FC | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 22:00 | 32 | Grobina | 1-4 | FK Valmiera | (1-2) | |
Thứ tư, Ngày 02/10/2024 | ||||||
02/10 22:00 | 26 | FK Auda Riga | 1-1 | Tukums-2000 | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 30/09/2024 | ||||||
30/09 20:00 | 31 | Jelgava | 0-2 | Rigas Futbola skola | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 20:00 | 31 | Riga FC | 1-0 | FK Liepaja | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 20:00 | 31 | Grobina | 1-2 | Tukums-2000 | (1-2) | |
28/09 18:00 | 31 | FK Valmiera | 2-3 | FK Auda Riga | (1-1) | |
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 22:00 | 31 | BFC Daugavpils | 1-1 | Metta/LU Riga | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 22:00 | 30 | FK Auda Riga | 2-0 | Grobina | (2-0) | |
22/09 20:00 | 30 | Metta/LU Riga | 2-0 | Jelgava | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 18:00 | 30 | Tukums-2000 | 0-0 | BFC Daugavpils | (0-0) | |
21/09 00:00 | 30 | Rigas Futbola skola | 2-0 | FK Liepaja | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 19/09/2024 | ||||||
19/09 23:00 | 30 | Riga FC | 1-0 | FK Valmiera | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 18/09/2024 | ||||||
18/09 00:00 | 23 | Rigas Futbola skola | 4-1 | BFC Daugavpils | (3-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 19:00 | 20 | Metta/LU Riga | 1-2 | FK Liepaja | (0-1) | |
15/09 18:20 | 29 | Tukums-2000 | 3-3 | Jelgava | (3-1) | |
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 22:00 | 29 | FK Auda Riga | 2-2 | Riga FC | (1-1) | |
14/09 20:00 | 29 | BFC Daugavpils | 4-0 | Grobina | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 13/09/2024 | ||||||
13/09 21:00 | 29 | FK Valmiera | 1-2 | Rigas Futbola skola | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 21:00 | 28 | FK Liepaja | 3-1 | Tukums-2000 | (1-0) | |
01/09 18:00 | 28 | Jelgava | 0-0 | BFC Daugavpils | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623