Kết quả bóng đá VĐQG Lítva vòng 24 2024 - Kqbd Lítva
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 23:10 | 35 | FK Zalgiris Vilnius | 2-4 | FK Panevezys | (1-2) | |
03/11 20:00 | 35 | Kauno Zalgiris | 0-1 | DFK Dainava Alytus | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:00 | 35 | Banga Gargzdai | 1-1 | TransINVEST Vilnius | (0-1) | |
02/11 20:00 | 35 | Hegelmann Litauen | 2-1 | Suduva | (2-1) | |
02/11 18:00 | 35 | Siauliai | 0-3 | Dziugas Telsiai | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 23:25 | 34 | FK Panevezys | 1-3 | Siauliai | (0-1) | |
27/10 21:00 | 34 | Suduva | 2-0 | Banga Gargzdai | (0-0) | |
27/10 19:00 | 34 | Kauno Zalgiris | 0-1 | Dziugas Telsiai | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 18:00 | 34 | TransINVEST Vilnius | 0-1 | FK Zalgiris Vilnius | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | ||||||
25/10 23:00 | 34 | Hegelmann Litauen | 1-2 | DFK Dainava Alytus | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 22/10/2024 | ||||||
22/10 22:00 | 10 | FK Panevezys | 0-0 | Dziugas Telsiai | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 22:25 | 33 | DFK Dainava Alytus | 0-5 | FK Zalgiris Vilnius | (0-2) | |
20/10 20:00 | 33 | Siauliai | 2-1 | Suduva | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 21:00 | 33 | Kauno Zalgiris | 1-1 | Banga Gargzdai | (1-1) | |
19/10 19:00 | 33 | TransINVEST Vilnius | 3-2 | Hegelmann Litauen | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 23:00 | 33 | FK Panevezys | 1-0 | Dziugas Telsiai | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 06/10/2024 | ||||||
06/10 22:25 | 32 | Suduva | 0-0 | TransINVEST Vilnius | (0-0) | |
06/10 20:00 | 32 | Hegelmann Litauen | 1-0 | Dziugas Telsiai | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 19:00 | 32 | Banga Gargzdai | 0-3 | DFK Dainava Alytus | (0-2) | |
05/10 17:00 | 32 | Kauno Zalgiris | 0-0 | FK Panevezys | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 23:00 | 32 | Siauliai | 1-3 | FK Zalgiris Vilnius | (0-1) | |
Thứ ba, Ngày 01/10/2024 | ||||||
01/10 22:00 | 27 | FK Panevezys | 2-1 | TransINVEST Vilnius | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 21:20 | 36 | Banga Gargzdai | 0-0 | Hegelmann Litauen | (0-0) | |
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-1] | ||||||
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 23:00 | 24 | FK Zalgiris Vilnius | 3-1 | DFK Dainava Alytus | (2-1) | |
Thứ năm, Ngày 26/09/2024 | ||||||
26/09 22:00 | 25 | Siauliai | 2-1 | FK Panevezys | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 22:25 | 31 | FK Zalgiris Vilnius | 5-0 | Kauno Zalgiris | (4-0) | |
22/09 21:00 | 31 | Hegelmann Litauen | 2-2 | FK Panevezys | (1-0) | |
22/09 20:00 | 31 | Dziugas Telsiai | 0-2 | Banga Gargzdai | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 19:00 | 31 | TransINVEST Vilnius | 2-0 | Siauliai | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 20:00 | 30 | Kauno Zalgiris | 2-1 | Siauliai | (0-1) | |
15/09 19:30 | 30 | Banga Gargzdai | 2-3 | FK Panevezys | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 14/09/2024 | ||||||
14/09 23:00 | 30 | Suduva | 2-1 | Dziugas Telsiai | (0-0) | |
14/09 21:00 | 30 | DFK Dainava Alytus | 0-1 | TransINVEST Vilnius | (0-0) | |
14/09 19:00 | 30 | FK Zalgiris Vilnius | 1-1 | Hegelmann Litauen | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 22:00 | 29 | FK Panevezys | 0-0 | Suduva | (0-0) | |
01/09 20:50 | 29 | Dziugas Telsiai | 0-2 | DFK Dainava Alytus | (0-1) | |
01/09 20:00 | 29 | FK Zalgiris Vilnius | 2-1 | Banga Gargzdai | (0-0) | |
01/09 18:00 | 29 | Siauliai | 3-1 | Hegelmann Litauen | (3-0) | |
Thứ bảy, Ngày 31/08/2024 | ||||||
31/08 20:00 | 29 | TransINVEST Vilnius | 0-3 | Kauno Zalgiris | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 25/08/2024 | ||||||
25/08 22:25 | 28 | Suduva | 1-1 | FK Zalgiris Vilnius | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623