Kết quả bóng đá Nữ Malta vòng 13 2024-2025 - Kqbd Malta
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ bảy, Ngày 21/12/2024 | ||||||
21/12 22:30 | 13 | Swieqi United Nữ | 6-0 | Martal Method Nữ | (0-0) | |
21/12 20:00 | 13 | Birkirkara Nữ | 5-1 | Valletta FC Nữ | (0-0) | |
21/12 02:30 | 13 | San Gwann FC Nữ | 0-8 | Hibernians Nữ | (0-0) | |
21/12 02:30 | 13 | Lija Athletic Nữ | 0-6 | Mgarr Nữ | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 18/12/2024 | ||||||
18/12 02:45 | 11 | San Gwann FC Nữ | 0-4 | Swieqi United Nữ | (0-0) | |
18/12 00:30 | 11 | Birkirkara Nữ | 3-1 | Mgarr Nữ | (2-1) | |
Thứ sáu, Ngày 13/12/2024 | ||||||
13/12 23:30 | 12 | Mgarr Nữ | 2-1 | San Gwann FC Nữ | (0-0) | |
13/12 22:30 | 12 | Hibernians Nữ | 1-1 | Birkirkara Nữ | (0-0) | |
13/12 21:00 | 12 | Martal Method Nữ | 0-4 | Valletta FC Nữ | (0-0) | |
13/12 20:00 | 12 | Swieqi United Nữ | 8-0 | Lija Athletic Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | ||||||
07/12 22:30 | 11 | Lija Athletic Nữ | 5-1 | Martal Method Nữ | (0-0) | |
07/12 20:00 | 11 | Valletta FC Nữ | 0-10 | Hibernians Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 21:30 | 10 | Lija Athletic Nữ | 0-7 | San Gwann FC Nữ | (0-0) | |
09/11 19:00 | 10 | Martal Method Nữ | 0-5 | Hibernians Nữ | (0-0) | |
09/11 02:30 | 10 | Mgarr Nữ | 4-0 | Valletta FC Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 02:15 | 10 | Swieqi United Nữ | 3-0 | Birkirkara Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:30 | 9 | Birkirkara Nữ | 13-0 | Lija Athletic Nữ | (0-0) | |
02/11 20:00 | 9 | Valletta FC Nữ | 0-3 | Swieqi United Nữ | (0-0) | |
02/11 02:30 | 9 | Hibernians Nữ | 0-3 | Mgarr Nữ | (0-2) | |
02/11 02:30 | 9 | San Gwann FC Nữ | 9-0 | Martal Method Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | ||||||
19/10 22:30 | 8 | Martal Method Nữ | 0-6 | Mgarr Nữ | (0-0) | |
19/10 20:00 | 8 | San Gwann FC Nữ | 0-5 | Birkirkara Nữ | (0-0) | |
19/10 01:30 | 8 | Swieqi United Nữ | 0-0 | Hibernians Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | ||||||
18/10 01:15 | 8 | Lija Athletic Nữ | 0-1 | Valletta FC Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 12/10/2024 | ||||||
12/10 22:30 | 7 | Lija Athletic Nữ | 0-8 | Hibernians Nữ | (0-0) | |
12/10 20:00 | 7 | Swieqi United Nữ | 1-0 | Mgarr Nữ | (0-0) | |
12/10 01:30 | 7 | San Gwann FC Nữ | 1-1 | Valletta FC Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 11/10/2024 | ||||||
11/10 01:15 | 7 | Birkirkara Nữ | 6-0 | Martal Method Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 05/10/2024 | ||||||
05/10 22:30 | 6 | Martal Method Nữ | 0-9 | Swieqi United Nữ | (0-4) | |
05/10 20:00 | 6 | Hibernians Nữ | 6-0 | San Gwann FC Nữ | (0-0) | |
05/10 01:30 | 6 | Mgarr Nữ | 5-0 | Lija Athletic Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 04/10/2024 | ||||||
04/10 01:15 | 6 | Valletta FC Nữ | 0-3 | Birkirkara Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 29/09/2024 | ||||||
29/09 00:30 | 5 | Lija Athletic Nữ | 0-5 | Swieqi United Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/09/2024 | ||||||
28/09 22:00 | 5 | Valletta FC Nữ | 5-0 | Martal Method Nữ | (0-0) | |
28/09 01:30 | 5 | Birkirkara Nữ | 2-3 | Hibernians Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 27/09/2024 | ||||||
27/09 01:15 | 5 | San Gwann FC Nữ | 1-4 | Mgarr Nữ | (1-2) | |
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024 | ||||||
22/09 00:30 | 4 | Hibernians Nữ | 3-0 | Valletta FC Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 21/09/2024 | ||||||
21/09 22:00 | 4 | Mgarr Nữ | 0-0 | Birkirkara Nữ | (0-0) | |
21/09 01:30 | 4 | Martal Method Nữ | 0-1 | Lija Athletic Nữ | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 20/09/2024 | ||||||
20/09 01:15 | 4 | Swieqi United Nữ | 3-1 | San Gwann FC Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623