Kết quả bóng đá Nữ Macedonia 2024 - Kqbd Bắc Macedonia
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 20:00 | ZFK Skopje 2014 Nữ | 3-0 | ZFK Atletiko Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 19:00 | ZFK AS Junajted Struga Nữ | 0-3 | ZFK Skopje 2014 Nữ | (0-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | ||||||
20/10 17:00 | ZFK Istatov Nữ | 1-2 | ZFK Skopje 2014 Nữ | (1-1) | ||
Chủ nhật, Ngày 13/10/2024 | ||||||
13/10 20:00 | ZFK Top Gol Nữ | 1-2 | ZFK Skopje 2014 Nữ | (0-2) | ||
13/10 20:00 | Zfk Ljuboten Nữ | 5-2 | ZFK AS Junajted Struga Nữ | (3-2) | ||
13/10 18:00 | ZFK Istatov Nữ | 1-0 | ZFK Atletiko Nữ | (1-0) | ||
Thứ năm, Ngày 10/10/2024 | ||||||
10/10 20:00 | ZFK Tiverija Nữ | 1-1 | Zfk Ljuboten Nữ | (1-0) | ||
Thứ tư, Ngày 09/10/2024 | ||||||
09/10 19:00 | ZFK AS Junajted Struga Nữ | 3-4 | ZFK Istatov Nữ | (3-1) | ||
Thứ năm, Ngày 19/09/2024 | ||||||
19/09 21:30 | ZFK Recica Nữ | 1-0 | ZFK Top Gol Nữ | (0-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 15/09/2024 | ||||||
15/09 22:00 | Zfk Ljuboten Nữ | 2-0 | ZFK Kamenica Sasa Nữ | (0-0) | ||
15/09 17:00 | ZFK Istatov Nữ | 4-0 | ZFK Recica Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 01/09/2024 | ||||||
01/09 22:00 | Zfk Ljuboten Nữ | 3-1 | ZFK Skopje 2014 Nữ | (3-1) | ||
Thứ ba, Ngày 28/05/2024 | ||||||
28/05 21:00 | ZFK Top Gol Nữ | 6-0 | ZFK Vardar (W) | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 18/05/2024 | ||||||
18/05 21:00 | FK Shkendija Nữ | 3-0 | ZFK Top Gol Nữ | (2-0) | ||
Thứ năm, Ngày 25/04/2024 | ||||||
25/04 21:30 | ZFK Skopje 2014 Nữ | 5-1 | ZFK AS Junajted Struga Nữ | (1-0) | ||
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024 | ||||||
14/04 21:00 | Zfk Ljuboten Nữ | 2-2 | ZFK Kamenica Sasa Nữ | (0-1) | ||
Thứ năm, Ngày 28/03/2024 | ||||||
28/03 21:00 | ZFK Recica Nữ | 1-1 | ZFK Top Gol Nữ | (0-0) | ||
Thứ tư, Ngày 27/03/2024 | ||||||
27/03 18:00 | FK Shkendija Nữ | 6-0 | ZFK Prilep Nữ | (2-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 23/03/2024 | ||||||
23/03 21:00 | FK Shkendija Nữ | 2-1 | ZFK Istatov Nữ | (0-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623